Hạng Hai Tây Ban Nha - 01/02/2025 15:15
SVĐ: Estadio Municipal El Molinón
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sporting Gijón Burgos
Sporting Gijón 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Burgos
Huấn luyện viên:
19
Juan Ferney Otero Tovar
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
9
Daniel Queipo Menéndez
10
Ignacio Méndez Navia Fernández
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
17
Jonathan Dubasin
3
José Ángel Valdés Díaz
3
José Ángel Valdés Díaz
16
Francisco José Sánchez Rodríguez
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
19
Eduardo David Espiau Hernández
19
Eduardo David Espiau Hernández
4
Anderson Arroyo Córdoba
4
Anderson Arroyo Córdoba
4
Anderson Arroyo Córdoba
18
Aitor Córdoba Kerejeta
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Juan Ferney Otero Tovar Tiền đạo |
68 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Ignacio Méndez Navia Fernández Tiền vệ |
67 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 José Ángel Valdés Díaz Hậu vệ |
68 | 5 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonathan Dubasin Tiền đạo |
24 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Queipo Menéndez Tiền vệ |
66 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Guillermo Rosas Alonso Hậu vệ |
68 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Roberto Suárez Pier Hậu vệ |
66 | 2 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Lander Olaetxea Ibaibarriaga Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Orlando Rubén Yáñez Alabart Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Diego Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 César Gelabert Pina Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Francisco José Sánchez Rodríguez Tiền vệ |
68 | 18 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Aitor Córdoba Kerejeta Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo David Espiau Hernández Tiền đạo |
66 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Anderson Arroyo Córdoba Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iñigo Córdoba Kerejeta Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 David López Guijarro Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ander Cantero Armendáriz Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Florian Miguel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Morante Ruiz Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Ángel Atienza Villa Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Mario Cantero Mariño Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Gijón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Christian Joel Sánchez Leal Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Pierre Mbemba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Alejandro García Oyón Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Yann Kembo Diantela Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jordy Josué Caicedo Medina Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Pablo García Carrasco Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Kevin Vázquez Comesaña Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Víctor Campuzano Bonilla Tiền đạo |
50 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ignacio Martín Gómez Tiền vệ |
66 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Diego González Presencio Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Alejandro San Cristóbal Sánchez Tiền đạo |
65 | 7 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
32 Hugo Pascual Pérez-Griffo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Ojeda Saranova Tiền đạo |
64 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
41 Hugo Sedano Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fernando Niño Rodriguez Tiền đạo |
65 | 10 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 David Gonzalez Ballesteros Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bartolomé Nadal Mesquida Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gonzalo Ávila Gordon Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Borja Sánchez Laborde Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Gijón
Burgos
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
0 : 2
(0-1)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
1 : 0
(1-0)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
2 : 1
(1-0)
Burgos
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
0 : 0
(0-0)
Sporting Gijón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sporting Gijón
0 : 0
(0-0)
Burgos
Sporting Gijón
Burgos
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Gijón
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Granada Sporting Gijón |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.79 |
|||
18/01/2025 |
Sporting Gijón Elche |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Real Oviedo Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.86 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mirandés Sporting Gijón |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
Burgos
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Racing Ferrol Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.05 |
0.83 1.75 1.01 |
|||
19/01/2025 |
Burgos Deportivo La Coruña |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Granada Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Burgos Tenerife |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cádiz Burgos |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.0 1.00 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 27