Hạng Hai Tây Ban Nha - 17/12/2024 20:15
SVĐ: Estadio Nuevo Arcángel
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
2.10 3.00 3.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.73 0.75 0.99
- - -
- - -
2.87 2.05 4.33
0.94 4.5 0.88
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Álvaro Carrillo
-
Théo Zidane
Antonio Casas
17’ -
19’
José Corpas
Peru Nolaskoain Esnal
-
Đang cập nhật
Théo Zidane
31’ -
Đang cập nhật
Antonio Casas
45’ -
65’
Jorge Pascual
Jon Bautista
-
66’
Peru Nolaskoain Esnal
Matheus Pereira
-
Đang cập nhật
José Antonio Martinez
75’ -
Antonio Casas
Ander Yoldi
84’ -
Ander Yoldi
Adilson
87’ -
88’
Ander Madariaga
Cristian Gutiérrez
-
Jacobo González
Genaro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
57%
43%
4
3
12
16
431
326
11
13
5
5
3
4
Córdoba SD Eibar
Córdoba 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Iván Ania Cadavieco
4-2-3-1 SD Eibar
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
20
Antonio Casas
6
Alex Sala
6
Alex Sala
6
Alex Sala
6
Alex Sala
10
Jacobo González
10
Jacobo González
8
Isma Ruiz
8
Isma Ruiz
8
Isma Ruiz
23
Cristian Carracedo
17
José Corpas
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
7
Xeber Alkain
7
Xeber Alkain
4
Álvaro Carrillo
4
Álvaro Carrillo
4
Álvaro Carrillo
8
Peru Nolaskoain Esnal
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Casas Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Carracedo Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jacobo González Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
8 Isma Ruiz Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Sala Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Isaac Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Carlos Marín Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Xavi Sintes Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 José Antonio Martinez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Jose Calderón Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Théo Zidane Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Hậu vệ |
63 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Xeber Alkain Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Álvaro Carrillo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio Álvarez Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ander Madariaga Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Arambarri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Hodei Arrillaga Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jorge Pascual Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Adrián Vázquez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kuki Zalazar Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alex López Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jude Soonsup-Bell Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nikolay Obolskiy Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ander Yoldi Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ramon Vila Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Adilson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marvel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Genaro Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Daniel Fuzato Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Matheus Pereira Tiền vệ |
59 | 1 | 9 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Cristian Gutiérrez Hậu vệ |
62 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Jon Bautista Tiền đạo |
60 | 20 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Martín Merquelanz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Sergio Cubero Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Toni Villa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Ibon Ispizua Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Slavy Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kento Hashimoto Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Antonio Puertas Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Córdoba
SD Eibar
Córdoba
SD Eibar
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Córdoba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Levante Córdoba |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Córdoba Tenerife |
3 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Almería Córdoba |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.93 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Córdoba Real Zaragoza |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
SD Eibar
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
SD Eibar Real Zaragoza |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Huesca SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Burgos SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
SD Eibar Racing Ferrol |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.70 1.75 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24