GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 26/01/2025 13:00

SVĐ: Estadio Nuevo Los Cármenes

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.95 2.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.00 3.60

1.00 9.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.75 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nuevo Los Cármenes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francisco Escriba Segura

  • Ngày sinh:

    03-05-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    98 (T:31, H:31, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rubén Albés Yáñez

  • Ngày sinh:

    24-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    175 (T:51, H:66, B:58)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Granada Sporting Gijón

Đội hình

Granada 4-4-2

Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura

Granada VS Sporting Gijón

4-4-2 Sporting Gijón

Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez

7

Lucas Ariel Boyé

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

4

Miguel Ángel Rubio Lestan

4

Miguel Ángel Rubio Lestan

19

Juan Ferney Otero Tovar

9

Daniel Queipo Menéndez

9

Daniel Queipo Menéndez

9

Daniel Queipo Menéndez

9

Daniel Queipo Menéndez

10

Ignacio Méndez Navia Fernández

17

Jonathan Dubasin

17

Jonathan Dubasin

17

Jonathan Dubasin

3

José Ángel Valdés Díaz

3

José Ángel Valdés Díaz

Đội hình xuất phát

Granada

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lucas Ariel Boyé Tiền đạo

46 8 4 8 1 Tiền đạo

12

Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ

65 5 1 13 0 Hậu vệ

4

Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ

51 2 0 8 1 Hậu vệ

8

Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ

59 1 4 12 0 Tiền vệ

11

Heorhii Tsitaishvili Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

24

Loic Williams Ntambue Kayumba Hậu vệ

21 1 0 5 0 Hậu vệ

3

Miguel Ángel Brau Blanquez Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Reinier Jesus Carvalho Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ

64 0 7 11 0 Tiền vệ

18

Kamil Jóźwiak Tiền vệ

33 0 2 4 1 Tiền vệ

1

Luca Zinedine Zidane Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Sporting Gijón

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Juan Ferney Otero Tovar Tiền đạo

68 11 4 6 0 Tiền đạo

10

Ignacio Méndez Navia Fernández Tiền vệ

67 6 1 10 0 Tiền vệ

3

José Ángel Valdés Díaz Hậu vệ

68 5 10 13 0 Hậu vệ

17

Jonathan Dubasin Tiền đạo

24 3 4 3 0 Tiền đạo

9

Daniel Queipo Menéndez Tiền vệ

66 3 2 5 0 Tiền vệ

2

Guillermo Rosas Alonso Hậu vệ

68 2 5 7 0 Hậu vệ

4

Roberto Suárez Pier Hậu vệ

66 2 3 10 0 Hậu vệ

14

Lander Olaetxea Ibaibarriaga Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Orlando Rubén Yáñez Alabart Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

22

Diego Sánchez Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

César Gelabert Pina Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Granada

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Gael Joel Akogo Esono Nchama Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marc Martínez Aranda Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

23

Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

9

Shon Zalman Weissman Tiền đạo

38 2 1 1 0 Tiền đạo

28

Oscar Naasei Oppong Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ

56 2 2 9 1 Hậu vệ

6

Martin Hongla Tiền vệ

35 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Rubén Sánchez Sáez Hậu vệ

24 0 0 1 1 Hậu vệ

16

Manuel Lama Maroto Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Diego Mariño Villar Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

22

Pablo Saenz Ezquerra Tiền đạo

28 0 2 2 0 Tiền đạo

Sporting Gijón

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Alejandro García Oyón Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Yann Kembo Diantela Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Jordy Josué Caicedo Medina Tiền đạo

21 1 0 4 0 Tiền đạo

5

Pablo García Carrasco Hậu vệ

68 0 3 5 0 Hậu vệ

20

Kevin Vázquez Comesaña Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Víctor Campuzano Bonilla Tiền đạo

50 9 1 2 0 Tiền đạo

6

Ignacio Martín Gómez Tiền vệ

66 0 2 6 0 Tiền vệ

13

Christian Joel Sánchez Leal Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

28

Pierre Mbemba Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Granada

Sporting Gijón

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Granada: 2T - 0H - 1B) (Sporting Gijón: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Sporting Gijón

1 : 2

(0-0)

Granada

02/04/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Sporting Gijón

1 : 0

(1-0)

Granada

13/10/2022

Hạng Hai Tây Ban Nha

Granada

5 : 0

(2-0)

Sporting Gijón

Phong độ gần nhất

Granada

Phong độ

Sporting Gijón

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Granada

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Levante

Granada

3 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

10/01/2025

Granada

Burgos

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 1.00

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Granada

Getafe

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.95 2.0 0.83

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

SD Eibar

Granada

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.0 0.96

T
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/12/2024

Granada

FC Cartagena

4 1

(3) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.87 2.5 0.87

T
T

Sporting Gijón

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Sporting Gijón

Elche

1 1

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.84

B
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Real Oviedo

Sporting Gijón

1 1

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.86 2.0 0.83

T
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Sporting Gijón

Málaga

1 3

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.94 2.0 0.92

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/12/2024

Mirandés

Sporting Gijón

1 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.86 1.75 0.86

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

15/12/2024

Sporting Gijón

Racing Ferrol

1 3

(1) (3)

0.77 -0.75 1.10

0.96 2.0 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 20

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất