GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 08/02/2025 15:15

SVĐ: Estadio Nuevo Los Cármenes

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nuevo Los Cármenes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Granada Mirandés

Đội hình

Granada 4-4-2

Huấn luyện viên:

Granada VS Mirandés

4-4-2 Mirandés

Huấn luyện viên:

7

Lucas Ariel Boyé

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

11

Heorhii Tsitaishvili

4

Miguel Ángel Rubio Lestan

4

Miguel Ángel Rubio Lestan

9

Joaquín Panichelli

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

15

Pablo Tomeo Félez

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

10

Alberto Reina Campos

10

Alberto Reina Campos

Đội hình xuất phát

Granada

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lucas Ariel Boyé Tiền đạo

46 8 4 8 1 Tiền đạo

12

Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ

65 5 1 13 0 Hậu vệ

4

Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ

51 2 0 8 1 Hậu vệ

8

Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ

59 1 4 12 0 Tiền vệ

11

Heorhii Tsitaishvili Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

24

Loic Williams Ntambue Kayumba Hậu vệ

21 1 0 5 0 Hậu vệ

3

Miguel Ángel Brau Blanquez Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Reinier Jesus Carvalho Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ

64 0 7 11 0 Tiền vệ

18

Kamil Jóźwiak Tiền vệ

33 0 2 4 1 Tiền vệ

1

Luca Zinedine Zidane Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Mirandés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Joaquín Panichelli Tiền đạo

22 5 0 2 0 Tiền đạo

15

Pablo Tomeo Félez Hậu vệ

67 4 0 11 0 Hậu vệ

10

Alberto Reina Campos Tiền vệ

66 2 2 9 0 Tiền vệ

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi Tiền đạo

23 2 1 1 0 Tiền đạo

2

Hugo Rincón Lumbreras Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

22

Juan Gutiérrez Martínez Hậu vệ

22 0 2 3 0 Hậu vệ

6

Jon Gorrotxategi Etxaniz Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Ander Martín Odriozola Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn

24 0 0 3 0 Thủ môn

29

Iker Benito Sánchez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Julio Alonso Sosa Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Granada

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Manuel Lama Maroto Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Diego Mariño Villar Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

22

Pablo Saenz Ezquerra Tiền đạo

28 0 2 2 0 Tiền đạo

27

Gael Joel Akogo Esono Nchama Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marc Martínez Aranda Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

23

Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

9

Shon Zalman Weissman Tiền đạo

38 2 1 1 0 Tiền đạo

28

Oscar Naasei Oppong Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ

56 2 2 9 1 Hậu vệ

6

Martin Hongla Tiền vệ

35 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Rubén Sánchez Sáez Hậu vệ

24 0 0 1 1 Hậu vệ

Mirandés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ

56 0 2 13 0 Hậu vệ

26

Aboubacar Bassinga Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Luis Federico López Andúgar Thủ môn

68 0 0 1 0 Thủ môn

31

Alejandro González Gorrín Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

11

Alejandro Calvo Mata Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Joel Roca Casals Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

7

Adrián Butzke Benavides Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Alberto Dadie Izagirre Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Granada

Mirandés

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Granada: 3T - 0H - 0B) (Mirandés: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Mirandés

0 : 1

(0-1)

Granada

20/05/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Mirandés

1 : 3

(0-1)

Granada

17/09/2022

Hạng Hai Tây Ban Nha

Granada

2 : 1

(1-0)

Mirandés

Phong độ gần nhất

Granada

Phong độ

Mirandés

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Granada

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

31/01/2025

Eldense

Granada

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Granada

Sporting Gijón

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.79

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Levante

Granada

3 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

10/01/2025

Granada

Burgos

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 1.00

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Granada

Getafe

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.95 2.0 0.83

H
X

Mirandés

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

01/02/2025

Mirandés

Elche

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

27/01/2025

Cádiz

Mirandés

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.83

Hạng Hai Tây Ban Nha

20/01/2025

Mirandés

Málaga

3 2

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.92 2.0 0.78

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Huesca

Mirandés

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.86 1.75 0.86

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Deportivo La Coruña

Mirandés

0 4

(0) (2)

0.82 -0.5 1.02

1.02 2.25 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 16

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất