Hạng Hai Tây Ban Nha - 20/01/2025 19:30
SVĐ: Estadio Municipal de Anduva
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.92 2.0 0.78
- - -
- - -
2.00 3.10 4.20
0.87 8.75 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.85 0.75 0.85
- - -
- - -
2.87 1.90 5.00
0.81 4.0 -0.99
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Álex Pastor
-
40’
Dioni
Manu Molina
-
46’
Álex Pastor
Einar Galilea
-
56’
Đang cập nhật
Alfonso Herrero
-
Đang cập nhật
Joaquin Panichelli
57’ -
58’
Luca Sangalli
David Larrubia
-
Hugo Rincón
Jon Gorrotxategi
61’ -
Đang cập nhật
Alberto Reina
65’ -
71’
Einar Galilea
David Larrubia
-
73’
Dioni
Roko Baturina
-
Ander Martín
Alex Calvo
80’ -
86’
Antonio Cordero
Yanis Rahmani
-
Đang cập nhật
Joaquin Panichelli
87’ -
Iker Benito
Adrián Butzke
89’ -
Joaquin Panichelli
Joel Roca
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
47%
53%
2
5
14
12
386
451
19
7
8
4
1
2
Mirandés Málaga
Mirandés 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Alessio Lisci
3-1-4-2 Málaga
Huấn luyện viên: Sergio Pellicer García
9
Joaquín Panichelli
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
15
Pablo Tomeo Félez
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
10
Alberto Reina Campos
10
Alberto Reina Campos
26
Antonio José Cordero Campillo
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
20
Nélson Macedo Monte
20
Nélson Macedo Monte
1
Alfonso Herrero Peinador
1
Alfonso Herrero Peinador
1
Alfonso Herrero Peinador
17
Dionisio Emmanuel Villalba Rojano
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquín Panichelli Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Tomeo Félez Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Reina Campos Tiền vệ |
65 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Urko Iruretagoiena Lertxundi Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hugo Rincón Lumbreras Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Juan Gutiérrez Martínez Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Etxaniz Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ander Martín Odriozola Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Iker Benito Sánchez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Julio Alonso Sosa Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Antonio José Cordero Campillo Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Dionisio Emmanuel Villalba Rojano Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Nélson Macedo Monte Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Alfonso Herrero Peinador Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Carlos Francisco Puga Medina Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Pastor Carayol Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Víctor García Marín Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Antonio Molina Valero Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Miguel Sánchez Benítez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Cienfuegos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Sangalli Fuentes Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Joel Roca Casals Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alejandro Calvo Mata Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Adrián Butzke Benavides Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Alejandro González Gorrín Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Alberto Dadie Izagirre Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Aboubacar Bassinga Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Federico López Andúgar Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Carlos Ruiz Rubio Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Rodríguez Sánchez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Roko Baturina Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Einar Galilea Azaceta Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Izan Merino Rodríguez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 David Larrubia Romano Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego Murillo Dominguez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Aarón Ochoa Moloney Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jokin Gabilondo Garmendia Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramón Enríquez Rodríguez Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Yanis Rahmani Cordeiro Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Carlos López Nogueras Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mirandés
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
1 : 1
(0-1)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
2 : 0
(1-0)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 3
(0-1)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
3 : 0
(2-0)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
0 : 0
(0-0)
Mirandés
Mirandés
Málaga
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mirandés
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Huesca Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Mirandés Levante |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Málaga
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Málaga Deportivo La Coruña |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Burgos Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 20
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 30