- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mirandés Elche
Mirandés 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Elche
Huấn luyện viên:
9
Joaquín Panichelli
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
15
Pablo Tomeo Félez
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
10
Alberto Reina Campos
10
Alberto Reina Campos
19
Mourad Daoudi El Ghezouani
17
José Antonio Fernández Pomares
17
José Antonio Fernández Pomares
17
José Antonio Fernández Pomares
17
José Antonio Fernández Pomares
14
Aleix Febas Pérez
14
Aleix Febas Pérez
24
Yago de Santiago
24
Yago de Santiago
24
Yago de Santiago
21
Nicolás Castro
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquín Panichelli Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Tomeo Félez Hậu vệ |
67 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Reina Campos Tiền vệ |
66 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Urko Iruretagoiena Lertxundi Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hugo Rincón Lumbreras Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Juan Gutiérrez Martínez Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Etxaniz Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ander Martín Odriozola Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Iker Benito Sánchez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Julio Alonso Sosa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Elche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mourad Daoudi El Ghezouani Tiền đạo |
69 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Nicolás Castro Tiền vệ |
64 | 6 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Aleix Febas Pérez Tiền vệ |
67 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Yago de Santiago Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 José Antonio Fernández Pomares Tiền vệ |
59 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Álvaro Núñez Cobo Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 José Salinas Morán Hậu vệ |
67 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 José Raúl Gutiérrez Parejo Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Matías Ezequiel Dituro Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Affengruber Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 José Alejandro Martín Valerón Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Aboubacar Bassinga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Federico López Andúgar Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Alejandro González Gorrín Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Alejandro Calvo Mata Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Joel Roca Casals Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrián Butzke Benavides Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alberto Dadie Izagirre Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
Elche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rodrigo Mendoza Martinez Moya Tiền vệ |
68 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Bambo Diaby Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Albert Constantin Niculăesei Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Agustín Álvarez Martínez Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Gerard Hernández Romero Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 John Nwankwo Donald Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Elbasan Rashani Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miguel San Román Ferrándiz Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Rafael Leonardo Núñez Mata Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Sory Kaba Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Pedro Bigas Rigo Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Mario Gaspar Pérez Martínez Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Mirandés
Elche
Hạng Hai Tây Ban Nha
Elche
1 : 0
(0-0)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 1
(0-0)
Elche
Hạng Hai Tây Ban Nha
Elche
0 : 0
(0-0)
Mirandés
Mirandés
Elche
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mirandés
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Cádiz Mirandés |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
|||
20/01/2025 |
Mirandés Málaga |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Huesca Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
Elche
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Elche SD Eibar |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.0 0.97 |
|||
18/01/2025 |
Sporting Gijón Elche |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.84 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Elche Atlético Madrid |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0.75 0.83 |
0.80 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Elche Real Zaragoza |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Elche Las Palmas |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
18 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 27
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
10 Tổng 4
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 31