GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 01/02/2025 15:15

SVĐ: Estadio Municipal El Molinón

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal El Molinón

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sporting Gijón Burgos

Đội hình

Sporting Gijón 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

Sporting Gijón VS Burgos

4-1-3-2 Burgos

Huấn luyện viên:

19

Juan Ferney Otero Tovar

9

Daniel Queipo Menéndez

9

Daniel Queipo Menéndez

9

Daniel Queipo Menéndez

9

Daniel Queipo Menéndez

10

Ignacio Méndez Navia Fernández

17

Jonathan Dubasin

17

Jonathan Dubasin

17

Jonathan Dubasin

3

José Ángel Valdés Díaz

3

José Ángel Valdés Díaz

16

Francisco José Sánchez Rodríguez

21

Iñigo Córdoba Kerejeta

21

Iñigo Córdoba Kerejeta

21

Iñigo Córdoba Kerejeta

21

Iñigo Córdoba Kerejeta

19

Eduardo David Espiau Hernández

19

Eduardo David Espiau Hernández

4

Anderson Arroyo Córdoba

4

Anderson Arroyo Córdoba

4

Anderson Arroyo Córdoba

18

Aitor Córdoba Kerejeta

Đội hình xuất phát

Sporting Gijón

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Juan Ferney Otero Tovar Tiền đạo

68 11 4 6 0 Tiền đạo

10

Ignacio Méndez Navia Fernández Tiền vệ

67 6 1 10 0 Tiền vệ

3

José Ángel Valdés Díaz Hậu vệ

68 5 10 13 0 Hậu vệ

17

Jonathan Dubasin Tiền đạo

24 3 4 3 0 Tiền đạo

9

Daniel Queipo Menéndez Tiền vệ

66 3 2 5 0 Tiền vệ

2

Guillermo Rosas Alonso Hậu vệ

68 2 5 7 0 Hậu vệ

4

Roberto Suárez Pier Hậu vệ

66 2 3 10 0 Hậu vệ

14

Lander Olaetxea Ibaibarriaga Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Orlando Rubén Yáñez Alabart Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

22

Diego Sánchez Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

César Gelabert Pina Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

Burgos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Francisco José Sánchez Rodríguez Tiền vệ

68 18 6 9 0 Tiền vệ

18

Aitor Córdoba Kerejeta Hậu vệ

71 1 1 4 0 Hậu vệ

19

Eduardo David Espiau Hernández Tiền đạo

66 1 1 4 0 Tiền đạo

4

Anderson Arroyo Córdoba Hậu vệ

43 1 0 5 0 Hậu vệ

21

Iñigo Córdoba Kerejeta Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

27

David López Guijarro Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Ander Cantero Armendáriz Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

3

Florian Miguel Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Iván Morante Ruiz Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Miguel Ángel Atienza Villa Tiền vệ

66 0 0 9 0 Tiền vệ

28

Mario Cantero Mariño Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sporting Gijón

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Christian Joel Sánchez Leal Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

28

Pierre Mbemba Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Alejandro García Oyón Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Yann Kembo Diantela Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Jordy Josué Caicedo Medina Tiền đạo

21 1 0 4 0 Tiền đạo

5

Pablo García Carrasco Hậu vệ

68 0 3 5 0 Hậu vệ

20

Kevin Vázquez Comesaña Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Víctor Campuzano Bonilla Tiền đạo

50 9 1 2 0 Tiền đạo

6

Ignacio Martín Gómez Tiền vệ

66 0 2 6 0 Tiền vệ

Burgos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Diego González Presencio Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Alejandro San Cristóbal Sánchez Tiền đạo

65 7 9 8 0 Tiền đạo

32

Hugo Pascual Pérez-Griffo Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Daniel Ojeda Saranova Tiền đạo

64 5 3 4 0 Tiền đạo

41

Hugo Sedano Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Fernando Niño Rodriguez Tiền đạo

65 10 4 10 0 Tiền đạo

14

David Gonzalez Ballesteros Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Bartolomé Nadal Mesquida Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Gonzalo Ávila Gordon Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Borja Sánchez Laborde Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

Sporting Gijón

Burgos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sporting Gijón: 2T - 2H - 1B) (Burgos: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Burgos

0 : 2

(0-1)

Sporting Gijón

25/02/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Burgos

1 : 0

(1-0)

Sporting Gijón

02/09/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Sporting Gijón

2 : 1

(1-0)

Burgos

19/03/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Burgos

0 : 0

(0-0)

Sporting Gijón

27/08/2022

Hạng Hai Tây Ban Nha

Sporting Gijón

0 : 0

(0-0)

Burgos

Phong độ gần nhất

Sporting Gijón

Phong độ

Burgos

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sporting Gijón

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Granada

Sporting Gijón

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.79

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Sporting Gijón

Elche

1 1

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.84

B
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Real Oviedo

Sporting Gijón

1 1

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.86 2.0 0.83

T
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Sporting Gijón

Málaga

1 3

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.94 2.0 0.92

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/12/2024

Mirandés

Sporting Gijón

1 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.86 1.75 0.86

T
T

Burgos

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Racing Ferrol

Burgos

0 0

(0) (0)

0.81 +0 1.05

0.83 1.75 1.01

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Burgos

Deportivo La Coruña

0 1

(0) (0)

0.82 +0 0.97

0.96 2.0 0.92

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

10/01/2025

Granada

Burgos

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 1.00

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Burgos

Tenerife

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.85

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/12/2024

Cádiz

Burgos

1 1

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.0 1.00

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất