GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 03/02/2025 19:30

SVĐ: Estadio Ciudad de Valencia

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Ciudad de Valencia

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Levante Racing Ferrol

Đội hình

Levante 4-4-2

Huấn luyện viên:

Levante VS Racing Ferrol

4-4-2 Racing Ferrol

Huấn luyện viên:

7

Roger Brugué Ayguadé

6

Giorgi Kochorashvili

6

Giorgi Kochorashvili

6

Giorgi Kochorashvili

6

Giorgi Kochorashvili

6

Giorgi Kochorashvili

6

Giorgi Kochorashvili

6

Giorgi Kochorashvili

6

Giorgi Kochorashvili

24

Carlos Álvarez Rivera

24

Carlos Álvarez Rivera

10

Josep Señé Escudero

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

4

Aleksa Puric

4

Aleksa Puric

5

Edinaldo Gomes Pereira

5

Edinaldo Gomes Pereira

5

Edinaldo Gomes Pereira

9

Eneko Jauregi Escobar

Đội hình xuất phát

Levante

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Roger Brugué Ayguadé Tiền đạo

66 10 6 3 1 Tiền đạo

23

Pablo Martínez Andrés Tiền vệ

64 7 8 4 0 Tiền vệ

24

Carlos Álvarez Rivera Tiền vệ

64 7 5 6 0 Tiền vệ

4

Adrián De la Fuente Barquilla Hậu vệ

66 5 2 11 0 Hậu vệ

6

Giorgi Kochorashvili Tiền vệ

48 4 2 5 1 Tiền vệ

9

Iván Romero de Ávila Araque Tiền đạo

49 4 1 0 0 Tiền đạo

20

Oriol Rey Erenas Tiền vệ

65 1 2 13 0 Tiền vệ

16

Diego Varela Pampín Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Andrés Eduardo Fernández Moreno Thủ môn

63 1 0 3 0 Thủ môn

31

Xavier Grande Sánchez Hậu vệ

55 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Unai Elgezabal Udondo Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

Racing Ferrol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Josep Señé Escudero Tiền vệ

55 5 3 4 0 Tiền vệ

9

Eneko Jauregi Escobar Tiền đạo

21 5 0 1 0 Tiền đạo

4

Aleksa Puric Hậu vệ

24 1 0 5 1 Hậu vệ

5

Edinaldo Gomes Pereira Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

15

David Castro Pazos Hậu vệ

58 0 1 10 1 Hậu vệ

17

Josué Dorrio Ortega Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Tiago Manuel Dias Correia Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Jesús Ruiz Suárez Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

22

Aitor Buñuel Redrado Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Luis Perea Hernández Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Raúl Blanco Juncal Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Levante

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vicente Iborra de la Fuente Tiền vệ

13 0 0 0 1 Tiền vệ

36

Alfonso Pastor Vacas Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

32

Alejandro Primo Hernández Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

29

Marcos Navarro Hậu vệ

50 0 0 2 0 Hậu vệ

11

José Luis Morales Nogales Tiền đạo

24 3 1 1 0 Tiền đạo

38

Carlos Espí Escrihuela Tiền đạo

30 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Sergio Lozano Lluch Tiền vệ

63 1 9 9 1 Tiền vệ

30

Víctor Fernández Durán Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jorge Cabello Trujillo Hậu vệ

34 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Ángel Algobia Esteves Tiền vệ

41 1 2 2 0 Tiền vệ

Racing Ferrol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ignacio Agustín Sánchez Romo Tiền đạo

60 1 2 2 0 Tiền đạo

26

David Carballo Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alejandro López Sánchez Tiền vệ

68 1 0 2 1 Tiền vệ

1

Emilio Bernard Sánchez Thủ môn

69 0 0 0 0 Thủ môn

13

Yoel Rodríguez Oterino Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

6

Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manuel Javier Vallejo Galván Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Roberto Antonio Correa Silva Hậu vệ

15 0 1 4 0 Hậu vệ

14

Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Christian Borrego Isabel Tiền đạo

26 0 0 2 0 Tiền đạo

Levante

Racing Ferrol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Levante: 1T - 2H - 0B) (Racing Ferrol: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Racing Ferrol

0 : 0

(0-0)

Levante

18/02/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Racing Ferrol

0 : 0

(0-0)

Levante

16/10/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Levante

1 : 0

(0-0)

Racing Ferrol

Phong độ gần nhất

Levante

Phong độ

Racing Ferrol

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Levante

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Deportivo La Coruña

Levante

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Levante

Granada

3 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Cádiz

Levante

0 0

(0) (0)

0.96 +0 0.96

1.01 2.25 0.89

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

07/01/2025

Tenerife

Levante

0 3

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.94 2.25 0.78

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Levante

Huesca

1 1

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.5 0.75

B
X

Racing Ferrol

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Racing Ferrol

Burgos

0 0

(0) (0)

0.81 +0 1.05

0.75 1.75 0.94

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Racing Santander

Racing Ferrol

6 0

(3) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Racing Ferrol

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.85

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Racing Ferrol

Rayo Vallecano

1 3

(0) (2)

0.87 +0.5 0.97

1.00 2.25 0.76

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Real Zaragoza

Racing Ferrol

1 0

(0) (0)

0.94 -1 0.98

0.85 2.25 0.87

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

10 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất