Hạng Hai Tây Ban Nha - 09/12/2024 19:30
SVĐ: Estadio Municipal Cartagonova
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/2 0.99
-0.92 2.25 0.78
- - -
- - -
3.63 3.27 2.00
0.88 9.0 0.79
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.9
0.77 0.75 -0.91
- - -
- - -
5.00 1.94 2.61
0.87 4.0 0.95
- - -
- - -
-
-
36’
Juan Otero
Víctor Campuzano
-
Đang cập nhật
Dani Escriche
54’ -
60’
Nikola Maraš
Jesús Bernal
-
61’
Ignacio Méndez
César Gelabert
-
64’
Đang cập nhật
Jesús Bernal
-
Đang cập nhật
Gaston Valles
67’ -
68’
Đang cập nhật
Rubén Yáñez
-
70’
Dani Queipo
Gaspar Campos
-
71’
Ignacio Martín
Christian Sanchez
-
Đang cập nhật
Luis Muñoz
72’ -
Dani Escriche
A. Vukčević
75’ -
Gaston Valles
Alfredo Ortuño
83’ -
Mini
Andy Rodríguez
86’ -
90’
Đang cập nhật
Róber Pier
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
45%
55%
3
7
9
14
379
463
11
11
8
3
4
1
FC Cartagena Sporting Gijón
FC Cartagena 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alejandro Castro Fernández
4-2-3-1 Sporting Gijón
Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez
8
Luis Muñoz
6
Mini
6
Mini
6
Mini
6
Mini
4
Pedro Alcalá
4
Pedro Alcalá
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
23
Cedric Teguia
19
Juan Otero
9
Dani Queipo
9
Dani Queipo
9
Dani Queipo
9
Dani Queipo
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luis Muñoz Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Cedric Teguia Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Kiko Olivas Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Mini Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Damián Musto Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Moreno Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Antonio Ríos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani Escriche Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Gaston Valles Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Juan Otero Tiền đạo |
65 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Ignacio Méndez Tiền vệ |
61 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 José Ángel Hậu vệ |
62 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonathan Dubasin Tiền đạo |
19 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Dani Queipo Tiền đạo |
60 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Guille Rosas Hậu vệ |
63 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Róber Pier Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Ignacio Martín Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Lander Olaetxea Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Rubén Yáñez Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Nikola Maraš Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andy Rodríguez Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 N. Šipčić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jhafets Reyes Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Lucas Roman Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jesús Hernández Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Hugo González Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Vukčević Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Carmelo Sánchez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alfredo Ortuño Tiền đạo |
65 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
40 Toni Fuidias Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Alejandro Oyon Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Christian Sanchez Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Gaspar Campos Tiền vệ |
60 | 13 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Kevin Vázquez Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Yann Kembo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Víctor Campuzano Tiền đạo |
44 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 César Gelabert Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Pablo García Hậu vệ |
62 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Jordy Caicedo Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Eric Curbelo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jesús Bernal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Cartagena
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
1 : 0
(1-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
1 : 0
(0-0)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
2 : 1
(2-1)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
0 : 0
(0-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
4 : 1
(1-1)
FC Cartagena
FC Cartagena
Sporting Gijón
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Cartagena
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
FC Andorra FC Cartagena |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
FC Cartagena Almería |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
FC Cartagena Huesca |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.97 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Málaga FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
1.04 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sporting Gijón
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Racing Santander Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo La Coruña Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sporting Gijón Granada |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Burgos Sporting Gijón |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12