Hạng Hai Tây Ban Nha - 11/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio Nuevo Carlos Tartiere
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 1/2 0.77
0.86 2.0 0.83
- - -
- - -
2.05 3.00 4.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 0.75 0.86
- - -
- - -
2.87 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Víctor Campuzano
-
22’
Đang cập nhật
Diego Sanchez
-
31’
Eric Curbelo
Róber Pier
-
Đang cập nhật
Álex Suárez
37’ -
Álex Suárez
Haissem Hassan
46’ -
Alexandre Alemão
Haissem Hassan
48’ -
71’
Gaspar Campos
Dani Queipo
-
72’
Víctor Campuzano
Juan Otero
-
Ilyas Chaira
Sebas Moyano
73’ -
78’
Ignacio Méndez
Ignacio Martín
-
79’
Jonathan Dubasin
César Gelabert
-
Đang cập nhật
Guille Rosas
80’ -
81’
Đang cập nhật
Aarón Escandell
-
Francisco Portillo
Paulino de la Fuente
85’ -
Alexandre Alemão
Daniel Paraschiv
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
47%
53%
1
3
12
16
326
379
10
8
4
2
1
1
Real Oviedo Sporting Gijón
Real Oviedo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Javier Calleja Revilla
4-2-3-1 Sporting Gijón
Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez
9
Alexandre Zurawski
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
15
Oier Luengo Redondo
15
Oier Luengo Redondo
16
Ilyas Chaira
16
Ilyas Chaira
16
Ilyas Chaira
11
Santiago Colombatto
7
Gaspar Campos Ansó Fernández
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
3
José Ángel Valdés Díaz
3
José Ángel Valdés Díaz
3
José Ángel Valdés Díaz
3
José Ángel Valdés Díaz
3
José Ángel Valdés Díaz
3
José Ángel Valdés Díaz
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexandre Zurawski Tiền đạo |
61 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Santiago Colombatto Tiền vệ |
62 | 4 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
15 Oier Luengo Redondo Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
16 Ilyas Chaira Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Pedro Calvo San Román Hậu vệ |
70 | 2 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
27 Alejandro Suárez Cardero Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 David Costas Cordal Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Carlos Pomares Rayo Hậu vệ |
64 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Kwasi Sibo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Aarón Escandell Banacloche Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Francisco Portillo Soler Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gaspar Campos Ansó Fernández Tiền đạo |
64 | 13 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Víctor Campuzano Bonilla Tiền đạo |
48 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Ignacio Méndez Navia Fernández Tiền vệ |
65 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 José Ángel Valdés Díaz Hậu vệ |
66 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonathan Dubasin Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Guillermo Rosas Alonso Hậu vệ |
66 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Diego Sánchez Pérez Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Lander Olaetxea Ibaibarriaga Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Orlando Rubén Yáñez Alabart Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Éric Curbelo de la Fe Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 César Gelabert Pina Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Haissem Hassan Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Jaime Vázquez Cuervo Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Paulino de la Fuente Gómez Tiền đạo |
49 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Quentin Braat Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Ahijado Quintana Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Chukwuma Eze Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Daniel George Paraschiv Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Francisco Sebastián Moyano Jiménez Tiền vệ |
70 | 9 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Santiago Cazorla González Tiền vệ |
47 | 0 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Dotor Gonzalez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Alberto Del Moral Saelices Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Christian Joel Sánchez Leal Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Roberto Suárez Pier Hậu vệ |
64 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
29 Yann Kembo Diantela Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Daniel Queipo Menéndez Tiền đạo |
64 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Pablo García Carrasco Hậu vệ |
66 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Juan Ferney Otero Tovar Tiền đạo |
66 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Iker Martínez Martínez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jordy Josué Caicedo Medina Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ignacio Martín Gómez Tiền vệ |
64 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Kevin Vázquez Comesaña Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Alejandro García Oyón Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Oviedo
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
3 : 1
(2-0)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
1 : 0
(1-0)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
0 : 0
(0-0)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
1 : 1
(0-1)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
1 : 0
(0-0)
Sporting Gijón
Real Oviedo
Sporting Gijón
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Real Oviedo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Real Oviedo Córdoba |
2 3 (1) (3) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Real Zaragoza Real Oviedo |
2 3 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Real Oviedo Granada |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Racing Ferrol Real Oviedo |
1 5 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.97 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Real Oviedo Huesca |
0 3 (0) (1) |
0.94 -0.75 0.95 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Sporting Gijón
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Racing Santander Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
18 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 26