Hạng Hai Tây Ban Nha - 08/02/2025 17:30
SVĐ: Estadio Municipal El Molinón
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sporting Gijón SD Eibar
Sporting Gijón 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 SD Eibar
Huấn luyện viên:
19
Juan Ferney Otero Tovar
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
10
Ignacio Méndez Navia Fernández
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
3
José Ángel Valdés Díaz
3
José Ángel Valdés Díaz
17
José Corpas Serna
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
20
José Antonio Rodríguez Díaz
20
José Antonio Rodríguez Díaz
4
Álvaro Carrillo Alacid
4
Álvaro Carrillo Alacid
4
Álvaro Carrillo Alacid
8
Peru Nolaskoain Esnal
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Juan Ferney Otero Tovar Tiền đạo |
68 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Ignacio Méndez Navia Fernández Tiền vệ |
67 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 José Ángel Valdés Díaz Hậu vệ |
68 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonathan Dubasin Tiền đạo |
24 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Queipo Menéndez Tiền vệ |
66 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Guillermo Rosas Alonso Hậu vệ |
68 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Roberto Suárez Pier Hậu vệ |
66 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Lander Olaetxea Ibaibarriaga Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Orlando Rubén Yáñez Alabart Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Diego Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 César Gelabert Pina Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Serna Hậu vệ |
68 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 José Antonio Rodríguez Díaz Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Álvaro Carrillo Alacid Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Gutiérrez Vizcaíno Hậu vệ |
67 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Ander Madariaga Susaeta Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Blasco Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Aranbarri Murua Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Javier Martínez Calvo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Iván Gil Calero Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorge Pascual Medina Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Yann Kembo Diantela Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jordy Josué Caicedo Medina Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Pablo García Carrasco Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Kevin Vázquez Comesaña Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Víctor Campuzano Bonilla Tiền đạo |
50 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ignacio Martín Gómez Tiền vệ |
66 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Christian Joel Sánchez Leal Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Pierre Mbemba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Alejandro García Oyón Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Laureano Antonio Villa Suárez Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Xeber Alkain Mitxelena Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Anaitz Arbilla Zabala Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Domínguez Romero Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 José Manuel Rodríguez Benito Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Hodei Arrillaga Elezgarai Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio Cubero Ezcurra Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Aitor Galarza Altuna Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio Álvarez Díaz Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
Sporting Gijón
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 3
(1-2)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
1 : 0
(0-0)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 1
(0-1)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
2 : 2
(0-1)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
2 : 0
(1-0)
SD Eibar
Sporting Gijón
SD Eibar
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Gijón
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
66.666666666667% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sporting Gijón Burgos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Granada Sporting Gijón |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.79 |
|||
18/01/2025 |
Sporting Gijón Elche |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Real Oviedo Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.86 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
SD Eibar
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
66.666666666667% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
SD Eibar Deportivo La Coruña |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Elche SD Eibar |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.0 0.97 |
|||
18/01/2025 |
SD Eibar Albacete |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
13/01/2025 |
Eldense SD Eibar |
1 3 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13