Hạng Hai Tây Ban Nha - 21/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio Municipal El Molinón
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/4 0.80
0.94 2.0 0.92
- - -
- - -
1.75 3.30 5.00
0.92 9 0.89
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.79 0.75 0.92
- - -
- - -
2.50 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dani Queipo
39’ -
46’
Antonio Cordero
Roko Baturina
-
50’
Đang cập nhật
Julen Lobete
-
Đang cập nhật
Lander Olaetxea
54’ -
60’
Roko Baturina
Dioni
-
63’
Đang cập nhật
Carlos Puga
-
Jesús Bernal
Jordy Caicedo
69’ -
76’
Julen Lobete
Izan Merino
-
77’
Antonio Cordero
Aarón Ochoa
-
Đang cập nhật
César Gelabert
80’ -
Đang cập nhật
Víctor Campuzano
82’ -
Đang cập nhật
César Gelabert
85’ -
86’
Daniel Sánchez
Dioni
-
Víctor Campuzano
Alejandro Oyon
88’ -
90’
Izan Merino
Dioni
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
55%
45%
2
7
18
8
435
370
23
7
8
4
3
1
Sporting Gijón Málaga
Sporting Gijón 5-4-1
Huấn luyện viên: Rubén Albés Yáñez
5-4-1 Málaga
Huấn luyện viên: Sergio Pellicer García
7
Gaspar Campos
4
Róber Pier
4
Róber Pier
4
Róber Pier
4
Róber Pier
4
Róber Pier
2
Guille Rosas
2
Guille Rosas
2
Guille Rosas
2
Guille Rosas
11
Víctor Campuzano
26
Antonio Cordero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
10
David Larrubia
10
David Larrubia
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gaspar Campos Tiền vệ |
63 | 13 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Víctor Campuzano Tiền đạo |
47 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Ignacio Méndez Tiền vệ |
64 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Dani Queipo Tiền vệ |
63 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Guille Rosas Hậu vệ |
65 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Róber Pier Hậu vệ |
63 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Diego Sanchez Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Pablo García Hậu vệ |
65 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Lander Olaetxea Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Rubén Yáñez Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Jesús Bernal Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Antonio Cordero Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Nélson Monte Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 David Larrubia Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Roko Baturina Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alfonso Herrero Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Carlos Puga Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Álex Pastor Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Daniel Sánchez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Manu Molina Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luismi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jordy Caicedo Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 César Gelabert Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Alejandro Oyon Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ignacio Martín Tiền vệ |
63 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Nikola Maraš Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Christian Sanchez Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Eric Curbelo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yann Kembo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Iker Martinez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Pierre Mbemba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Ángel Hậu vệ |
65 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Kevin Vázquez Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Luca Sangalli Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Carlos Lopez Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kevin Villodres Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Aarón Ochoa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ramón Enríquez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Juanpe Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Jokin Gabilondo Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yanis Rahmani Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Izan Merino Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Einar Galilea Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dioni Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor Garcia Marin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Gijón
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
0 : 0
(0-0)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
1 : 1
(0-1)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
2 : 2
(1-2)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
2 : 1
(0-1)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
1 : 0
(0-0)
Málaga
Sporting Gijón
Málaga
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Gijón
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Racing Santander Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
X
|
Málaga
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Burgos Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Castellón Málaga |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Levante Málaga |
4 2 (2) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 19
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 30