Sporting Gijón
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1905
Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez
Sân vận động: Estadio Municipal El Molinón
26/01
Granada
Sporting Gijón
0 : 0
0 : 0
Sporting Gijón
0.90 -0.25 0.95
0.95 2.25 0.79
0.95 2.25 0.79
18/01
Sporting Gijón
Elche
1 : 1
1 : 0
Elche
0.90 -0.25 0.95
0.91 2.0 0.84
0.91 2.0 0.84
11/01
Real Oviedo
Sporting Gijón
1 : 1
0 : 0
Sporting Gijón
-0.91 -0.5 0.77
0.86 2.0 0.83
0.86 2.0 0.83
21/12
Sporting Gijón
Málaga
1 : 3
0 : 0
Málaga
-0.95 -0.75 0.80
0.94 2.0 0.92
0.94 2.0 0.92
18/12
Mirandés
Sporting Gijón
1 : 1
1 : 0
Sporting Gijón
-0.95 -0.25 0.80
0.86 1.75 0.86
0.86 1.75 0.86
15/12
Sporting Gijón
Racing Ferrol
1 : 3
1 : 3
Racing Ferrol
0.77 -0.75 -0.91
0.96 2.0 0.94
0.96 2.0 0.94
09/12
FC Cartagena
Sporting Gijón
1 : 0
0 : 0
Sporting Gijón
0.91 0.5 0.99
-0.92 2.25 0.78
-0.92 2.25 0.78
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Víctor Campuzano Bonilla Tiền đạo |
118 | 12 | 2 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
10 Ignacio Méndez Navia Fernández Tiền vệ |
150 | 8 | 2 | 15 | 0 | 27 | Tiền vệ |
9 Daniel Queipo Menéndez Tiền đạo |
105 | 6 | 2 | 6 | 0 | 23 | Tiền đạo |
3 José Ángel Valdés Díaz Hậu vệ |
103 | 5 | 16 | 19 | 0 | 36 | Hậu vệ |
2 Guillermo Rosas Alonso Hậu vệ |
169 | 3 | 7 | 22 | 1 | 25 | Hậu vệ |
16 Diego Sánchez Pérez Hậu vệ |
104 | 2 | 1 | 8 | 1 | 22 | Hậu vệ |
12 Jonathan Varane Tiền vệ |
66 | 0 | 2 | 8 | 1 | 24 | Tiền vệ |
6 Ignacio Martín Gómez Tiền vệ |
99 | 0 | 2 | 9 | 0 | 23 | Tiền vệ |
14 Axel Bamba Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Hậu vệ |
13 Christian Joel Sánchez Leal Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |