-0.95 -1 1/2 0.80
0.87 2.0 0.83
- - -
- - -
2.00 3.00 3.90
0.78 8.5 0.87
- - -
- - -
-0.88 -1 3/4 0.68
0.89 0.75 0.93
- - -
- - -
2.87 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cádiz Mirandés
Cádiz 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gaizka Garitano Aguirre
4-2-3-1 Mirandés
Huấn luyện viên: Alessio Lisci
4
Rubén Alcaraz Jiménez
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
7
Rubén Sobrino Pozuelo
7
Rubén Sobrino Pozuelo
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
22
Javier Ontiveros Parra
9
Joaquín Panichelli
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
17
Urko Iruretagoiena Lertxundi
15
Pablo Tomeo Félez
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
2
Hugo Rincón Lumbreras
10
Alberto Reina Campos
10
Alberto Reina Campos
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rubén Alcaraz Jiménez Tiền vệ |
55 | 5 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
22 Javier Ontiveros Parra Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Rubén Sobrino Pozuelo Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Brian Alexis Ocampo Ferreira Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Isaac Carcelén Valencia Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Víctor Chust García Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 Carlos Fernández Luna Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Gil Mohedano Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rafael Jiménez Jarque Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
37 Mario Climent Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Moussa Diakité Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquín Panichelli Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Tomeo Félez Hậu vệ |
67 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Reina Campos Tiền vệ |
66 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Urko Iruretagoiena Lertxundi Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hugo Rincón Lumbreras Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Juan Gutiérrez Martínez Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jon Gorrotxategi Etxaniz Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ander Martín Odriozola Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Fernández-Cavada Mateos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Iker Benito Sánchez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Julio Alonso Sosa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 José Antonio de la Rosa Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Iker Recio Ortega Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alejandro Fernández Iglesias Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Mwepu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Victor Wehbi Aznar Ussen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Joseba Zaldúa Bengoetxea Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Christopher Ramos de la Flor Tiền đạo |
63 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico San Emeterio Díaz Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Tomás Alarcón Vergara Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 José Antonio Caro Díaz Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Bojan Kovačević Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mirandés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alberto Dadie Izagirre Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Rodríguez Baró Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Aboubacar Bassinga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Federico López Andúgar Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Alejandro González Gorrín Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Alejandro Calvo Mata Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Joel Roca Casals Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrián Butzke Benavides Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cádiz
Mirandés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Mirandés
2 : 2
(1-1)
Cádiz
Cádiz
Mirandés
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cádiz
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Eldense Cádiz |
1 4 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cádiz Levante |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Almería Cádiz |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cádiz Burgos |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
T
|
X
|
Mirandés
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Mirandés Málaga |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Huesca Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 26