Hạng Hai Tây Ban Nha - 01/02/2025 20:00
SVĐ: Campos de Sport de El Sardinero
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Racing Santander Málaga
Racing Santander 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Málaga
Huấn luyện viên:
9
Juan Carlos Arana Gómez
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
15
Marco Sangalli Fuentes
15
Marco Sangalli Fuentes
26
Antonio José Cordero Campillo
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
20
Nélson Macedo Monte
20
Nélson Macedo Monte
1
Alfonso Herrero Peinador
1
Alfonso Herrero Peinador
1
Alfonso Herrero Peinador
17
Dionisio Emmanuel Villalba Rojano
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Carlos Arana Gómez Tiền đạo |
61 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrés Martín García Tiền vệ |
51 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Marco Sangalli Fuentes Hậu vệ |
66 | 3 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
22 Pablo Rodríguez Delgado Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ |
67 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
3 Saúl García Cabrero Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Javier Castro Urdín Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco Javier Montero Rubio Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Paris Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrika Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Antonio José Cordero Campillo Tiền vệ |
25 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Dionisio Emmanuel Villalba Rojano Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Nélson Macedo Monte Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Alfonso Herrero Peinador Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Carlos Francisco Puga Medina Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Pastor Carayol Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Víctor García Marín Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Antonio Molina Valero Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Miguel Sánchez Benítez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Cienfuegos Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Sangalli Fuentes Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Miquel Parera Pizá Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Diego Díaz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Manuel Hernando Riol Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Júnior Wakalibille Lago Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mario García Alvear Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Pol Moreno Sánchez Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Izan Yurrieta Incera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Suleiman Camara Sanneh Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jorge Salinas Viadero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aarón Ochoa Moloney Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ramón Enríquez Rodríguez Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Yanis Rahmani Cordeiro Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Carlos López Nogueras Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Carlos Ruiz Rubio Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Rodríguez Sánchez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Roko Baturina Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Einar Galilea Azaceta Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Izan Merino Rodríguez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 David Larrubia Romano Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego Murillo Dominguez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jokin Gabilondo Garmendia Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Racing Santander
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
0 : 0
(0-0)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
0 : 1
(0-0)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
0 : 0
(0-0)
Málaga
Racing Santander
Málaga
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Santander
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Córdoba Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.80 |
0.93 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Racing Santander Racing Ferrol |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Albacete Racing Santander |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Málaga
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Málaga Real Zaragoza |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.03 |
0.90 2.0 0.94 |
|||
20/01/2025 |
Mirandés Málaga |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Málaga Deportivo La Coruña |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 23