Hạng Hai Tây Ban Nha - 22/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Ciudad de Valencia
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.66 3.90 4.75
0.91 9.25 0.83
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.92 1.0 0.79
- - -
- - -
2.25 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Javier Hernandez
Patrick Soko
-
Sergio Lozano
Iván Romero
46’ -
49’
Đang cập nhật
Rubén Pulido
-
59’
Javier Hernandez
Javi Mier
-
Roger Brugué
Carlos Espí
69’ -
73’
Iker Kortajarena
Jordi Martín
-
Đang cập nhật
Unai Elguezabal
74’ -
81’
Toni Abad
Gerard Valentín
-
Pablo Martínez
Ángel Algobia
83’ -
Đang cập nhật
Oriol Rey
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
65%
35%
1
4
12
9
602
350
14
6
5
2
1
1
Levante Huesca
Levante 4-3-3
Huấn luyện viên: Julián Calero Fernández
4-3-3 Huesca
Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo Morilla
7
Roger Brugué
21
Sergio Lozano
21
Sergio Lozano
21
Sergio Lozano
21
Sergio Lozano
11
José Luis Morales
11
José Luis Morales
11
José Luis Morales
11
José Luis Morales
11
José Luis Morales
11
José Luis Morales
23
Oscar Sielva
4
Rubén Pulido
4
Rubén Pulido
4
Rubén Pulido
19
Patrick Soko
19
Patrick Soko
19
Patrick Soko
19
Patrick Soko
19
Patrick Soko
22
Iker Kortajarena
22
Iker Kortajarena
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roger Brugué Tiền vệ |
62 | 10 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Pablo Martínez Tiền vệ |
60 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Álvarez Tiền vệ |
60 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 José Luis Morales Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Sergio Lozano Tiền vệ |
59 | 1 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
2 Andrés García Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Oriol Rey Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego Pampín Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrés Fernández Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Unai Elguezabal Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Cabello Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oscar Sielva Tiền vệ |
58 | 6 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
20 Ignasi Vilarrasa Tiền vệ |
67 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Rubén Pulido Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Sergi Enrich Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Patrick Soko Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Blasco Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Diego González Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Dani Jiménez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Toni Abad Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Javier Hernandez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Victor Fernandez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ángel Algobia Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Xavi Grande Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Carlos Espí Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Alfonso Pastor Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Adrián de la Fuente Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcos Navarro Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Iván Romero Tiền đạo |
45 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Alejandro Primo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Óscar Clemente Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Iker Unzueta Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Willy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Javi Mier Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Joaquín Muñoz Tiền đạo |
57 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Alex Fita Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Anglada Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jaime Escario Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Pérez Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jordi Martín Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Levante
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
0 : 0
(0-0)
Levante
Hạng Hai Tây Ban Nha
Levante
2 : 1
(2-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
3 : 0
(1-0)
Levante
Hạng Hai Tây Ban Nha
Levante
0 : 0
(0-0)
Huesca
VĐQG Tây Ban Nha
Levante
0 : 2
(0-1)
Huesca
Levante
Huesca
20% 40% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Levante
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Levante Córdoba |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Mirandés Levante |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Levante Burgos |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Levante Málaga |
4 2 (2) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Huesca
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Huesca Tenerife |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.77 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Racing Santander Huesca |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Huesca SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Gimnàstic Tarragona Huesca |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Real Oviedo Huesca |
0 3 (0) (1) |
0.94 -0.75 0.95 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 27