Hạng Hai Tây Ban Nha - 12/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio Nuevo Mirandilla
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.96
-0.99 2.25 0.89
- - -
- - -
2.75 3.00 2.70
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.69 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.50 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Álex Fernández
23’ -
29’
Đang cập nhật
Andrés García
-
Đang cập nhật
Rubén Sobrino
38’ -
57’
José Luis Morales
Carlos Álvarez
-
Đang cập nhật
Jose Matos
58’ -
Đang cập nhật
Fali
61’ -
Brian Ocampo
Chris Ramos
63’ -
70’
Andrés García
Jorge Cabello
-
Rubén Sobrino
Borja Vázquez
74’ -
Đang cập nhật
Gonzalo Escalante
80’ -
Jose Matos
Jose Matos
86’ -
87’
Iván Romero
Carlos Espí
-
Álex Fernández
Mario Climent
88’ -
90’
Đang cập nhật
Diego Pampín
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
44%
56%
1
3
17
17
355
474
10
13
3
1
2
0
Cádiz Levante
Cádiz 4-4-2
Huấn luyện viên: Gaizka Garitano Aguirre
4-4-2 Levante
Huấn luyện viên: Julián Calero Fernández
4
Rubén Alcaraz Jiménez
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
7
Roger Brugué Ayguadé
9
Iván Romero de Ávila Araque
9
Iván Romero de Ávila Araque
9
Iván Romero de Ávila Araque
9
Iván Romero de Ávila Araque
4
Adrián De la Fuente Barquilla
4
Adrián De la Fuente Barquilla
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
23
Pablo Martínez Andrés
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rubén Alcaraz Jiménez Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
7 Rubén Sobrino Pozuelo Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Brian Alexis Ocampo Ferreira Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Alejandro Fernández Iglesias Tiền đạo |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Isaac Carcelén Valencia Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Víctor Chust García Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 Carlos Fernández Luna Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Gil Mohedano Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rafael Jiménez Jarque Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
18 José Joaquín Matos García Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Moussa Diakité Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roger Brugué Ayguadé Tiền vệ |
64 | 10 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Pablo Martínez Andrés Tiền vệ |
62 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Adrián De la Fuente Barquilla Hậu vệ |
64 | 5 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Iván Romero de Ávila Araque Tiền đạo |
47 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 José Luis Morales Nogales Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrés García Robledo Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Oriol Rey Erenas Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego Varela Pampín Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrés Eduardo Fernández Moreno Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Unai Elgezabal Udondo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Borja Vazquez Doña Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Tomás Alarcón Vergara Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 José Antonio Caro Díaz Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Mario Climent Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 José Antonio de la Rosa Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Bojan Kovačević Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Francisco Mwepu Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico San Emeterio Díaz Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Christopher Ramos de la Flor Tiền đạo |
61 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Antonio Cristian Glauder García Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Joseba Zaldúa Bengoetxea Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Edgar Alcañiz Baldovi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Víctor Fernández Durán Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Xavier Grande Sánchez Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Óscar Clemente Mues Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Álvarez Rivera Tiền vệ |
62 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Alfonso Pastor Vacas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marcos Navarro Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Cabello Trujillo Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Carlos Espí Escrihuela Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Sergio Lozano Lluch Tiền vệ |
61 | 1 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Cádiz
Levante
Hạng Hai Tây Ban Nha
Levante
1 : 1
(0-0)
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Levante
0 : 2
(0-1)
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Cádiz
1 : 1
(0-1)
Levante
VĐQG Tây Ban Nha
Levante
2 : 2
(1-2)
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Cádiz
2 : 2
(2-2)
Levante
Cádiz
Levante
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cádiz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Almería Cádiz |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cádiz Burgos |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Elche Cádiz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.98 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Cádiz Eldense |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Levante
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Tenerife Levante |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Levante Huesca |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Levante Córdoba |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Mirandés Levante |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
19 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
4 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 18