GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 27/01/2025 19:30

SVĐ: Estadio Nuevo Mirandilla

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.80

0.87 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.00 3.90

0.78 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.88 -1 3/4 0.68

0.89 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nuevo Mirandilla

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gaizka Garitano Aguirre

  • Ngày sinh:

    09-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    140 (T:56, H:42, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessio Lisci

  • Ngày sinh:

    04-11-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    95 (T:34, H:24, B:37)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Cádiz Mirandés

Đội hình

Cádiz 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gaizka Garitano Aguirre

Cádiz VS Mirandés

4-2-3-1 Mirandés

Huấn luyện viên: Alessio Lisci

4

Rubén Alcaraz Jiménez

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

7

Rubén Sobrino Pozuelo

7

Rubén Sobrino Pozuelo

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

22

Javier Ontiveros Parra

9

Joaquín Panichelli

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi

15

Pablo Tomeo Félez

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

2

Hugo Rincón Lumbreras

10

Alberto Reina Campos

10

Alberto Reina Campos

Đội hình xuất phát

Cádiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Rubén Alcaraz Jiménez Tiền vệ

55 5 2 19 0 Tiền vệ

22

Javier Ontiveros Parra Tiền vệ

21 3 0 3 0 Tiền vệ

7

Rubén Sobrino Pozuelo Tiền vệ

60 1 1 10 1 Tiền vệ

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira Tiền vệ

47 1 1 5 0 Tiền vệ

20

Isaac Carcelén Valencia Hậu vệ

59 1 0 5 0 Hậu vệ

5

Víctor Chust García Hậu vệ

53 0 1 8 2 Hậu vệ

23

Carlos Fernández Luna Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

1

David Gil Mohedano Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

3

Rafael Jiménez Jarque Hậu vệ

57 0 0 17 0 Hậu vệ

37

Mario Climent Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Moussa Diakité Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Mirandés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Joaquín Panichelli Tiền đạo

22 5 0 2 0 Tiền đạo

15

Pablo Tomeo Félez Hậu vệ

67 4 0 11 0 Hậu vệ

10

Alberto Reina Campos Tiền vệ

66 2 2 9 0 Tiền vệ

17

Urko Iruretagoiena Lertxundi Tiền đạo

23 2 1 1 0 Tiền đạo

2

Hugo Rincón Lumbreras Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

22

Juan Gutiérrez Martínez Hậu vệ

22 0 2 3 0 Hậu vệ

6

Jon Gorrotxategi Etxaniz Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Ander Martín Odriozola Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn

24 0 0 3 0 Thủ môn

29

Iker Benito Sánchez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Julio Alonso Sosa Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cádiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

José Antonio de la Rosa Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Iker Recio Ortega Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Alejandro Fernández Iglesias Tiền vệ

57 1 1 5 0 Tiền vệ

15

Francisco Mwepu Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Victor Wehbi Aznar Ussen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Joseba Zaldúa Bengoetxea Hậu vệ

55 1 0 4 0 Hậu vệ

16

Christopher Ramos de la Flor Tiền đạo

63 10 1 7 0 Tiền đạo

6

Federico San Emeterio Díaz Tiền vệ

30 2 0 3 1 Tiền vệ

21

Tomás Alarcón Vergara Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

13

José Antonio Caro Díaz Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

17

Gonzalo Escalante Tiền vệ

49 1 3 3 1 Tiền vệ

14

Bojan Kovačević Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Mirandés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alberto Dadie Izagirre Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ

56 0 2 13 0 Hậu vệ

26

Aboubacar Bassinga Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Luis Federico López Andúgar Thủ môn

68 0 0 1 0 Thủ môn

31

Alejandro González Gorrín Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

11

Alejandro Calvo Mata Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Joel Roca Casals Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

7

Adrián Butzke Benavides Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Cádiz

Mirandés

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cádiz: 0T - 1H - 0B) (Mirandés: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Mirandés

2 : 2

(1-1)

Cádiz

Phong độ gần nhất

Cádiz

Phong độ

Mirandés

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cádiz

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Eldense

Cádiz

1 4

(0) (3)

0.97 -0.25 0.87

0.77 1.75 0.95

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Cádiz

Levante

0 0

(0) (0)

0.96 +0 0.96

1.01 2.25 0.89

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Almería

Cádiz

1 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/12/2024

Cádiz

Burgos

1 1

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.0 1.00

B
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

14/12/2024

Cádiz

Albacete

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.75 2.0 1.00

T
X

Mirandés

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

20/01/2025

Mirandés

Málaga

3 2

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.92 2.0 0.78

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Huesca

Mirandés

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.86 1.75 0.86

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Deportivo La Coruña

Mirandés

0 4

(0) (2)

0.82 -0.5 1.02

1.02 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/12/2024

Mirandés

Sporting Gijón

1 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.86 1.75 0.86

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

13/12/2024

Almería

Mirandés

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

17 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất