Hạng Hai Tây Ban Nha - 30/11/2024 17:30
SVĐ: Campos de Sport de El Sardinero
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/4 0.80
0.93 2.25 0.93
- - -
- - -
1.75 3.40 4.75
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
2.50 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Victor Parada
-
Đang cập nhật
Clément Michelin
55’ -
Aritz Aldasoro
Juan Carlos Arana
61’ -
63’
Đang cập nhật
Alberto Rodríguez
-
68’
Santiago Homenchenko
Mathis Lachuer
-
73’
Đang cập nhật
Jon Gorrotxategi
-
76’
Đang cập nhật
Alberto Rodríguez
-
79’
Urko Izeta
Ander Martín
-
Đang cập nhật
Maguette Gueye
84’ -
89’
Jon Gorrotxategi
Alberto Reina
-
Maguette Gueye
Lago Júnior
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
67%
33%
2
2
10
20
536
262
17
9
2
4
0
6
Racing Santander Mirandés
Racing Santander 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
4-2-3-1 Mirandés
Huấn luyện viên: Alessio Lisci
11
Andrés Martín
18
Manu Hernando
18
Manu Hernando
18
Manu Hernando
18
Manu Hernando
17
Clément Michelin
17
Clément Michelin
8
Aritz Aldasoro
8
Aritz Aldasoro
8
Aritz Aldasoro
10
Iñigo Vicente
9
Joaquin Panichelli
17
Urko Izeta
17
Urko Izeta
17
Urko Izeta
5
Alberto Rodríguez
5
Alberto Rodríguez
5
Alberto Rodríguez
5
Alberto Rodríguez
5
Alberto Rodríguez
10
Alberto Reina
10
Alberto Reina
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrés Martín Tiền vệ |
42 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Iñigo Vicente Tiền vệ |
59 | 5 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
17 Clément Michelin Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Aritz Aldasoro Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Manu Hernando Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Francisco Montero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Mario Garcia Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Unai Vencedor Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrikaburu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquin Panichelli Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Tomeo Hậu vệ |
60 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Reina Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Urko Izeta Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hugo Rincón Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Alberto Rodríguez Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Fernández Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Victor Parada Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Santiago Homenchenko Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Julio Alonso Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Javier Castro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jeremy Arevalo Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marco Sangalli Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
7 Lago Júnior Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Suleiman Camara Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Saúl García Hậu vệ |
59 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 Juan Carlos Arana Tiền đạo |
52 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 Ekain Zenitagoia Tiền đạo |
56 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Pablo Rodríguez Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Alvaro Mantilla Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Miquel Parera Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jorge Salinas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Luis López Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Unai Eguíluz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Joel Roca Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Hodei Alutiz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mathis Lachuer Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Ander Martín Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Aboubacar Bassinga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Alberto Dadie Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing Santander
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
1 : 0
(1-0)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
0 : 0
(0-0)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 1
(1-1)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
1 : 2
(1-1)
Mirandés
Racing Santander
Mirandés
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Santander
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Málaga Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Racing Santander Burgos |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Racing Ferrol Racing Santander |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Racing Santander Albacete |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Lanzarote Racing Santander |
3 4 (1) (2) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.87 2.5 0.92 |
Mirandés
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Mirandés Eldense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Castellón Mirandés |
1 3 (0) (3) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Mirandés Cádiz |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.86 1.75 1.04 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tenerife Mirandés |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 1.5 0.94 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sant Andreu Mirandés |
2 1 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.79 2.0 1.04 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 24