GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Sporting Gijón

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez

Sân vận động: Estadio Municipal El Molinón

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Sporting Gijón

Sporting Gijón

SD Eibar

SD Eibar

0 : 0

0 : 0

SD Eibar

SD Eibar

0-0

01/02

0-0

01/02

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Burgos

Burgos

0 : 0

0 : 0

Burgos

Burgos

0-0

26/01

0-0

26/01

Granada

Granada

Sporting Gijón

Sporting Gijón

0 : 0

0 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

0-0

0.90 -0.25 0.95

0.95 2.25 0.79

0.95 2.25 0.79

18/01

4-5

18/01

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Elche

Elche

1 : 1

1 : 0

Elche

Elche

4-5

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.84

0.91 2.0 0.84

11/01

4-4

11/01

Real Oviedo

Real Oviedo

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1 : 1

0 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

4-4

-0.91 -0.5 0.77

0.86 2.0 0.83

0.86 2.0 0.83

21/12

10-2

21/12

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Málaga

Málaga

1 : 3

0 : 0

Málaga

Málaga

10-2

-0.95 -0.75 0.80

0.94 2.0 0.92

0.94 2.0 0.92

18/12

1-4

18/12

Mirandés

Mirandés

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1 : 1

1 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1-4

-0.95 -0.25 0.80

0.86 1.75 0.86

0.86 1.75 0.86

15/12

5-2

15/12

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Racing Ferrol

Racing Ferrol

1 : 3

1 : 3

Racing Ferrol

Racing Ferrol

5-2

0.77 -0.75 -0.91

0.96 2.0 0.94

0.96 2.0 0.94

09/12

3-6

09/12

FC Cartagena

FC Cartagena

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1 : 0

0 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

3-6

0.91 0.5 0.99

-0.92 2.25 0.78

-0.92 2.25 0.78

04/12

4-2

04/12

Racing Santander

Racing Santander

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1 : 0

0 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

4-2

0.85 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Víctor Campuzano Bonilla Tiền đạo

118 12 2 5 0 28 Tiền đạo

10

Ignacio Méndez Navia Fernández Tiền vệ

150 8 2 15 0 27 Tiền vệ

9

Daniel Queipo Menéndez Tiền đạo

105 6 2 6 0 23 Tiền đạo

3

José Ángel Valdés Díaz Hậu vệ

103 5 16 19 0 36 Hậu vệ

2

Guillermo Rosas Alonso Hậu vệ

169 3 7 22 1 25 Hậu vệ

16

Diego Sánchez Pérez Hậu vệ

104 2 1 8 1 22 Hậu vệ

12

Jonathan Varane Tiền vệ

66 0 2 8 1 24 Tiền vệ

6

Ignacio Martín Gómez Tiền vệ

99 0 2 9 0 23 Tiền vệ

14

Axel Bamba Hậu vệ

23 0 0 0 0 26 Hậu vệ

13

Christian Joel Sánchez Leal Thủ môn

112 0 0 0 0 26 Thủ môn