GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 25/01/2025 15:15

SVĐ: Estadio Nuevo Arcángel

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.80

0.93 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.40 3.00

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.94

0.70 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.25 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nuevo Arcángel

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Iván Ania Cadavieco

  • Ngày sinh:

    24-10-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    27 (T:8, H:8, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Alberto López Menéndez

  • Ngày sinh:

    21-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    149 (T:60, H:38, B:51)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Córdoba Racing Santander

Đội hình

Córdoba 4-3-3

Huấn luyện viên: Iván Ania Cadavieco

Córdoba VS Racing Santander

4-3-3 Racing Santander

Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez

20

Antonio Manuel Casas Marín

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

9

Juan Carlos Arana Gómez

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

15

Marco Sangalli Fuentes

15

Marco Sangalli Fuentes

Đội hình xuất phát

Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio Manuel Casas Marín Tiền đạo

24 5 0 3 0 Tiền đạo

23

Cristian Carracedo García Tiền đạo

23 2 3 2 0 Tiền đạo

21

Carlos Albarrán Sanz Hậu vệ

19 1 1 4 0 Hậu vệ

4

Adrián Lapeña Ruiz Hậu vệ

16 1 0 3 1 Hậu vệ

8

Ismael Ruiz Sánchez Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Adilson Mendes Martins Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Álex Sala Herrero Tiền vệ

23 0 2 5 0 Tiền vệ

22

Carlos Isaac Muñoz Obejero Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Carlos Marín Tomás Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marvelous Antolin Garzon Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Xavier Sintes Egea Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

Racing Santander

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Juan Carlos Arana Gómez Tiền đạo

61 17 3 11 0 Tiền đạo

11

Andrés Martín García Tiền vệ

51 13 8 5 1 Tiền vệ

15

Marco Sangalli Fuentes Hậu vệ

66 3 3 12 1 Hậu vệ

22

Pablo Rodríguez Delgado Tiền vệ

26 2 2 2 0 Tiền vệ

8

Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ

67 2 1 17 0 Tiền vệ

3

Saúl García Cabrero Hậu vệ

68 0 3 10 1 Hậu vệ

13

Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn

70 0 0 4 0 Thủ môn

5

Javier Castro Urdín Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Francisco Javier Montero Rubio Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Unai Vencedor Paris Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Jon Karrika Tiền đạo

26 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Alberto Del Moral Saelices Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

José Luis Zalazar Martínez Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Jon Magunacelaya Argoitia Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ander Yoldi Aizagar Tiền đạo

24 2 0 0 0 Tiền đạo

26

Ramon Vila Rovira Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

7

Theo Zidane Fernandez Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

28

Álex López Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Genaro Rodríguez Serrano Tiền vệ

23 0 1 4 0 Tiền vệ

14

Nikolai Obolski Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Racing Santander

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Miquel Parera Pizá Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

34

Diego Díaz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

José Manuel Hernando Riol Hậu vệ

42 1 0 5 1 Hậu vệ

7

Júnior Wakalibille Lago Tiền vệ

63 4 2 1 0 Tiền vệ

12

Maguette Gueye Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Mario García Alvear Hậu vệ

63 0 0 5 0 Hậu vệ

4

Pol Moreno Sánchez Hậu vệ

56 0 1 2 0 Hậu vệ

43

Izan Yurrieta Incera Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Suleiman Camara Sanneh Tiền đạo

25 1 1 1 0 Tiền đạo

32

Jorge Salinas Viadero Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Córdoba

Racing Santander

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Córdoba: 0T - 0H - 1B) (Racing Santander: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/10/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Racing Santander

2 : 0

(0-0)

Córdoba

Phong độ gần nhất

Córdoba

Phong độ

Racing Santander

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.4
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Córdoba

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Castellón

Córdoba

1 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.75 0.81

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Córdoba

Almería

0 3

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

1.00 2.75 0.90

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Real Oviedo

Córdoba

2 3

(1) (3)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/12/2024

Córdoba

SD Eibar

2 1

(1) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.95 2.25 0.95

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

14/12/2024

Levante

Córdoba

2 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 2.75 0.88

T
T

Racing Santander

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Racing Santander

Racing Ferrol

6 0

(3) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Albacete

Racing Santander

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

Racing Santander

Celta de Vigo

2 3

(1) (1)

0.95 0.5 0.95

1.05 3.0 0.83

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Racing Santander

Eldense

2 2

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.25 0.95

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/12/2024

Elche

Racing Santander

3 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.86 2.5 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

18 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất