GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 01/02/2025 13:00

SVĐ: Estadio Municipal de Anduva

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Anduva

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Mirandés Elche

Đội hình

Mirandés 3-1-4-2

Huấn luyện viên:

Mirandés VS Elche

3-1-4-2 Elche

Huấn luyện viên:

9

Joaquín Panichelli

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

15

Pablo Tomeo Félez

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

10

Alberto Reina Campos

10

Alberto Reina Campos

19

Mourad Daoudi El Ghezouani

17

José Antonio Fernández Pomares

17

José Antonio Fernández Pomares

17

José Antonio Fernández Pomares

17

José Antonio Fernández Pomares

14

Aleix Febas Pérez

14

Aleix Febas Pérez

24

Yago de Santiago

24

Yago de Santiago

24

Yago de Santiago

21

Nicolás Castro

Đội hình xuất phát

Mirandés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Joaquín Panichelli Tiền đạo

22 5 0 2 0 Tiền đạo

15

Pablo Tomeo Félez Hậu vệ

67 4 0 11 0 Hậu vệ

10

Alberto Reina Campos Tiền vệ

66 2 2 9 0 Tiền vệ

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi Tiền đạo

23 2 1 1 0 Tiền đạo

2

Hugo Rincón Lumbreras Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

22

Juan Gutiérrez Martínez Hậu vệ

22 0 2 3 0 Hậu vệ

6

Jon Gorrotxategi Etxaniz Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Ander Martín Odriozola Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn

24 0 0 3 0 Thủ môn

29

Iker Benito Sánchez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Julio Alonso Sosa Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

Elche

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mourad Daoudi El Ghezouani Tiền đạo

69 10 2 5 0 Tiền đạo

21

Nicolás Castro Tiền vệ

64 6 6 6 1 Tiền vệ

14

Aleix Febas Pérez Tiền vệ

67 1 2 7 0 Tiền vệ

24

Yago de Santiago Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

17

José Antonio Fernández Pomares Tiền vệ

59 0 3 9 0 Tiền vệ

15

Álvaro Núñez Cobo Hậu vệ

27 0 2 1 0 Hậu vệ

12

José Salinas Morán Hậu vệ

67 0 2 3 0 Hậu vệ

8

José Raúl Gutiérrez Parejo Tiền vệ

44 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Matías Ezequiel Dituro Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

22

David Affengruber Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

16

José Alejandro Martín Valerón Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mirandés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aboubacar Bassinga Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Luis Federico López Andúgar Thủ môn

68 0 0 1 0 Thủ môn

31

Alejandro González Gorrín Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

11

Alejandro Calvo Mata Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Joel Roca Casals Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

7

Adrián Butzke Benavides Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Alberto Dadie Izagirre Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ

56 0 2 13 0 Hậu vệ

Elche

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Rodrigo Mendoza Martinez Moya Tiền vệ

68 3 1 4 0 Tiền vệ

4

Bambo Diaby Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

41

Albert Constantin Niculăesei Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Agustín Álvarez Martínez Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

31

Gerard Hernández Romero Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

5

John Nwankwo Donald Hậu vệ

38 0 0 4 0 Hậu vệ

11

Elbasan Rashani Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Miguel San Román Ferrándiz Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

36

Rafael Leonardo Núñez Mata Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Sory Kaba Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Pedro Bigas Rigo Hậu vệ

64 1 2 7 0 Hậu vệ

2

Mario Gaspar Pérez Martínez Hậu vệ

67 3 0 8 1 Hậu vệ

Mirandés

Elche

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mirandés: 0T - 2H - 1B) (Elche: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Elche

1 : 0

(0-0)

Mirandés

17/05/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Mirandés

1 : 1

(0-0)

Elche

19/12/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Elche

0 : 0

(0-0)

Mirandés

Phong độ gần nhất

Mirandés

Phong độ

Elche

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mirandés

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

27/01/2025

Cádiz

Mirandés

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.83

Hạng Hai Tây Ban Nha

20/01/2025

Mirandés

Málaga

3 2

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.92 2.0 0.78

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Huesca

Mirandés

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.86 1.75 0.86

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Deportivo La Coruña

Mirandés

0 4

(0) (2)

0.82 -0.5 1.02

1.02 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/12/2024

Mirandés

Sporting Gijón

1 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.86 1.75 0.86

B
T

Elche

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

24/01/2025

Elche

SD Eibar

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.0 0.97

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Sporting Gijón

Elche

1 1

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.84

T
H

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Elche

Atlético Madrid

0 4

(0) (2)

1.01 +0.75 0.83

0.80 2.25 1.00

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Elche

Real Zaragoza

1 0

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.78 2.0 0.98

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

Elche

Las Palmas

4 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

18 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 27

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

10 Tổng 4

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất