Hạng Hai Tây Ban Nha - 07/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio El Alcoraz
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.95 1.75 0.95
- - -
- - -
2.45 2.70 3.60
0.84 9 0.90
- - -
- - -
0.72 0 -0.83
0.91 0.75 0.84
- - -
- - -
3.40 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
José Corpas
Jorge Pascual
-
Đang cập nhật
Javier Hernandez
12’ -
Ignasi Vilarrasa
Patrick Soko
39’ -
43’
Đang cập nhật
Sergio Álvarez
-
Đang cập nhật
Ignasi Vilarrasa
52’ -
66’
Đang cập nhật
José Corpas
-
Sergi Enrich
Iker Unzueta
68’ -
Patrick Soko
Joaquín Muñoz
69’ -
73’
Antonio Puertas
Xeber Alkain
-
Đang cập nhật
Oscar Sielva
78’ -
Gerard Valentín
Toni Abad
80’ -
Iker Kortajarena
Jordi Martín
84’ -
90’
Đang cập nhật
Álvaro Carrillo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
40%
60%
4
3
10
11
334
485
7
13
5
6
1
1
Huesca SD Eibar
Huesca 3-5-2
Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo Morilla
3-5-2 SD Eibar
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
23
Oscar Sielva
5
Miguel Loureiro
5
Miguel Loureiro
5
Miguel Loureiro
9
Sergi Enrich
9
Sergi Enrich
9
Sergi Enrich
9
Sergi Enrich
9
Sergi Enrich
22
Iker Kortajarena
22
Iker Kortajarena
17
José Corpas
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
20
Antonio Puertas
20
Antonio Puertas
4
Álvaro Carrillo
4
Álvaro Carrillo
4
Álvaro Carrillo
8
Peru Nolaskoain Esnal
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oscar Sielva Tiền vệ |
55 | 6 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
20 Ignasi Vilarrasa Tiền vệ |
64 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Loureiro Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Pulido Hậu vệ |
60 | 3 | 3 | 11 | 2 | Hậu vệ |
9 Sergi Enrich Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Patrick Soko Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Blasco Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
13 Dani Jiménez Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Javier Hernandez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Hậu vệ |
61 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Antonio Puertas Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Álvaro Carrillo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio Álvarez Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
3 Cristian Gutiérrez Hậu vệ |
60 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ander Madariaga Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Arambarri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Jorge Pascual Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Javi Mier Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Willy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Toni Abad Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayman Arguigue Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Diego González Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordi Martín Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Anglada Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Joaquín Muñoz Tiền đạo |
54 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Axel Bejarano Fernández Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Rubén Pulido Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iker Unzueta Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Juan Pérez Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jon Bautista Tiền đạo |
58 | 20 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Martín Merquelanz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Hodei Arrillaga Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Slavy Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Matheus Pereira Tiền vệ |
57 | 1 | 9 | 15 | 0 | Tiền vệ |
2 Sergio Cubero Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kento Hashimoto Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Fuzato Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Xeber Alkain Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Chema Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Toni Villa Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Huesca
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
2 : 3
(0-2)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 1
(0-1)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
0 : 1
(0-0)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
2 : 1
(0-1)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
2 : 1
(0-0)
Huesca
Huesca
SD Eibar
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Huesca
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Gimnàstic Tarragona Huesca |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Real Oviedo Huesca |
0 3 (0) (1) |
0.94 -0.75 0.95 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Huesca Castellón |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
20/11/2024 |
Eldense Huesca |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
FC Cartagena Huesca |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.97 2.0 0.88 |
B
|
X
|
SD Eibar
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Burgos SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
SD Eibar Racing Ferrol |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.70 1.75 0.95 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Deportivo La Coruña SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
SD Eibar Elche |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0 0.99 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 17