- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Granada Mirandés
Granada 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Mirandés
Huấn luyện viên:
7
Lucas Ariel Boyé
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
9
Joaquín Panichelli
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
15
Pablo Tomeo Félez
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
10
Alberto Reina Campos
10
Alberto Reina Campos
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucas Ariel Boyé Tiền đạo |
46 | 8 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
12 Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ |
65 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ |
59 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Heorhii Tsitaishvili Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Loic Williams Ntambue Kayumba Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Blanquez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Jesus Carvalho Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
64 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Kamil Jóźwiak Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Luca Zinedine Zidane Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquín Panichelli Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Tomeo Félez Hậu vệ |
67 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Reina Campos Tiền vệ |
66 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Urko Iruretagoiena Lertxundi Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hugo Rincón Lumbreras Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Juan Gutiérrez Martínez Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Etxaniz Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ander Martín Odriozola Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Iker Benito Sánchez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Julio Alonso Sosa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Diego Mariño Villar Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Pablo Saenz Ezquerra Tiền đạo |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Gael Joel Akogo Esono Nchama Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc Martínez Aranda Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shon Zalman Weissman Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rubén Sánchez Sáez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Aboubacar Bassinga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Federico López Andúgar Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Alejandro González Gorrín Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Alejandro Calvo Mata Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Joel Roca Casals Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrián Butzke Benavides Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alberto Dadie Izagirre Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
0 : 1
(0-1)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
1 : 3
(0-1)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
2 : 1
(1-0)
Mirandés
Granada
Mirandés
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Granada
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Eldense Granada |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Granada Sporting Gijón |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.79 |
|||
18/01/2025 |
Levante Granada |
3 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Granada Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
Mirandés
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Mirandés Elche |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Cádiz Mirandés |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
|||
20/01/2025 |
Mirandés Málaga |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Huesca Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 14