0.85 -1 1/2 1.00
0.87 2.0 0.97
- - -
- - -
1.85 3.10 4.75
0.86 9 0.88
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.78 0.75 0.98
- - -
- - -
2.62 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Elche SD Eibar
Elche 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eder Sarabia Armesto
4-2-3-1 SD Eibar
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
19
Mourad Daoudi El Ghezouani
17
José Antonio Fernández Pomares
17
José Antonio Fernández Pomares
17
José Antonio Fernández Pomares
17
José Antonio Fernández Pomares
14
Aleix Febas Pérez
14
Aleix Febas Pérez
24
Yago de Santiago
24
Yago de Santiago
24
Yago de Santiago
21
Nicolás Castro
17
José Corpas Serna
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
20
José Antonio Rodríguez Díaz
20
José Antonio Rodríguez Díaz
4
Álvaro Carrillo Alacid
4
Álvaro Carrillo Alacid
4
Álvaro Carrillo Alacid
8
Peru Nolaskoain Esnal
Elche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mourad Daoudi El Ghezouani Tiền đạo |
69 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Nicolás Castro Tiền vệ |
64 | 6 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Aleix Febas Pérez Tiền vệ |
67 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Yago de Santiago Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 José Antonio Fernández Pomares Tiền vệ |
59 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Álvaro Núñez Cobo Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 José Salinas Morán Hậu vệ |
67 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 José Raúl Gutiérrez Parejo Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Matías Ezequiel Dituro Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Affengruber Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 José Alejandro Martín Valerón Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Serna Hậu vệ |
67 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 José Antonio Rodríguez Díaz Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Álvaro Carrillo Alacid Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Gutiérrez Vizcaíno Hậu vệ |
66 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Ander Madariaga Susaeta Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Blasco Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Aranbarri Murua Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Javier Martínez Calvo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Iván Gil Calero Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorge Pascual Medina Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Elche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Pedro Bigas Rigo Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Mendoza Martinez Moya Tiền vệ |
68 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Mario Gaspar Pérez Martínez Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
41 Albert Constantin Niculăesei Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gerard Hernández Romero Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bambo Diaby Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Agustín Álvarez Martínez Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Rafael Leonardo Núñez Mata Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Sory Kaba Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 John Nwankwo Donald Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Elbasan Rashani Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miguel San Román Ferrándiz Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alejandro Domínguez Romero Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 José Manuel Rodríguez Benito Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Hodei Arrillaga Elezgarai Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio Cubero Ezcurra Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Aitor Galarza Altuna Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio Álvarez Díaz Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
19 Laureano Antonio Villa Suárez Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Xeber Alkain Mitxelena Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Anaitz Arbilla Zabala Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Elche
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
0 : 2
(0-2)
Elche
Hạng Hai Tây Ban Nha
Elche
0 : 0
(0-0)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
2 : 1
(1-0)
Elche
VĐQG Tây Ban Nha
Elche
1 : 0
(1-0)
SD Eibar
VĐQG Tây Ban Nha
SD Eibar
0 : 1
(0-1)
Elche
Elche
SD Eibar
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Elche
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sporting Gijón Elche |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.84 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Elche Atlético Madrid |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0.75 0.83 |
0.80 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Elche Real Zaragoza |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Elche Las Palmas |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Castellón Elche |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
SD Eibar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
SD Eibar Albacete |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
13/01/2025 |
Eldense SD Eibar |
1 3 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
17/12/2024 |
Córdoba SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
SD Eibar Real Zaragoza |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
18 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
20 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 29