Hạng Hai Tây Ban Nha - 17/12/2024 18:00
SVĐ: Estadio Nuevo Los Cármenes
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.97
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.38 4.50 8.00
0.91 9.25 0.83
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.94 1.0 0.92
- - -
- - -
1.90 2.37 7.50
-0.96 4.5 0.78
- - -
- - -
-
-
12’
José Antonio Ríos
Gaston Valles
-
Sergio Ruiz Alonso
Myrto Uzuni
14’ -
Đang cập nhật
Gonzalo Villar
20’ -
Ricard Sánchez
Myrto Uzuni
27’ -
Sergio Ruiz Alonso
Sergio Rodelas
35’ -
Sergio Rodelas
Pablo Sáenz
45’ -
64’
Gaston Valles
Alfredo Ortuño
-
Shon Weissman
Siren Diao
69’ -
Siren Diao
Myrto Uzuni
73’ -
Đang cập nhật
Myrto Uzuni
75’ -
76’
Đang cập nhật
Dani Escriche
-
78’
Đang cập nhật
Mini
-
79’
Mini
Hugo González
-
Myrto Uzuni
Theo Corbeanu
81’ -
86’
Đang cập nhật
Lucas Roman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
63%
37%
2
1
7
12
590
353
17
10
5
3
1
0
Granada FC Cartagena
Granada 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura
4-4-2 FC Cartagena
Huấn luyện viên: Alejandro Castro Fernández
10
Myrto Uzuni
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
9
Shon Weissman
9
Shon Weissman
8
Luis Muñoz
37
Lucas Roman
37
Lucas Roman
37
Lucas Roman
37
Lucas Roman
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
6
Mini
6
Mini
6
Mini
4
Pedro Alcalá
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Myrto Uzuni Tiền đạo |
52 | 17 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Ricard Sánchez Hậu vệ |
60 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Shon Weissman Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Gonzalo Villar Tiền vệ |
55 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 G. Tsitaishvili Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Loïc Williams Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
59 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
26 Sergio Rodelas Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Zidane Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Pablo Insua Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luis Muñoz Tiền vệ |
56 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Kiko Olivas Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Mini Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Roman Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Damián Musto Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Moreno Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Antonio Ríos Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani Escriche Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Gaston Valles Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Pablo Sáenz Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Juan Manuel Lendinez Moreno Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Theo Corbeanu Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Diego Mariño Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ignasi Miquel Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
30 Siren Diao Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Reinier Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Rubén Sánchez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Manu Trigueros Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marc Martínez Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Carmelo Sánchez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Toni Fuidias Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jairo Izquierdo Hậu vệ |
58 | 3 | 6 | 2 | 2 | Hậu vệ |
12 A. Vukčević Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Angel Andugar Garcia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Hugo González Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Nono Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Jesús Hernández Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alfredo Ortuño Tiền đạo |
67 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
24 N. Šipčić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Granada
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
1 : 0
(0-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
0 : 0
(0-0)
Granada
Granada
FC Cartagena
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Granada
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Real Oviedo Granada |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Real Zaragoza Granada |
2 2 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almería Granada |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Granada Cádiz |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
FC Cartagena
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Castellón FC Cartagena |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
FC Andorra FC Cartagena |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
FC Cartagena Almería |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 4
20 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
38 Tổng 17