- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Málaga Levante
Málaga 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Levante
Huấn luyện viên:
26
Antonio José Cordero Campillo
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
20
Nélson Macedo Monte
20
Nélson Macedo Monte
1
Alfonso Herrero Peinador
1
Alfonso Herrero Peinador
1
Alfonso Herrero Peinador
17
Dionisio Emmanuel Villalba Rojano
7
Roger Brugué Ayguadé
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
24
Carlos Álvarez Rivera
24
Carlos Álvarez Rivera
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Antonio José Cordero Campillo Tiền vệ |
25 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Dionisio Emmanuel Villalba Rojano Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Nélson Macedo Monte Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Alfonso Herrero Peinador Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Carlos Francisco Puga Medina Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Pastor Carayol Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Víctor García Marín Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Antonio Molina Valero Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Miguel Sánchez Benítez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Cienfuegos Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Sangalli Fuentes Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roger Brugué Ayguadé Tiền đạo |
66 | 10 | 6 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Pablo Martínez Andrés Tiền vệ |
64 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Álvarez Rivera Tiền vệ |
64 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Adrián De la Fuente Barquilla Hậu vệ |
66 | 5 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Iván Romero de Ávila Araque Tiền đạo |
49 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Oriol Rey Erenas Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego Varela Pampín Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrés Eduardo Fernández Moreno Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Xavier Grande Sánchez Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Unai Elgezabal Udondo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Diego Murillo Dominguez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jokin Gabilondo Garmendia Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Aarón Ochoa Moloney Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ramón Enríquez Rodríguez Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Yanis Rahmani Cordeiro Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Carlos López Nogueras Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Carlos Ruiz Rubio Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Rodríguez Sánchez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Roko Baturina Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Einar Galilea Azaceta Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Izan Merino Rodríguez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 David Larrubia Romano Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vicente Iborra de la Fuente Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
36 Alfonso Pastor Vacas Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Alejandro Primo Hernández Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marcos Navarro Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 José Luis Morales Nogales Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Carlos Espí Escrihuela Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Sergio Lozano Lluch Tiền vệ |
63 | 1 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
30 Víctor Fernández Durán Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jorge Cabello Trujillo Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ángel Algobia Esteves Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Málaga
Levante
Hạng Hai Tây Ban Nha
Levante
4 : 2
(2-2)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
0 : 0
(0-0)
Levante
Hạng Hai Tây Ban Nha
Levante
1 : 0
(0-0)
Málaga
Málaga
Levante
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Málaga
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Racing Santander Málaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Málaga Real Zaragoza |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.03 |
0.90 2.0 0.94 |
|||
20/01/2025 |
Mirandés Málaga |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Málaga Deportivo La Coruña |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Levante
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Levante Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Deportivo La Coruña Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Levante Granada |
3 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cádiz Levante |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Tenerife Levante |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17