Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 03/01/2025 18:00
SVĐ: Estadio Nuevo Los Cármenes
0 : 0
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.95 0 0.85
0.95 2.0 0.83
- - -
- - -
3.00 3.00 2.55
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.83
0.92 0.75 0.94
- - -
- - -
3.75 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rubén Sánchez
6’ -
Đang cập nhật
Loïc Williams
31’ -
42’
Đang cập nhật
Diego Rico
-
63’
Álvaro Rodríguez
B. Yıldırım
-
G. Tsitaishvili
Ricard Sánchez
72’ -
Manuel Lama Maroto
Pablo Insua
78’ -
80’
Đang cập nhật
Coba Gomes Da Costa
-
Pablo Sáenz
Kamil Jóźwiak
89’ -
93’
B. Yıldırım
Borja Mayoral
-
98’
Djené
Omar Alderete
-
Rubén Sánchez
Sergio Ruiz Alonso
101’ -
110’
Coba Gomes Da Costa
David Arguelles
-
Đang cập nhật
Gonzalo Villar
112’ -
114’
Đang cập nhật
David Arguelles
-
Đang cập nhật
Reinier
116’ -
118’
Đang cập nhật
Jiří Letáček
-
Đang cập nhật
Ricard Sánchez
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
8
54%
46%
3
3
18
17
539
470
11
19
3
4
3
2
Granada Getafe
Granada 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura
4-4-2 Getafe
Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez
9
Shon Weissman
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
23
Manu Trigueros
23
Manu Trigueros
8
Mauro Arambarri
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
6
Christantus Uche
6
Christantus Uche
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shon Weissman Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 G. Tsitaishvili Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Manu Trigueros Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Loïc Williams Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Pablo Sáenz Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Diego Mariño Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén Sánchez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Arambarri Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Uche Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Domingos Duarte Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
16 Diego Rico Hậu vệ |
57 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Juan Iglesias Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Álex Sola Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Djené Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
29 Coba Gomes Da Costa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Álvaro Rodríguez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Pablo Insua Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Samuel Cruz Cortés Cortés Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ignasi Miquel Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Theo Corbeanu Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Juan Manuel Lendinez Moreno Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ricard Sánchez Hậu vệ |
62 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
61 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc Martínez Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Kamil Jóźwiak Tiền đạo |
30 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Gonzalo Villar Tiền vệ |
56 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Peter González Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 B. Yıldırım Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Yellu Santiago Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 David Arguelles Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Carles Aleñá Tiền vệ |
53 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Omar Alderete Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Juan Berrocal Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Martin Cuellar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Carles Pérez Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Borja Mayoral Tiền đạo |
36 | 18 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
2 : 0
(2-0)
Granada
VĐQG Tây Ban Nha
Granada
1 : 1
(1-1)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
4 : 2
(1-1)
Granada
VĐQG Tây Ban Nha
Granada
1 : 1
(0-1)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Granada
0 : 0
(0-0)
Getafe
Granada
Getafe
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Granada
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Real Oviedo Granada |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Real Zaragoza Granada |
2 2 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Getafe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Atlético Madrid Getafe |
1 0 (0) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Getafe Espanyol |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.98 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Orihuela Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Real Madrid Getafe |
2 0 (2) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 34