Hạng Hai Tây Ban Nha - 25/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio Nuevo Arcángel
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 3/4 0.80
0.93 2.75 0.90
- - -
- - -
2.30 3.40 3.00
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.68 0 -0.94
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.87 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Córdoba Racing Santander
Córdoba 4-3-3
Huấn luyện viên: Iván Ania Cadavieco
4-3-3 Racing Santander
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
20
Antonio Manuel Casas Marín
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
9
Juan Carlos Arana Gómez
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
15
Marco Sangalli Fuentes
15
Marco Sangalli Fuentes
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Manuel Casas Marín Tiền đạo |
24 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Carracedo García Tiền đạo |
23 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos Albarrán Sanz Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Adrián Lapeña Ruiz Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Ismael Ruiz Sánchez Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adilson Mendes Martins Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Sala Herrero Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Isaac Muñoz Obejero Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Carlos Marín Tomás Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marvelous Antolin Garzon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Xavier Sintes Egea Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Carlos Arana Gómez Tiền đạo |
61 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrés Martín García Tiền vệ |
51 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Marco Sangalli Fuentes Hậu vệ |
66 | 3 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
22 Pablo Rodríguez Delgado Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ |
67 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
3 Saúl García Cabrero Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Javier Castro Urdín Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco Javier Montero Rubio Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Paris Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrika Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Alberto Del Moral Saelices Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Zalazar Martínez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jon Magunacelaya Argoitia Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ander Yoldi Aizagar Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ramon Vila Rovira Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Theo Zidane Fernandez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Álex López Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Genaro Rodríguez Serrano Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nikolai Obolski Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Miquel Parera Pizá Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Diego Díaz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Manuel Hernando Riol Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Júnior Wakalibille Lago Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mario García Alvear Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Pol Moreno Sánchez Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Izan Yurrieta Incera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Suleiman Camara Sanneh Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jorge Salinas Viadero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Córdoba
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
2 : 0
(0-0)
Córdoba
Córdoba
Racing Santander
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Córdoba
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Castellón Córdoba |
1 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Córdoba Almería |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Real Oviedo Córdoba |
2 3 (1) (3) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Córdoba SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Levante Córdoba |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Racing Santander
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Racing Santander Racing Ferrol |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Albacete Racing Santander |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Elche Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.86 2.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
18 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 26