GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Mirandés

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1927

Huấn luyện viên: Alessio Lisci

Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Granada

Granada

Mirandés

Mirandés

0 : 0

0 : 0

Mirandés

Mirandés

0-0

01/02

0-0

01/02

Mirandés

Mirandés

Elche

Elche

0 : 0

0 : 0

Elche

Elche

0-0

27/01

0-0

27/01

Cádiz

Cádiz

Mirandés

Mirandés

0 : 0

0 : 0

Mirandés

Mirandés

0-0

-0.95 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.83

0.87 2.0 0.83

20/01

8-1

20/01

Mirandés

Mirandés

Málaga

Málaga

3 : 2

0 : 1

Málaga

Málaga

8-1

-0.95 -0.5 0.80

0.92 2.0 0.78

0.92 2.0 0.78

11/01

16-2

11/01

Huesca

Huesca

Mirandés

Mirandés

1 : 0

1 : 0

Mirandés

Mirandés

16-2

-0.98 -0.25 0.82

0.86 1.75 0.86

0.86 1.75 0.86

22/12

5-2

22/12

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

Mirandés

Mirandés

0 : 4

0 : 2

Mirandés

Mirandés

5-2

0.82 -0.5 -0.98

-0.98 2.25 0.88

-0.98 2.25 0.88

18/12

1-4

18/12

Mirandés

Mirandés

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1 : 1

1 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1-4

-0.95 -0.25 0.80

0.86 1.75 0.86

0.86 1.75 0.86

13/12

2-4

13/12

Almería

Almería

Mirandés

Mirandés

1 : 0

1 : 0

Mirandés

Mirandés

2-4

-0.98 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

06/12

2-4

06/12

Mirandés

Mirandés

Levante

Levante

2 : 1

0 : 0

Levante

Levante

2-4

0.85 +0 0.95

0.82 2.0 0.86

0.82 2.0 0.86

30/11

11-3

30/11

Racing Santander

Racing Santander

Mirandés

Mirandés

0 : 1

0 : 0

Mirandés

Mirandés

11-3

-0.95 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Alejandro Barbudo Lorenzo Hậu vệ

86 4 0 16 0 24 Hậu vệ

15

Pablo Tomeo Félez Tiền vệ

67 4 0 11 0 25 Tiền vệ

10

Alberto Reina Campos Tiền vệ

66 2 2 9 0 28 Tiền vệ

19

Mathis Lachuer Tiền vệ

57 1 3 7 1 25 Tiền vệ

5

Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ

56 0 2 13 0 28 Hậu vệ

22

Juan Gutiérrez Martínez Hậu vệ

22 0 2 3 0 25 Hậu vệ

1

Luis Federico López Andúgar Thủ môn

68 0 0 1 0 24 Thủ môn

0

Nikos Michelis Hậu vệ

33 0 0 1 0 24 Hậu vệ

0

Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn

24 0 0 3 0 37 Thủ môn

0

Sergio Postigo Redondo Hậu vệ

11 0 0 1 0 37 Hậu vệ