Hạng Hai Tây Ban Nha - 18/12/2024 20:15
SVĐ: Estadio Municipal de Anduva
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.86 1.75 0.86
- - -
- - -
2.40 2.75 3.50
0.92 9 0.90
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.98 0.75 0.78
- - -
- - -
3.40 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Julio Alonso
26’ -
Đang cập nhật
Mathis Lachuer
27’ -
28’
Eric Curbelo
Nikola Maraš
-
62’
Đang cập nhật
Nikola Maraš
-
63’
César Gelabert
Gaspar Campos
-
64’
Nikola Maraš
Ignacio Martín
-
Alberto Reina
Santiago Homenchenko
70’ -
72’
Đang cập nhật
Róber Pier
-
75’
Jordy Caicedo
Víctor Campuzano
-
76’
Kevin Vázquez
Iker Martinez
-
80’
Ignacio Martín
Róber Pier
-
82’
Đang cập nhật
Jonathan Dubasin
-
Đang cập nhật
Alessio Lisci
83’ -
Joel Roca
Alberto Dadie
89’ -
90’
Đang cập nhật
Jonathan Dubasin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
31%
69%
4
2
6
15
278
581
6
13
3
5
0
2
Mirandés Sporting Gijón
Mirandés 5-3-2
Huấn luyện viên: Alessio Lisci
5-3-2 Sporting Gijón
Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez
9
Joaquin Panichelli
6
Jon Gorrotxategi
6
Jon Gorrotxategi
6
Jon Gorrotxategi
6
Jon Gorrotxategi
6
Jon Gorrotxategi
19
Mathis Lachuer
19
Mathis Lachuer
19
Mathis Lachuer
10
Alberto Reina
10
Alberto Reina
10
Ignacio Méndez
20
Kevin Vázquez
20
Kevin Vázquez
20
Kevin Vázquez
20
Kevin Vázquez
20
Kevin Vázquez
16
Jordy Caicedo
16
Jordy Caicedo
16
Jordy Caicedo
4
Róber Pier
4
Róber Pier
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquin Panichelli Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Tomeo Hậu vệ |
63 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Reina Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Mathis Lachuer Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Juan Gutiérrez Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Joel Roca Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Raúl Fernández Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Victor Parada Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Unai Eguíluz Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Julio Alonso Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ignacio Méndez Tiền vệ |
63 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Jonathan Dubasin Tiền vệ |
21 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Róber Pier Hậu vệ |
62 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Jordy Caicedo Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Pablo García Hậu vệ |
64 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Kevin Vázquez Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Lander Olaetxea Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Rubén Yáñez Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Eric Curbelo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jesús Bernal Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 César Gelabert Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ander Martín Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Santiago Homenchenko Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Alberto Dadie Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Urko Izeta Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alex Calvo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Rodríguez Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
31 Alex González Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Luis López Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Christian Sanchez Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 José Ángel Hậu vệ |
64 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
15 Nikola Maraš Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Gaspar Campos Tiền vệ |
62 | 13 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Dani Queipo Tiền đạo |
62 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 Yann Kembo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Iker Martinez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Alejandro Oyon Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Víctor Campuzano Tiền đạo |
46 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Pierre Mbemba Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ignacio Martín Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Mirandés
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 3
(1-1)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
3 : 0
(3-0)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
3 : 4
(1-2)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 1
(1-1)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
0 : 3
(0-1)
Sporting Gijón
Mirandés
Sporting Gijón
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mirandés
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Mirandés Levante |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Racing Santander Mirandés |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mirandés Eldense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Castellón Mirandés |
1 3 (0) (3) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sporting Gijón
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Racing Santander Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo La Coruña Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 22