GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 31/01/2025 19:30

SVĐ: Estadio Municipal Nuevo Pepico Amat

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Nuevo Pepico Amat

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Eldense Granada

Đội hình

Eldense 4-4-2

Huấn luyện viên:

Eldense VS Granada

4-4-2 Granada

Huấn luyện viên:

8

Sergio Ortuño Díaz

23

Marc Mateu Sanjuán

23

Marc Mateu Sanjuán

23

Marc Mateu Sanjuán

23

Marc Mateu Sanjuán

23

Marc Mateu Sanjuán

23

Marc Mateu Sanjuán

23

Marc Mateu Sanjuán

23

Marc Mateu Sanjuán

5

Iñigo Sebastián Magaña

5

Iñigo Sebastián Magaña

7

Lucas Ariel Boyé

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

4

Miguel Ángel Rubio Lestan

4

Miguel Ángel Rubio Lestan

Đội hình xuất phát

Eldense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Sergio Ortuño Díaz Tiền vệ

71 6 6 8 1 Tiền vệ

4

Dario Dumić Hậu vệ

53 4 2 12 1 Hậu vệ

5

Iñigo Sebastián Magaña Hậu vệ

65 2 2 5 0 Hậu vệ

24

David Timor Copoví Tiền vệ

64 2 1 16 1 Tiền vệ

23

Marc Mateu Sanjuán Hậu vệ

63 1 11 6 0 Hậu vệ

17

Víctor García Raja Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Francisco Gámez López Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

9

Ignacio Quintana Navarro Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Juan Mackay Abad Thủ môn

44 0 0 3 0 Thủ môn

25

Diego Collado Raya Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Francisco Fumaça Mascarenhas Costa Pessoa Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Granada

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lucas Ariel Boyé Tiền đạo

46 8 4 8 1 Tiền đạo

12

Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ

65 5 1 13 0 Hậu vệ

4

Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ

51 2 0 8 1 Hậu vệ

8

Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ

59 1 4 12 0 Tiền vệ

11

Heorhii Tsitaishvili Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

24

Loic Williams Ntambue Kayumba Hậu vệ

21 1 0 5 0 Hậu vệ

3

Miguel Ángel Brau Blanquez Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Reinier Jesus Carvalho Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ

64 0 7 11 0 Tiền vệ

18

Kamil Jóźwiak Tiền vệ

33 0 2 4 1 Tiền vệ

1

Luca Zinedine Zidane Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Eldense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Diego Méndez Molero Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Alejandro Bernal Carreras Tiền vệ

69 1 3 8 0 Tiền vệ

1

Daniel Martín Fernández Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

14

Ignacio Monsalve Vicente Hậu vệ

42 0 0 2 1 Hậu vệ

2

Raúl Parra Artal Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Unai Ropero Pérez Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Víctor Camarasa Ferrando Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Juan Tomás Ortuño Martínez Tiền đạo

71 14 0 3 0 Tiền đạo

3

Iván Martos Campillo Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Javier Llabrés Exposito Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Joel Jorquera Romero Tiền đạo

67 2 1 4 0 Tiền đạo

7

Mohamed Bouzaidi Diouri Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Granada

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shon Zalman Weissman Tiền đạo

38 2 1 1 0 Tiền đạo

28

Oscar Naasei Oppong Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ

56 2 2 9 1 Hậu vệ

6

Martin Hongla Tiền vệ

35 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Rubén Sánchez Sáez Hậu vệ

24 0 0 1 1 Hậu vệ

16

Manuel Lama Maroto Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Diego Mariño Villar Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

22

Pablo Saenz Ezquerra Tiền đạo

28 0 2 2 0 Tiền đạo

27

Gael Joel Akogo Esono Nchama Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marc Martínez Aranda Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

23

Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

Eldense

Granada

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eldense: 0T - 0H - 1B) (Granada: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Granada

3 : 2

(2-0)

Eldense

Phong độ gần nhất

Eldense

Phong độ

Granada

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.4
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eldense

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Tenerife

Eldense

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.92 2.0 0.78

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Eldense

Cádiz

1 4

(0) (3)

0.97 -0.25 0.87

0.77 1.75 0.95

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

13/01/2025

Eldense

SD Eibar

1 3

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.90

B
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

07/01/2025

Eldense

Valencia

0 2

(0) (2)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.25 0.95

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Racing Santander

Eldense

2 2

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.25 0.95

T
T

Granada

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Granada

Sporting Gijón

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.79

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Levante

Granada

3 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

10/01/2025

Granada

Burgos

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 1.00

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Granada

Getafe

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.95 2.0 0.83

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

SD Eibar

Granada

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.0 0.96

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 17

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất