Hạng Hai Tây Ban Nha - 13/12/2024 19:30
SVĐ: Anexo Estadio de los Juegos del Mediterráneo
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.57 3.90 5.75
0.87 9.5 0.79
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.93 1.0 0.91
- - -
- - -
2.20 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Léo Baptistão
7’ -
Đang cập nhật
Chumi
13’ -
Đang cập nhật
Marc Pubill
25’ -
29’
Đang cập nhật
Hugo Rincón
-
Đang cập nhật
Dion Lopy
50’ -
57’
Đang cập nhật
Hugo Rincón
-
Arnau Puigmal
Alejandro Pozo
64’ -
Đang cập nhật
Sergio Arribas
67’ -
69’
Santiago Homenchenko
Urko Izeta
-
Đang cập nhật
Gonzalo Melero
71’ -
72’
Đang cập nhật
Alberto Reina
-
Léo Baptistão
Álex Centelles
74’ -
76’
Hugo Rincón
Julio Alonso
-
85’
Pablo Tomeo
Ander Martín
-
Gonzalo Melero
Ruben Quintanilla
89’ -
Đang cập nhật
Luis Javier Suárez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
41%
59%
3
3
23
17
321
432
9
11
4
3
2
1
Almería Mirandés
Almería 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia
4-2-3-1 Mirandés
Huấn luyện viên: Alessio Lisci
9
Luis Javier Suárez
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
12
Léo Baptistão
12
Léo Baptistão
3
Edgar González
3
Edgar González
3
Edgar González
11
Sergio Arribas
9
Joaquin Panichelli
6
Jon Gorrotxategi
6
Jon Gorrotxategi
6
Jon Gorrotxategi
6
Jon Gorrotxategi
6
Jon Gorrotxategi
2
Hugo Rincón
2
Hugo Rincón
2
Hugo Rincón
10
Alberto Reina
10
Alberto Reina
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Javier Suárez Tiền đạo |
33 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Sergio Arribas Tiền vệ |
59 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Léo Baptistão Tiền vệ |
52 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Edgar González Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 Marc Pubill Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Melero Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Bruno Langa Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Arnau Puigmal Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Chumi Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Fernando Martínez Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquin Panichelli Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Tomeo Hậu vệ |
62 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Reina Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Hugo Rincón Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Juan Gutiérrez Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Joel Roca Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Raúl Fernández Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Unai Eguíluz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Victor Parada Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Santiago Homenchenko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Rachad Dhimi Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
10 Nicolás Melamed Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
31 Bruno Alemán Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Marko Milovanović Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alejandro Pozo Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Álex Centelles Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Marko Perović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luís Maximiano Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaiky Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Ruben Quintanilla Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Julio Alonso Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Alberto Rodríguez Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Ander Martín Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alberto Dadie Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luis López Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mathis Lachuer Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Alex Calvo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Urko Izeta Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Almería
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
2 : 1
(0-0)
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 4
(0-3)
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 1
(1-1)
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
2 : 1
(2-1)
Mirandés
Almería
Mirandés
0% 20% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Almería
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cultural Leonesa Almería |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almería Granada |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Almería Córdoba |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.93 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
FC Cartagena Almería |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Mirandés
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Mirandés Levante |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Racing Santander Mirandés |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mirandés Eldense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Castellón Mirandés |
1 3 (0) (3) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Mirandés Cádiz |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.86 1.75 1.04 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25