- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eldense Granada
Eldense 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Granada
Huấn luyện viên:
8
Sergio Ortuño Díaz
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
5
Iñigo Sebastián Magaña
5
Iñigo Sebastián Magaña
7
Lucas Ariel Boyé
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sergio Ortuño Díaz Tiền vệ |
71 | 6 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Dario Dumić Hậu vệ |
53 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Iñigo Sebastián Magaña Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 David Timor Copoví Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Marc Mateu Sanjuán Hậu vệ |
63 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Víctor García Raja Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Gámez López Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Ignacio Quintana Navarro Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Juan Mackay Abad Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Diego Collado Raya Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Francisco Fumaça Mascarenhas Costa Pessoa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucas Ariel Boyé Tiền đạo |
46 | 8 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
12 Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ |
65 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ |
59 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Heorhii Tsitaishvili Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Loic Williams Ntambue Kayumba Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Blanquez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Jesus Carvalho Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
64 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Kamil Jóźwiak Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Luca Zinedine Zidane Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Diego Méndez Molero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alejandro Bernal Carreras Tiền vệ |
69 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Martín Fernández Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ignacio Monsalve Vicente Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Raúl Parra Artal Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Unai Ropero Pérez Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Víctor Camarasa Ferrando Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Tomás Ortuño Martínez Tiền đạo |
71 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Iván Martos Campillo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Javier Llabrés Exposito Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Joel Jorquera Romero Tiền đạo |
67 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Bouzaidi Diouri Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shon Zalman Weissman Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rubén Sánchez Sáez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Diego Mariño Villar Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Pablo Saenz Ezquerra Tiền đạo |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Gael Joel Akogo Esono Nchama Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc Martínez Aranda Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Eldense
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
3 : 2
(2-0)
Eldense
Eldense
Granada
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eldense
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Tenerife Eldense |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.0 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Eldense Cádiz |
1 4 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Eldense SD Eibar |
1 3 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Eldense Valencia |
0 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Granada
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Granada Sporting Gijón |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.79 |
|||
18/01/2025 |
Levante Granada |
3 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Granada Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 30