GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 01/02/2025 20:00

SVĐ: Campos de Sport de El Sardinero

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Campos de Sport de El Sardinero

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Racing Santander Málaga

Đội hình

Racing Santander 4-4-2

Huấn luyện viên:

Racing Santander VS Málaga

4-4-2 Málaga

Huấn luyện viên:

9

Juan Carlos Arana Gómez

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

8

Aritz Aldasoro Sarriegi

15

Marco Sangalli Fuentes

15

Marco Sangalli Fuentes

26

Antonio José Cordero Campillo

3

Carlos Francisco Puga Medina

3

Carlos Francisco Puga Medina

3

Carlos Francisco Puga Medina

3

Carlos Francisco Puga Medina

20

Nélson Macedo Monte

20

Nélson Macedo Monte

1

Alfonso Herrero Peinador

1

Alfonso Herrero Peinador

1

Alfonso Herrero Peinador

17

Dionisio Emmanuel Villalba Rojano

Đội hình xuất phát

Racing Santander

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Juan Carlos Arana Gómez Tiền đạo

61 17 3 11 0 Tiền đạo

11

Andrés Martín García Tiền vệ

51 13 8 5 1 Tiền vệ

15

Marco Sangalli Fuentes Hậu vệ

66 3 3 12 1 Hậu vệ

22

Pablo Rodríguez Delgado Tiền vệ

26 2 2 2 0 Tiền vệ

8

Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ

67 2 1 17 0 Tiền vệ

3

Saúl García Cabrero Hậu vệ

68 0 3 10 1 Hậu vệ

13

Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn

70 0 0 4 0 Thủ môn

5

Javier Castro Urdín Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Francisco Javier Montero Rubio Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Unai Vencedor Paris Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Jon Karrika Tiền đạo

26 0 0 2 0 Tiền đạo

Málaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Antonio José Cordero Campillo Tiền vệ

25 3 4 1 0 Tiền vệ

17

Dionisio Emmanuel Villalba Rojano Tiền đạo

27 3 1 1 0 Tiền đạo

20

Nélson Macedo Monte Hậu vệ

25 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Alfonso Herrero Peinador Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

3

Carlos Francisco Puga Medina Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Alex Pastor Carayol Hậu vệ

23 0 0 1 1 Hậu vệ

14

Víctor García Marín Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

12

Manuel Antonio Molina Valero Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Luis Miguel Sánchez Benítez Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

24

Julen Lobete Cienfuegos Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Luca Sangalli Fuentes Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Racing Santander

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Miquel Parera Pizá Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

34

Diego Díaz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

José Manuel Hernando Riol Hậu vệ

42 1 0 5 1 Hậu vệ

7

Júnior Wakalibille Lago Tiền vệ

63 4 2 1 0 Tiền vệ

12

Maguette Gueye Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Mario García Alvear Hậu vệ

63 0 0 5 0 Hậu vệ

4

Pol Moreno Sánchez Hậu vệ

56 0 1 2 0 Hậu vệ

43

Izan Yurrieta Incera Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Suleiman Camara Sanneh Tiền đạo

25 1 1 1 0 Tiền đạo

32

Jorge Salinas Viadero Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Málaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Aarón Ochoa Moloney Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Ramón Enríquez Rodríguez Tiền vệ

44 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Yanis Rahmani Cordeiro Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Carlos López Nogueras Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

27

Carlos Ruiz Rubio Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Daniel Rodríguez Sánchez Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Roko Baturina Tiền đạo

22 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Einar Galilea Azaceta Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Izan Merino Rodríguez Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

10

David Larrubia Romano Tiền đạo

23 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Diego Murillo Dominguez Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Jokin Gabilondo Garmendia Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

Racing Santander

Málaga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Racing Santander: 1T - 2H - 0B) (Málaga: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Málaga

0 : 0

(0-0)

Racing Santander

05/03/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Málaga

0 : 1

(0-0)

Racing Santander

01/10/2022

Hạng Hai Tây Ban Nha

Racing Santander

0 : 0

(0-0)

Málaga

Phong độ gần nhất

Racing Santander

Phong độ

Málaga

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Racing Santander

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Córdoba

Racing Santander

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.80

0.93 2.75 0.90

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Racing Santander

Racing Ferrol

6 0

(3) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Albacete

Racing Santander

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

Racing Santander

Celta de Vigo

2 3

(1) (1)

0.95 0.5 0.95

1.05 3.0 0.83

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Racing Santander

Eldense

2 2

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.25 0.95

B
T

Málaga

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Málaga

Real Zaragoza

0 0

(0) (0)

0.77 +0 1.03

0.90 2.0 0.94

Hạng Hai Tây Ban Nha

20/01/2025

Mirandés

Málaga

3 2

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.92 2.0 0.78

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Málaga

Deportivo La Coruña

1 1

(0) (0)

0.96 +0 0.96

0.92 2.25 0.83

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Sporting Gijón

Málaga

1 3

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.94 2.0 0.92

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/12/2024

Málaga

Eldense

3 0

(2) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.01 2.0 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất