Hạng Hai Tây Ban Nha - 22/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Abanca-Riazor
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
-0.98 2.25 0.88
- - -
- - -
1.80 3.40 4.50
0.90 9.5 0.92
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.78 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.50 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Urko Izeta
-
40’
Urko Izeta
Joel Roca
-
45’
Đang cập nhật
Hugo Rincón
-
Đang cập nhật
Barbero
53’ -
54’
Đang cập nhật
Juan Gutiérrez
-
56’
Alberto Reina
Urko Izeta
-
Barbero
Mohamed Bouldini
57’ -
61’
Juan Gutiérrez
Pablo Tomeo
-
63’
Đang cập nhật
Urko Izeta
-
Mario Soriano
José Ángel Jurado
70’ -
Đang cập nhật
Diego Villares
77’ -
78’
Joel Roca
Santiago Homenchenko
-
80’
Alberto Reina
Ander Martín
-
81’
Urko Izeta
Alex Calvo
-
Yeremay Hernández Peke
Juan Gauto
83’ -
90’
Đang cập nhật
Alex Calvo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
60%
40%
2
2
9
10
465
313
5
12
2
6
0
4
Deportivo La Coruña Mirandés
Deportivo La Coruña 4-4-2
Huấn luyện viên: Óscar Manuel Gilsanz González
4-4-2 Mirandés
Huấn luyện viên: Alessio Lisci
10
Yeremay Hernández Peke
9
Barbero
9
Barbero
9
Barbero
9
Barbero
9
Barbero
9
Barbero
9
Barbero
9
Barbero
7
Lucas Pérez
7
Lucas Pérez
10
Alberto Reina
2
Hugo Rincón
2
Hugo Rincón
2
Hugo Rincón
5
Alberto Rodríguez
5
Alberto Rodríguez
5
Alberto Rodríguez
5
Alberto Rodríguez
5
Alberto Rodríguez
19
Mathis Lachuer
19
Mathis Lachuer
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yeremay Hernández Peke Tiền vệ |
20 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Mella Tiền vệ |
20 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Pérez Tiền đạo |
20 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Ximo Navarro Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Barbero Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Vázquez Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Martinez Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Helton Leite Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rafael Obrador Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Mario Soriano Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Omenuke Mfulu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alberto Reina Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Urko Izeta Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Mathis Lachuer Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Hugo Rincón Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Juan Gutiérrez Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Alberto Rodríguez Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Joel Roca Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Raúl Fernández Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Victor Parada Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Julio Alonso Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Diego Villares Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Juan Gauto Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Sergio Escudero Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Hugo Rama Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jaime Sánchez Muñoz Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Bouldini Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Charlie Patino Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 José Ángel Jurado Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Álex Petxa Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Cristian Herrera Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 David Álvarez Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Germán Parreño Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Pablo Tomeo Tiền vệ |
64 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
8 Santiago Homenchenko Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Unai Eguíluz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Alberto Dadie Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Aboubacar Bassinga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Alex Calvo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luis López Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ander Martín Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Markel Martinez Arribas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Coruña
Mirandés
Deportivo La Coruña
Mirandés
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo La Coruña
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Deportivo La Coruña Real Zaragoza |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ourense CF Deportivo La Coruña |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cádiz Deportivo La Coruña |
2 4 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Deportivo La Coruña Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Mirandés
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Mirandés Levante |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Racing Santander Mirandés |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mirandés Eldense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 29