Hạng Hai Tây Ban Nha - 11/01/2025 13:00
SVĐ: Estadio Municipal de A Malata
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
1.85 3.25 4.50
0.92 9 0.90
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.90 0.75 1.00
- - -
- - -
2.62 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Damián Musto
Carmelo Sánchez
-
Đang cập nhật
Aitor Gelardo Vegara
14’ -
27’
N. Šipčić
Kiko Olivas
-
Đang cập nhật
Naldo
30’ -
43’
Đang cập nhật
Dani Escriche
-
45’
Damián Musto
Đang cập nhật
-
55’
Đang cập nhật
Lucas Roman
-
Aitor Gelardo Vegara
Raúl Blanco
59’ -
Eneko Jauregi
Álvaro Giménez
66’ -
73’
Lucas Roman
Cedric Teguia
-
Josué Dorrio
Christian Borrego
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
61%
39%
2
5
13
15
444
301
18
3
5
2
1
1
Racing Ferrol FC Cartagena
Racing Ferrol 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera
4-2-3-1 FC Cartagena
Huấn luyện viên: Alejandro Castro Fernández
10
Josep Señé Escudero
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
9
Eneko Jauregi Escobar
20
Jairo Izquierdo González
18
Damián Marcelo Musto
18
Damián Marcelo Musto
18
Damián Marcelo Musto
18
Damián Marcelo Musto
4
Pedro Alcalá Guirado
4
Pedro Alcalá Guirado
37
Lucas Román
37
Lucas Román
37
Lucas Román
17
Andrés José Rodríguez Gaitán
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josep Señé Escudero Tiền vệ |
53 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Eneko Jauregi Escobar Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Aleksa Puric Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Edinaldo Gomes Pereira Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 David Castro Pazos Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Josué Dorrio Ortega Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Manuel Dias Correia Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesús Ruiz Suárez Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aitor Buñuel Redrado Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Luis Perea Hernández Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jairo Izquierdo González Hậu vệ |
60 | 3 | 6 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 Andrés José Rodríguez Gaitán Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Guirado Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
37 Lucas Román Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Damián Marcelo Musto Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Campos Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Moreno San Vidal Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Nikola Šipčić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio Guerrero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Escriche Romero Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Gastón Joaquín Valles Velázquez Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Raúl Blanco Juncal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 David Carballo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yoel Rodríguez Oterino Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Manuel Javier Vallejo Galván Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Emilio Bernard Sánchez Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Christian Borrego Isabel Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Álvaro Giménez Candela Tiền đạo |
65 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Ignacio Agustín Sánchez Romo Tiền đạo |
58 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alejandro López Sánchez Tiền vệ |
66 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Francisco José Olivas Alba Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Alfredo Ortuño Martínez Tiền đạo |
70 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
28 Jesús Hernández Mesas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Toni Fuidias Ribera Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Cedric Wilfried Teguia Noubi Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Hugo Gonzalez Sotos Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Martín Aguirregabiria Padilla Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Andrija Vukčević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Antonio Gómez del Castillo Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Carmelo Sánchez Alcaraz Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 José Antonio Ríos Reina Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Racing Ferrol
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
0 : 1
(0-0)
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
2 : 1
(1-1)
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Ferrol
1 : 1
(0-1)
FC Cartagena
Racing Ferrol
FC Cartagena
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Ferrol
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Racing Ferrol Rayo Vallecano |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Real Zaragoza Racing Ferrol |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.98 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Racing Ferrol Real Oviedo |
1 5 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.97 1.75 0.93 |
B
|
T
|
FC Cartagena
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
FC Cartagena Leganés |
1 2 (1) (1) |
1.1 0.25 0.81 |
1.02 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Cartagena Albacete |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.89 |
0.75 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Castellón FC Cartagena |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 19