Hạng Hai Tây Ban Nha - 14/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Nuevo Carlos Tartiere
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.89 2.25 0.86
- - -
- - -
1.90 3.40 4.00
0.89 9 0.92
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.78 0.75 -0.88
- - -
- - -
2.62 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
David Costas
22’ -
33’
Đang cập nhật
Loïc Williams
-
Đang cập nhật
Santiago Colombatto
34’ -
45’
Đang cập nhật
Sergio Rodelas
-
Federico Viñas
Daniel Paraschiv
65’ -
70’
Đang cập nhật
Martin Hongla
-
Đang cập nhật
Oier Luengo Redondo
73’ -
Haissem Hassan
Paulino de la Fuente
74’ -
Đang cập nhật
Goal Disallowed
76’ -
Đang cập nhật
Santiago Colombatto
81’ -
84’
Gonzalo Villar
Manu Trigueros
-
David Costas
Daniel Paraschiv
85’ -
Oier Luengo Redondo
Lucas Ahijado
86’ -
90’
Reinier
Pablo Sáenz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
44%
56%
1
2
15
14
318
406
8
9
4
1
2
0
Real Oviedo Granada
Real Oviedo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Javier Calleja Revilla
4-2-3-1 Granada
Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura
11
Santiago Colombatto
4
David Costas
4
David Costas
4
David Costas
4
David Costas
16
Ilyas Chaira
16
Ilyas Chaira
12
Dani Calvo
12
Dani Calvo
12
Dani Calvo
15
Oier Luengo Redondo
10
Myrto Uzuni
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Santiago Colombatto Tiền vệ |
60 | 4 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
15 Oier Luengo Redondo Hậu vệ |
64 | 4 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
16 Ilyas Chaira Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Dani Calvo Hậu vệ |
67 | 2 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 David Costas Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Haissem Hassan Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Santi Cazorla Tiền vệ |
45 | 0 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Pomares Rayo Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Kwasi Sibo Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Aarón Escandell Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Federico Viñas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Myrto Uzuni Tiền đạo |
51 | 17 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Gonzalo Villar Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 G. Tsitaishvili Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Loïc Williams Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Sergio Rodelas Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Zidane Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén Sánchez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Pablo Insua Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Masca Tiền đạo |
60 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Portillo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Álvaro Lemos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebas Moyano Tiền vệ |
67 | 9 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Quentin Braat Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Abdel Rahim Alhassane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Daniel Paraschiv Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Paulino de la Fuente Tiền đạo |
46 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Lucas Ahijado Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Álex Suárez Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Alberto del Moral Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jaime Vázquez Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
58 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Manu Trigueros Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Pablo Sáenz Tiền đạo |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Diego Mariño Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ricard Sánchez Hậu vệ |
59 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Siren Diao Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kamil Jóźwiak Tiền đạo |
29 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Theo Corbeanu Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Shon Weissman Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Marc Martínez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Oviedo
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
1 : 0
(0-0)
Real Oviedo
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Real Oviedo
1 : 0
(1-0)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
1 : 0
(0-0)
Granada
Real Oviedo
Granada
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Oviedo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Racing Ferrol Real Oviedo |
1 5 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.97 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Real Oviedo Huesca |
0 3 (0) (1) |
0.94 -0.75 0.95 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Elche Real Oviedo |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Real Oviedo Tenerife |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.81 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Albacete Real Oviedo |
2 2 (1) (1) |
0.79 +0 1.01 |
0.98 2.25 0.88 |
H
|
T
|
Granada
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Granada Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Real Zaragoza Granada |
2 2 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almería Granada |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Granada Cádiz |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sporting Gijón Granada |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 15
17 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 33