Hạng Hai Tây Ban Nha - 09/02/2025 15:15
SVĐ: Estadio Municipal de El Plantío
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Burgos Racing Santander
Burgos 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Racing Santander
Huấn luyện viên:
16
Francisco José Sánchez Rodríguez
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
19
Eduardo David Espiau Hernández
19
Eduardo David Espiau Hernández
4
Anderson Arroyo Córdoba
4
Anderson Arroyo Córdoba
4
Anderson Arroyo Córdoba
18
Aitor Córdoba Kerejeta
9
Juan Carlos Arana Gómez
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
15
Marco Sangalli Fuentes
15
Marco Sangalli Fuentes
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Francisco José Sánchez Rodríguez Tiền vệ |
68 | 18 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Aitor Córdoba Kerejeta Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo David Espiau Hernández Tiền đạo |
66 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Anderson Arroyo Córdoba Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iñigo Córdoba Kerejeta Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 David López Guijarro Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ander Cantero Armendáriz Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Florian Miguel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Morante Ruiz Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Ángel Atienza Villa Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Mario Cantero Mariño Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Carlos Arana Gómez Tiền đạo |
61 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrés Martín García Tiền vệ |
51 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Marco Sangalli Fuentes Hậu vệ |
66 | 3 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
22 Pablo Rodríguez Delgado Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ |
67 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
3 Saúl García Cabrero Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Javier Castro Urdín Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco Javier Montero Rubio Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Paris Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrika Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alejandro San Cristóbal Sánchez Tiền đạo |
65 | 7 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
32 Hugo Pascual Pérez-Griffo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Ojeda Saranova Tiền đạo |
64 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
41 Hugo Sedano Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fernando Niño Rodriguez Tiền đạo |
65 | 10 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 David Gonzalez Ballesteros Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bartolomé Nadal Mesquida Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gonzalo Ávila Gordon Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Borja Sánchez Laborde Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Diego González Presencio Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Mario García Alvear Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Pol Moreno Sánchez Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Izan Yurrieta Incera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Suleiman Camara Sanneh Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jorge Salinas Viadero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Miquel Parera Pizá Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Diego Díaz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Manuel Hernando Riol Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Júnior Wakalibille Lago Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burgos
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
2 : 0
(2-0)
Burgos
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
2 : 1
(1-1)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
3 : 0
(1-0)
Burgos
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
2 : 1
(1-0)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
0 : 1
(0-0)
Burgos
Burgos
Racing Santander
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Burgos
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sporting Gijón Burgos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Racing Ferrol Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.05 |
0.83 1.75 1.01 |
|||
19/01/2025 |
Burgos Deportivo La Coruña |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Granada Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Burgos Tenerife |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Racing Santander
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Racing Santander Málaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Córdoba Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Racing Santander Racing Ferrol |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Albacete Racing Santander |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20