Hạng Hai Tây Ban Nha - 11/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio El Alcoraz
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.86 1.75 0.86
- - -
- - -
2.35 2.75 3.60
0.90 9 0.84
- - -
- - -
0.76 0 0.95
0.96 0.75 0.75
- - -
- - -
3.25 1.80 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Victor Parada
-
20’
Đang cập nhật
Alberto Rodríguez
-
Đang cập nhật
Patrick Soko
37’ -
45’
Đang cập nhật
Mathis Lachuer
-
Đang cập nhật
Oscar Sielva
63’ -
Javier Hernandez
Diego González
67’ -
Patrick Soko
Hugo Vallejo
76’ -
81’
Joel Roca
Alex Calvo
-
85’
Julio Alonso
Iker Benito
-
Đang cập nhật
Diego González
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
16
2
77%
23%
2
4
11
6
530
163
26
4
5
2
1
1
Huesca Mirandés
Huesca 3-5-2
Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo Morilla
3-5-2 Mirandés
Huấn luyện viên: Alessio Lisci
23
Óscar Sielva Moreno
5
Miguel Loureiro Ameijeda
5
Miguel Loureiro Ameijeda
5
Miguel Loureiro Ameijeda
9
Sergio Enrich Ametller
9
Sergio Enrich Ametller
9
Sergio Enrich Ametller
9
Sergio Enrich Ametller
9
Sergio Enrich Ametller
22
Iker Kortajarena Canellada
22
Iker Kortajarena Canellada
9
Joaquín Panichelli
19
Mathis Lachuer
19
Mathis Lachuer
19
Mathis Lachuer
5
Alberto Rodríguez Baró
5
Alberto Rodríguez Baró
5
Alberto Rodríguez Baró
5
Alberto Rodríguez Baró
5
Alberto Rodríguez Baró
15
Pablo Tomeo Félez
15
Pablo Tomeo Félez
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Óscar Sielva Moreno Tiền vệ |
60 | 6 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
20 Ignasi Vilarrasa Palacios Tiền vệ |
69 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Canellada Tiền vệ |
65 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Loureiro Ameijeda Hậu vệ |
60 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Pulido Mayoral Hậu vệ |
64 | 3 | 3 | 11 | 2 | Hậu vệ |
9 Sergio Enrich Ametller Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Serge Patrick Njoh Soko Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Demian Blasco Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Sancho Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Jiménez López Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Francisco Javier Hernandez Coarasa Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquín Panichelli Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Tomeo Félez Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Reina Campos Tiền vệ |
64 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Mathis Lachuer Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Hugo Rincón Lumbreras Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Etxaniz Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Joel Roca Casals Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Victor Parada González Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Julio Alonso Sosa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ayman Arguigue Safsafi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ruben Pulido Peñas Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iker Unzueta Arregui Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Joaquín Muñoz Benavides Tiền đạo |
59 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Juan Manuel Pérez Ruiz Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Álex Fita Vidal Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Diego González Cabanes Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 José Antonio Abad Martínez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Jaime Escario Bara Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hugo Claudio Vallejo Avilés Tiền đạo |
49 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jorge Martín Camuñas Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Willy Tomás Chatiliez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Aboubacar Bassinga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Urko Iruretagoiena Lertxundi Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alejandro Calvo Mata Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Iker Benito Sánchez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alberto Dadie Izagirre Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luis Federico López Andúgar Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ander Martín Odriozola Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huesca
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 0
(1-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
0 : 3
(0-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
1 : 1
(0-0)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
1 : 0
(0-0)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 1
(0-0)
Huesca
Huesca
Mirandés
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Huesca
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Levante Huesca |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Huesca Tenerife |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.77 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Racing Santander Huesca |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Huesca SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
Mirandés
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Mirandés Levante |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Racing Santander Mirandés |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 30