Hạng Hai Tây Ban Nha - 25/01/2025 17:30
SVĐ: Estadio Abanca-Riazor
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 -1 3/4 0.95
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.20 3.30 3.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
- - -
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.87 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Deportivo La Coruña Levante
Deportivo La Coruña 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Óscar Manuel Gilsanz González
4-2-3-1 Levante
Huấn luyện viên: Julián Calero Fernández
10
Y. Hernández Cubas
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
23
Joaquín Navarro Jiménez
23
Joaquín Navarro Jiménez
9
Iván Martínez Gonzálvez
9
Iván Martínez Gonzálvez
9
Iván Martínez Gonzálvez
17
David Mella Boullón
7
Roger Brugué Ayguadé
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
24
Carlos Álvarez Rivera
24
Carlos Álvarez Rivera
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Y. Hernández Cubas Tiền vệ |
23 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Mella Boullón Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joaquín Navarro Jiménez Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iván Martínez Gonzálvez Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Vázquez Pérez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Martinez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rafael Obrador Burguera Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Omenuke MFulu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 José Ángel Jurado de la Torre Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Mario Soriano Carreño Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roger Brugué Ayguadé Tiền đạo |
66 | 10 | 6 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Pablo Martínez Andrés Tiền vệ |
64 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Álvarez Rivera Tiền vệ |
64 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Adrián De la Fuente Barquilla Hậu vệ |
66 | 5 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Iván Romero de Ávila Araque Tiền đạo |
49 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Oriol Rey Erenas Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego Varela Pampín Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrés Eduardo Fernández Moreno Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Xavier Grande Sánchez Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Unai Elgezabal Udondo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Daniel Barcia Rama Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Cristian Ignacio Herrera Pérez Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Petxarroman Eizaguirre Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jaime Sánchez Muñoz Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hugo José Rama Calviño Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Germán Parreño Boix Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Kevin Sánchez Rey Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas Pérez Martínez Tiền đạo |
23 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Juan Carlos Gauto Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Villares Yáñez Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohamed Bouldini Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Eric Puerto Huerta Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Carlos Espí Escrihuela Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Sergio Lozano Lluch Tiền vệ |
63 | 1 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
30 Víctor Fernández Durán Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jorge Cabello Trujillo Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ángel Algobia Esteves Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Vicente Iborra de la Fuente Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
36 Alfonso Pastor Vacas Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Alejandro Primo Hernández Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marcos Navarro Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 José Luis Morales Nogales Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo La Coruña
Levante
Hạng Hai Tây Ban Nha
Levante
2 : 1
(2-0)
Deportivo La Coruña
Deportivo La Coruña
Levante
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo La Coruña
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Burgos Deportivo La Coruña |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Málaga Deportivo La Coruña |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Deportivo La Coruña Real Zaragoza |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Levante
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Levante Granada |
3 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cádiz Levante |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Tenerife Levante |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Levante Huesca |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 24