Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 05/01/2025 14:30
SVĐ: Campos de Sport de El Sardinero
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.95
-0.95 3.0 0.83
- - -
- - -
3.27 3.78 1.96
-0.93 9.5 0.64
- - -
- - -
0.86 1/4 -0.98
-0.85 1.25 0.72
- - -
- - -
4.23 2.3 2.35
-0.9 4.5 0.72
- - -
- - -
-
-
Clément Michelin
Andrés Martín
8’ -
20’
Pablo Durán
Alfon González
-
Đang cập nhật
Pablo Rodríguez
31’ -
32’
Đang cập nhật
Óscar Mingueza
-
Đang cập nhật
Alvaro Mantilla
35’ -
40’
Đang cập nhật
Fran Beltrán
-
46’
Hugo Álvarez
F. Cervi
-
57’
Iago Aspas
W. Swedberg
-
Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana
64’ -
66’
Pablo Durán
Borja Iglesias
-
69’
Đang cập nhật
Hugo Sotelo
-
Đang cập nhật
Javi Rodríguez
70’ -
72’
Hugo Sotelo
I. Moriba
-
Đang cập nhật
Juan Carlos Arana
76’ -
Clément Michelin
Marco Sangalli
77’ -
Saúl García
Jorge Salinas
78’ -
Andrés Martín
Pol Moreno
85’ -
86’
Đang cập nhật
Javier Castro
-
90’
Đang cập nhật
W. Swedberg
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
15
34%
66%
7
2
18
18
285
538
7
17
3
8
3
5
Racing Santander Celta de Vigo
Racing Santander 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
4-2-3-1 Celta de Vigo
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
11
Andrés Martín
17
Clément Michelin
17
Clément Michelin
17
Clément Michelin
17
Clément Michelin
2
Alvaro Mantilla
2
Alvaro Mantilla
22
Pablo Rodríguez
22
Pablo Rodríguez
22
Pablo Rodríguez
10
Iñigo Vicente
10
Iago Aspas
2
C. Starfelt
2
C. Starfelt
2
C. Starfelt
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
8
Fran Beltrán
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
3
Óscar Mingueza
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrés Martín Tiền vệ |
48 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Iñigo Vicente Tiền vệ |
65 | 5 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Alvaro Mantilla Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Rodríguez Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Clément Michelin Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Aritz Aldasoro Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
3 Saúl García Hậu vệ |
65 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Miquel Parera Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Javier Castro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrikaburu Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Iago Aspas Tiền vệ |
59 | 13 | 12 | 8 | 2 | Tiền vệ |
3 Óscar Mingueza Tiền vệ |
65 | 4 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Hugo Álvarez Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Starfelt Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Fran Beltrán Tiền vệ |
65 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Hugo Sotelo Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Pablo Durán Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Iván Villar Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
32 Javi Rodríguez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Alonso Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Alfon González Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Suleiman Camara Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Mario Garcia Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Pol Moreno Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Manu Hernando Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lago Júnior Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Jorge Salinas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marco Sangalli Tiền vệ |
63 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
34 Diego Diaz Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Carlos Arana Tiền đạo |
58 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sergio Carreira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Carlos Domínguez Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yoel Lago Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Vicente Guaita Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Borja Iglesias Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 J. Bamba Tiền đạo |
47 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 F. Cervi Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 W. Swedberg Tiền vệ |
56 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Damián Rodríguez Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jailson Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 I. Moriba Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Racing Santander
Celta de Vigo
Racing Santander
Celta de Vigo
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Santander
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Elche Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.86 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Racing Santander Huesca |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Racing Santander Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Celta de Vigo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Celta de Vigo Real Sociedad |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
03/12/2024 |
Salamanca CF UDS Celta de Vigo |
0 7 (0) (3) |
0.92 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Espanyol Celta de Vigo |
3 1 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 18
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 30