Hạng Hai Tây Ban Nha - 18/12/2024 18:00
SVĐ: Estadio Municipal de A Malata
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.97
0.97 2.5 0.83
- - -
- - -
4.10 3.40 1.90
0.83 9.25 0.91
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.89 1.0 0.88
- - -
- - -
4.50 2.10 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Léo Baptistão
Nicolás Melamed
-
Đang cập nhật
David Castro
16’ -
Đang cập nhật
Josep Señé
24’ -
Đang cập nhật
Naldo
26’ -
David Castro
Róber
32’ -
33’
Nicolás Melamed
Luis Javier Suárez
-
Josué Dorrio
Aitor Gelardo Vegara
48’ -
51’
Đang cập nhật
Luis Javier Suárez
-
57’
Luis Javier Suárez
Sergio Arribas
-
63’
Alejandro Pozo
Luis Javier Suárez
-
Nacho Sánchez
Bebé
66’ -
74’
Luis Javier Suárez
Marko Milovanović
-
Aitor Gelardo Vegara
David Carballo
75’ -
76’
Đang cập nhật
Ruben Quintanilla
-
82’
Sergio Arribas
Rachad Dhimi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
52%
48%
2
9
14
11
346
332
15
8
10
4
2
0
Racing Ferrol Almería
Racing Ferrol 4-3-3
Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera
4-3-3 Almería
Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia
20
Álvaro Giménez
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
9
Luis Javier Suárez
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
12
Léo Baptistão
12
Léo Baptistão
3
Edgar González
3
Edgar González
3
Edgar González
11
Sergio Arribas
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Álvaro Giménez Tiền đạo |
62 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Josep Señé Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nacho Sánchez Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aleksa Puric Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Naldo Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 David Castro Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Josué Dorrio Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesús Ruiz Suárez Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aitor Buñuel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Javier Suárez Tiền đạo |
34 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Sergio Arribas Tiền vệ |
60 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Léo Baptistão Tiền vệ |
53 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Edgar González Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 Marc Pubill Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Melero Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Álex Centelles Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Kaiky Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alejandro Pozo Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Luís Maximiano Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Manu Vallejo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Emilio Bernad Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Luis Perea Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex López Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Christian Borrego Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Yoel Rodríguez Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 David Carballo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Julián Delmás Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Bebé Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Róber Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Eneko Jauregi Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Rachad Dhimi Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Melamed Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Marko Milovanović Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Arnau Puigmal Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Bruno Alemán Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Bruno Langa Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Ruben Quintanilla Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Marko Perović Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Ferrol
Almería
Racing Ferrol
Almería
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Ferrol
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Racing Ferrol Real Oviedo |
1 5 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.97 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Barakaldo Racing Ferrol |
1 2 (1) (1) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Eldense Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 1.75 1.01 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Castellón Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Almería
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cultural Leonesa Almería |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almería Granada |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Almería Córdoba |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.93 3.0 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 27