Hạng Hai Tây Ban Nha - 15/12/2024 13:00
SVĐ: Estadio Municipal El Molinón
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.91
0.96 2.0 0.94
- - -
- - -
1.60 3.40 7.00
0.93 9.5 0.88
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.79 0.75 0.95
- - -
- - -
2.30 2.00 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Aitor Gelardo Vegara
Nacho Sánchez
-
17’
Đang cập nhật
Nacho Sánchez
-
27’
Aitor Gelardo Vegara
Josué Dorrio
-
Víctor Campuzano
Lander Olaetxea
33’ -
Đang cập nhật
Ignacio Méndez
37’ -
39’
Đang cập nhật
Álvaro Sanz Catalán
-
42’
Đang cập nhật
David Castro
-
44’
Josué Dorrio
Aitor Buñuel
-
Đang cập nhật
Guille Rosas
45’ -
Nikola Maraš
Ignacio Martín
46’ -
Đang cập nhật
Lander Olaetxea
57’ -
63’
Aitor Gelardo Vegara
Javi Pelayo
-
José Ángel
Pablo García
70’ -
Ignacio Méndez
Jordy Caicedo
79’ -
82’
Đang cập nhật
Naldo
-
Đang cập nhật
Jordy Caicedo
83’ -
Đang cập nhật
Jonathan Dubasin
86’ -
90’
Đang cập nhật
Nacho Sánchez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
71%
29%
0
6
10
21
611
261
22
7
7
3
1
1
Sporting Gijón Racing Ferrol
Sporting Gijón 4-3-3
Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez
4-3-3 Racing Ferrol
Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera
7
Gaspar Campos
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
3
José Ángel
3
José Ángel
3
José Ángel
3
José Ángel
3
José Ángel
3
José Ángel
20
Álvaro Giménez
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
11
Nacho Sánchez
11
Nacho Sánchez
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
10
Josep Señé
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gaspar Campos Tiền đạo |
61 | 13 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Víctor Campuzano Tiền đạo |
45 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Ignacio Méndez Tiền vệ |
62 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 José Ángel Hậu vệ |
63 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonathan Dubasin Tiền đạo |
20 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Guille Rosas Hậu vệ |
64 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Róber Pier Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Lander Olaetxea Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Christian Sanchez Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nikola Maraš Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 César Gelabert Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Álvaro Giménez Tiền đạo |
61 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Josep Señé Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nacho Sánchez Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aleksa Puric Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Naldo Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 David Castro Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Josué Dorrio Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesús Ruiz Suárez Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aitor Buñuel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dani Queipo Tiền đạo |
61 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Pablo García Hậu vệ |
63 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Kevin Vázquez Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ignacio Martín Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Jesús Bernal Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Eric Curbelo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yann Kembo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Iker Martinez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Alejandro Oyon Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jordy Caicedo Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Elmo Henriksson Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Manu Vallejo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yoel Rodríguez Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Bebé Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Luis Perea Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex López Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Emilio Bernad Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Julián Delmás Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Róber Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 David Carballo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eneko Jauregi Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Christian Borrego Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Gijón
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
1 : 2
(0-0)
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Ferrol
2 : 0
(0-0)
Sporting Gijón
Sporting Gijón
Racing Ferrol
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Gijón
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Racing Santander Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo La Coruña Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sporting Gijón Granada |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Racing Ferrol
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Racing Ferrol Real Oviedo |
1 5 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.97 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Barakaldo Racing Ferrol |
1 2 (1) (1) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Eldense Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 1.75 1.01 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Castellón Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Racing Ferrol Levante |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20