Hạng Hai Tây Ban Nha - 14/12/2024 13:00
SVĐ: Estadio Ciudad de Valencia
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
1.70 3.80 4.50
0.84 9.5 0.82
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.77 1.0 -0.88
- - -
- - -
2.30 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Adilson
-
46’
Carlos Isaac
Théo Zidane
-
Carlos Álvarez
José Luis Morales
56’ -
Iván Romero
Roger Brugué
65’ -
Đang cập nhật
Unai Elguezabal
68’ -
70’
Đang cập nhật
Marvel
-
Đang cập nhật
G. Kochorashvili
72’ -
74’
Théo Zidane
Jacobo González
-
José Luis Morales
Carlos Espí
80’ -
81’
Adilson
Ander Yoldi
-
83’
Đang cập nhật
José Antonio Martinez
-
G. Kochorashvili
Fabrício Santos
85’ -
90’
Isma Ruiz
Nikolay Obolskiy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
54%
46%
2
1
10
18
413
354
10
15
3
4
6
3
Levante Córdoba
Levante 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Julián Calero Fernández
4-2-3-1 Córdoba
Huấn luyện viên: Iván Ania Cadavieco
23
Pablo Martínez
11
José Luis Morales
11
José Luis Morales
11
José Luis Morales
11
José Luis Morales
6
G. Kochorashvili
6
G. Kochorashvili
9
Iván Romero
9
Iván Romero
9
Iván Romero
24
Carlos Álvarez
20
Antonio Casas
6
Alex Sala
6
Alex Sala
6
Alex Sala
6
Alex Sala
8
Isma Ruiz
8
Isma Ruiz
17
Adilson
17
Adilson
17
Adilson
23
Cristian Carracedo
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Pablo Martínez Tiền vệ |
58 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Álvarez Tiền vệ |
58 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 G. Kochorashvili Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Iván Romero Tiền đạo |
43 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 José Luis Morales Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrés García Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Oriol Rey Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego Pampín Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrés Fernández Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Unai Elguezabal Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Cabello Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Casas Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Carracedo Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Isma Ruiz Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adilson Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Sala Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Isaac Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Carlos Marín Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Xavi Sintes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 José Antonio Martinez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Marvel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Théo Zidane Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Óscar Clemente Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marcos Navarro Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Xavi Grande Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sergio Lozano Tiền vệ |
57 | 1 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Roger Brugué Tiền vệ |
60 | 10 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Victor Fernandez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Carlos Espí Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Alejandro Primo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Fabrício Santos Tiền đạo |
43 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Alfonso Pastor Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Vicente Iborra Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kuki Zalazar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ander Yoldi Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jude Soonsup-Bell Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jacobo González Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
14 Nikolay Obolskiy Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Adrián Vázquez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Genaro Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Ramon Vila Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levante
Córdoba
Levante
Córdoba
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Levante
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Mirandés Levante |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Levante Burgos |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Levante Málaga |
4 2 (2) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Racing Ferrol Levante |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Pontevedra Levante |
4 1 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Córdoba
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Córdoba Tenerife |
3 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Almería Córdoba |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.93 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Córdoba Real Zaragoza |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Cádiz Córdoba |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 30