Hạng Hai Tây Ban Nha - 10/01/2025 19:30
SVĐ: Estadio Nuevo Los Cármenes
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.90 2.0 1.00
- - -
- - -
1.95 3.20 4.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.83 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.75 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Eduardo Espiau
-
Đang cập nhật
G. Tsitaishvili
44’ -
50’
Marcelo Expósito
Iván Morante
-
Pablo Sáenz
Lucas Boyé
60’ -
65’
Đang cập nhật
Iñigo Cordoba
-
67’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
75’
Iñigo Cordoba
Fernando Niño
-
Reinier
Kamil Jóźwiak
77’ -
81’
Daniel Ojeda
Anderson Arroyo
-
84’
Đang cập nhật
Fernando Niño
-
G. Tsitaishvili
Samuel Cruz Cortés Cortés
89’ -
90’
Đang cập nhật
Anderson Arroyo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
64%
36%
3
2
9
23
491
280
13
10
2
3
1
1
Granada Burgos
Granada 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura
4-4-2 Burgos
Huấn luyện viên: Luis Miguel Ramis Monfort
12
Ricard Sánchez Sendra
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
16
Francisco José Sánchez Rodríguez
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
18
Aitor Córdoba Kerejeta
18
Aitor Córdoba Kerejeta
19
Eduardo David Espiau Hernández
19
Eduardo David Espiau Hernández
19
Eduardo David Espiau Hernández
7
Daniel Ojeda Saranova
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ |
63 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Shon Zalman Weissman Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ |
57 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Heorhii Tsitaishvili Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Loic Williams Ntambue Kayumba Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Jesus Carvalho Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
62 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Pablo Saenz Ezquerra Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Zinedine Zidane Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén Sánchez Sáez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Francisco José Sánchez Rodríguez Tiền vệ |
66 | 18 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Daniel Ojeda Saranova Tiền vệ |
62 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Aitor Córdoba Kerejeta Hậu vệ |
69 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo David Espiau Hernández Tiền đạo |
64 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Iñigo Córdoba Kerejeta Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 David López Guijarro Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ander Cantero Armendáriz Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gonzalo Ávila Gordon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Miguel Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Miguel Ángel Atienza Villa Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
33 Marcelo Expósito Jiménez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Marc Martínez Aranda Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Gael Joel Akogo Esono Nchama Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucas Ariel Boyé Tiền đạo |
44 | 8 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kamil Jóźwiak Tiền đạo |
31 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
32 Juan Manuel Lendinez Moreno Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Samuel Cruz Cortés Cortés Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Diego Mariño Villar Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Anderson Arroyo Córdoba Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 Diego González Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 M. Monedero Sánchez Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Fernando Niño Rodriguez Tiền đạo |
63 | 10 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 David Gonzalez Ballesteros Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Ian Forns Montes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Borja Sánchez Laborde Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Iván Morante Ruiz Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Mario Cantero Mariño Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Hugo Pascual Pérez-Griffo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Granada
Burgos
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
2 : 2
(0-0)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
1 : 3
(1-0)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
1 : 0
(1-0)
Burgos
Granada
Burgos
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Granada
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Real Oviedo Granada |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Burgos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Burgos Tenerife |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cádiz Burgos |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Burgos Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Burgos Eldense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Marbella Burgos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 24