Hạng Hai Tây Ban Nha - 11/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio Carlos Belmonte
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.30 3.40 3.00
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.69 0 -0.79
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
3.00 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Jon Morcillo
C. Kofane
2’ -
Đang cập nhật
Juan María Alcedo
20’ -
43’
Đang cập nhật
Saúl García
-
46’
Pablo Rodríguez
Juan Carlos Arana
-
C. Kofane
Alberto Quiles
62’ -
Đang cập nhật
Lalo Aguilar
65’ -
Fidel
Jon Morcillo
69’ -
71’
Jon Karrikaburu
Iñigo Vicente
-
74’
Clément Michelin
Marco Sangalli
-
76’
Marco Sangalli
Juan Carlos Arana
-
Javi Villar
N. Touaizi
77’ -
Đang cập nhật
Lalo Aguilar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
45%
55%
7
1
14
11
340
434
10
18
3
9
3
1
Albacete Racing Santander
Albacete 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alberto González Fernández
4-2-3-1 Racing Santander
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
4
Agustín Medina Delgado
22
Jon Morcillo Conesa
22
Jon Morcillo Conesa
22
Jon Morcillo Conesa
22
Jon Morcillo Conesa
29
Javier Rueda García
29
Javier Rueda García
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
10
Fidel Chaves de la Torre
11
Andrés Martín García
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
22
Pablo Rodríguez Delgado
22
Pablo Rodríguez Delgado
17
Clément Michelin
17
Clément Michelin
17
Clément Michelin
10
Iñigo Vicente Elorduy
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Agustín Medina Delgado Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Fidel Chaves de la Torre Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Javier Rueda García Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Pacheco Ruiz Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jon Morcillo Conesa Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Juan María Alcedo Serrano Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Raúl Lizoáin Cruz Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Jon García Herrero Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gonzalo Aguilar López Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Javier Villar del Fraile Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Christian Kofane Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrés Martín García Tiền vệ |
49 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Iñigo Vicente Elorduy Tiền vệ |
66 | 5 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Pablo Rodríguez Delgado Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Clément Michelin Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ |
65 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
3 Saúl García Cabrero Hậu vệ |
66 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Javier Castro Urdín Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco Javier Montero Rubio Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Paris Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrika Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alberto Quiles Piosa Tiền đạo |
65 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ricardo Rodríguez Gil Carcedo Tiền vệ |
62 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Joan Antoni Pulpón Piquer Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nabili Zoubdi Touaizi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Antonio Ros Martínez Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Cristian Rivero Sabater Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Raimon Marchán Vidal Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 José Sánchez Martínez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Juan Manuel García García Tiền đạo |
62 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Mario García Alvear Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Miquel Parera Pizá Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Marco Sangalli Fuentes Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
7 Júnior Wakalibille Lago Tiền vệ |
61 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Suleiman Camara Sanneh Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jorge Salinas Viadero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Pol Moreno Sánchez Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Diego Díaz Cacho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Manuel Hernando Riol Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
23 Víctor Andrés Meseguer Cavas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Carlos Arana Gómez Tiền đạo |
59 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
Albacete
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
1 : 1
(1-0)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
2 : 0
(0-0)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
2 : 1
(2-0)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
4 : 1
(3-1)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
2 : 1
(1-0)
Racing Santander
Albacete
Racing Santander
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Albacete
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
FC Cartagena Albacete |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.89 |
0.75 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Albacete Castellón |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Real Zaragoza Albacete |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.78 |
T
|
X
|
Racing Santander
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Elche Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.86 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Racing Santander Huesca |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
5 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 31