Hạng Hai Tây Ban Nha - 26/01/2025 13:00
SVĐ: Estadio Nuevo Los Cármenes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -1 3/4 0.90
0.95 2.25 0.79
- - -
- - -
2.25 3.00 3.60
1.00 9.5 0.73
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.75 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Granada Sporting Gijón
Granada 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura
4-4-2 Sporting Gijón
Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez
7
Lucas Ariel Boyé
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
19
Juan Ferney Otero Tovar
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
10
Ignacio Méndez Navia Fernández
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
3
José Ángel Valdés Díaz
3
José Ángel Valdés Díaz
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucas Ariel Boyé Tiền đạo |
46 | 8 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
12 Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ |
65 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ |
59 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Heorhii Tsitaishvili Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Loic Williams Ntambue Kayumba Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Blanquez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Jesus Carvalho Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
64 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Kamil Jóźwiak Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Luca Zinedine Zidane Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Juan Ferney Otero Tovar Tiền đạo |
68 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Ignacio Méndez Navia Fernández Tiền vệ |
67 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 José Ángel Valdés Díaz Hậu vệ |
68 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonathan Dubasin Tiền đạo |
24 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Queipo Menéndez Tiền vệ |
66 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Guillermo Rosas Alonso Hậu vệ |
68 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Roberto Suárez Pier Hậu vệ |
66 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Lander Olaetxea Ibaibarriaga Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Orlando Rubén Yáñez Alabart Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Diego Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 César Gelabert Pina Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Gael Joel Akogo Esono Nchama Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc Martínez Aranda Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shon Zalman Weissman Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rubén Sánchez Sáez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Diego Mariño Villar Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Pablo Saenz Ezquerra Tiền đạo |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Alejandro García Oyón Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Yann Kembo Diantela Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jordy Josué Caicedo Medina Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Pablo García Carrasco Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Kevin Vázquez Comesaña Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Víctor Campuzano Bonilla Tiền đạo |
50 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ignacio Martín Gómez Tiền vệ |
66 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Christian Joel Sánchez Leal Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Pierre Mbemba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Granada
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
1 : 2
(0-0)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
1 : 0
(1-0)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
5 : 0
(2-0)
Sporting Gijón
Granada
Sporting Gijón
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Granada
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Levante Granada |
3 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Granada Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sporting Gijón
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sporting Gijón Elche |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Real Oviedo Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.86 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 30