Hạng Hai Tây Ban Nha - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.90 2.0 0.96
- - -
- - -
2.10 2.90 4.00
0.91 9.25 0.83
- - -
- - -
0.69 0 -0.79
0.87 0.75 0.83
- - -
- - -
2.87 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Antonio Puertas
15’ -
Đang cập nhật
Antonio Puertas
16’ -
29’
Đang cập nhật
Pablo Insua
-
Matheus Pereira
Sergio Álvarez
41’ -
Đang cập nhật
Antonio Puertas
45’ -
63’
Rubén Sánchez
G. Tsitaishvili
-
65’
Đang cập nhật
Martin Hongla
-
Peru Nolaskoain Esnal
Kento Hashimoto
74’ -
77’
Miguel Ángel Brau
Oscar Naasei Oppong
-
Aritz Arambarri
Martín Merquelanz
79’ -
82’
G. Tsitaishvili
Pablo Insua
-
89’
Myrto Uzuni
Juan Manuel Lendinez Moreno
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
51%
49%
4
5
13
14
437
431
13
9
6
4
4
1
SD Eibar Granada
SD Eibar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
4-2-3-1 Granada
Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura
17
José Corpas
3
Cristian Gutiérrez
3
Cristian Gutiérrez
3
Cristian Gutiérrez
3
Cristian Gutiérrez
20
Antonio Puertas
20
Antonio Puertas
10
Matheus Pereira
10
Matheus Pereira
10
Matheus Pereira
8
Peru Nolaskoain Esnal
10
Myrto Uzuni
3
Miguel Ángel Brau
3
Miguel Ángel Brau
3
Miguel Ángel Brau
3
Miguel Ángel Brau
19
Reinier
19
Reinier
19
Reinier
19
Reinier
19
Reinier
12
Ricard Sánchez
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Hậu vệ |
64 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Antonio Puertas Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Pereira Tiền vệ |
60 | 1 | 9 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Cristian Gutiérrez Hậu vệ |
63 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Ander Madariaga Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Arambarri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Chema Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Toni Villa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorge Pascual Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Myrto Uzuni Tiền đạo |
53 | 17 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Ricard Sánchez Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Loïc Williams Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
60 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Pablo Sáenz Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Zidane Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén Sánchez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Pablo Insua Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Martín Merquelanz Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Hodei Arrillaga Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Xeber Alkain Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Fuzato Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Slavy Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sergio Álvarez Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
9 Jon Bautista Tiền đạo |
61 | 20 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
15 Kento Hashimoto Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Sergio Cubero Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Diego Mariño Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Shon Weissman Tiền đạo |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 G. Tsitaishvili Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Juan Manuel Lendinez Moreno Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc Martínez Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Siren Diao Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ignasi Miquel Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Manu Trigueros Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Theo Corbeanu Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
SD Eibar
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
1 : 1
(0-0)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
4 : 0
(1-0)
Granada
VĐQG Tây Ban Nha
Granada
4 : 1
(2-0)
SD Eibar
VĐQG Tây Ban Nha
SD Eibar
2 : 0
(0-0)
Granada
SD Eibar
Granada
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SD Eibar
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Córdoba SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
SD Eibar Real Zaragoza |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Huesca SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Burgos SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.84 |
B
|
X
|
Granada
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Real Oviedo Granada |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Real Zaragoza Granada |
2 2 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almería Granada |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 35