Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 04/12/2024 19:30
SVĐ: Campos de Sport de El Sardinero
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
2.15 3.30 3.40
0.90 9 0.88
- - -
- - -
0.74 0 -0.86
0.93 1.0 0.92
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
César Gelabert
-
Pablo Rodríguez
Juan Carlos Arana
46’ -
57’
Víctor Campuzano
Juan Otero
-
66’
Đang cập nhật
Jesús Bernal
-
Jeremy Arevalo
Unai Vencedor
75’ -
Suleiman Camara
Iñigo Vicente
76’ -
Ekain Zenitagoia
Iñigo Vicente
79’ -
80’
Jordy Caicedo
Jonathan Dubasin
-
85’
Kevin Vázquez
Guille Rosas
-
90’
Đang cập nhật
Guille Rosas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
67%
33%
0
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
Racing Santander Sporting Gijón
Racing Santander 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
4-2-3-1 Sporting Gijón
Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez
7
Lago Júnior
22
Pablo Rodríguez
22
Pablo Rodríguez
22
Pablo Rodríguez
22
Pablo Rodríguez
15
Marco Sangalli
15
Marco Sangalli
2
Alvaro Mantilla
2
Alvaro Mantilla
2
Alvaro Mantilla
14
Ekain Zenitagoia
11
Víctor Campuzano
20
Kevin Vázquez
20
Kevin Vázquez
20
Kevin Vázquez
20
Kevin Vázquez
6
Ignacio Martín
6
Ignacio Martín
6
Ignacio Martín
6
Ignacio Martín
6
Ignacio Martín
6
Ignacio Martín
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lago Júnior Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ekain Zenitagoia Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Marco Sangalli Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Alvaro Mantilla Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Rodríguez Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Suleiman Camara Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Saúl García Hậu vệ |
60 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Miquel Parera Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jorge Salinas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jeremy Arevalo Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Víctor Campuzano Tiền đạo |
43 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jordy Caicedo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Pablo García Hậu vệ |
61 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ignacio Martín Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Kevin Vázquez Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Christian Sanchez Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Pierre Mbemba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Yann Kembo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 César Gelabert Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jesús Bernal Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alejandro Oyon Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Javier Castro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Francisco Montero Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aritz Aldasoro Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
17 Clément Michelin Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Iñigo Vicente Tiền vệ |
60 | 5 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrikaburu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Manu Hernando Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
9 Juan Carlos Arana Tiền đạo |
53 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrés Martín Tiền vệ |
43 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Juan Otero Tiền đạo |
64 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Guille Rosas Hậu vệ |
62 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Lander Olaetxea Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Gaspar Campos Tiền vệ |
59 | 13 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Jonathan Dubasin Tiền vệ |
18 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Róber Pier Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Dani Queipo Tiền đạo |
59 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 José Ángel Hậu vệ |
61 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Rubén Yáñez Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Ignacio Méndez Tiền vệ |
60 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Nikola Maraš Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Racing Santander
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
1 : 0
(1-0)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
2 : 3
(1-0)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
3 : 2
(1-1)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
2 : 0
(2-0)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
0 : 2
(0-1)
Racing Santander
Racing Santander
Sporting Gijón
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Santander
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Racing Santander Mirandés |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Málaga Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Racing Santander Burgos |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Racing Ferrol Racing Santander |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Racing Santander Albacete |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Sporting Gijón
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo La Coruña Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sporting Gijón Granada |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Burgos Sporting Gijón |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sporting Gijón Cádiz |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 16