Hạng Hai Tây Ban Nha - 02/12/2024 19:30
SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.92
0.91 2.25 0.95
- - -
- - -
1.65 3.60 5.50
0.88 9.25 0.82
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.99 1.0 0.73
- - -
- - -
2.30 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Cristian Gutiérrez
Jorge Pascual
27’ -
64’
José Antonio Ríos
Jairo Izquierdo
-
Jon Guruzeta
Xeber Alkain
66’ -
71’
Dani Escriche
Luis Muñoz
-
73’
Đang cập nhật
Pedro Alcalá
-
Peru Nolaskoain Esnal
Kento Hashimoto
75’ -
Jorge Pascual
Jon Bautista
76’ -
Đang cập nhật
Ander Madariaga
79’ -
Cristian Gutiérrez
Hodei Arrillaga
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
61%
39%
2
6
7
9
522
330
16
6
6
2
2
1
SD Eibar FC Cartagena
SD Eibar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
4-2-3-1 FC Cartagena
Huấn luyện viên: Alejandro Castro Fernández
17
José Corpas
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
20
Antonio Puertas
20
Antonio Puertas
4
Álvaro Carrillo
4
Álvaro Carrillo
4
Álvaro Carrillo
8
Peru Nolaskoain Esnal
17
Andy Rodríguez
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
4
Pedro Alcalá
4
Pedro Alcalá
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
23
Cedric Teguia
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Hậu vệ |
60 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Antonio Puertas Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Álvaro Carrillo Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio Álvarez Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
3 Cristian Gutiérrez Hậu vệ |
59 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ander Madariaga Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Arambarri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Jorge Pascual Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andy Rodríguez Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Cedric Teguia Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Kiko Olivas Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Damián Musto Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Moreno Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Antonio Ríos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani Escriche Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Hugo González Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gaston Valles Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kento Hashimoto Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Chema Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Jon Bautista Tiền đạo |
57 | 20 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Xeber Alkain Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Oscar Carrasco Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Slavy Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ibon Ispizua Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sergio Cubero Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Martín Merquelanz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Toni Villa Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Hodei Arrillaga Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jesús Hernández Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Carmelo Sánchez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alfredo Ortuño Tiền đạo |
63 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
40 Toni Fuidias Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jairo Izquierdo Hậu vệ |
56 | 3 | 6 | 2 | 2 | Hậu vệ |
8 Luis Muñoz Hậu vệ |
52 | 5 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
37 Lucas Roman Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jhafets Reyes Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 N. Šipčić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SD Eibar
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 0
(1-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
1 : 2
(0-1)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
0 : 3
(0-2)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
2 : 1
(0-1)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
4 : 1
(1-1)
SD Eibar
SD Eibar
FC Cartagena
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
SD Eibar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Burgos SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
SD Eibar Racing Ferrol |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.70 1.75 0.95 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Deportivo La Coruña SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
SD Eibar Elche |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0 0.99 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
UD Logroñés SD Eibar |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.73 2.0 0.97 |
B
|
X
|
FC Cartagena
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
FC Cartagena Almería |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
FC Cartagena Huesca |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.97 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Málaga FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
1.04 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
FC Cartagena Deportivo La Coruña |
1 5 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Beasain FC Cartagena |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.88 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19