Hạng Hai Tây Ban Nha - 18/01/2025 17:30
SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
1.95 3.20 4.10
0.93 9.5 0.73
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.80 0.75 0.95
- - -
- - -
2.75 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Javi Villar
-
Đang cập nhật
Ander Madariaga
4’ -
Đang cập nhật
Javi Martínez
40’ -
Đang cập nhật
Jorge Pascual
44’ -
46’
Javi Villar
Riki Rodríguez
-
49’
Fidel
Javi Rueda
-
Đang cập nhật
José Corpas
56’ -
Iván Gil
Xeber Alkain
59’ -
69’
Antonio Pacheco
N. Touaizi
-
Antonio Puertas
Jon Guruzeta
76’ -
79’
C. Kofane
Alberto Quiles
-
Jorge Pascual
Aitor Galarza
83’ -
84’
Pepe Sánchez
Juan Antonio
-
Đang cập nhật
Jon Guruzeta
87’ -
89’
Đang cập nhật
Javi Rueda
-
90’
Đang cập nhật
N. Touaizi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
61%
39%
4
3
14
10
567
367
10
8
4
4
1
1
SD Eibar Albacete
SD Eibar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
4-2-3-1 Albacete
Huấn luyện viên: Alberto González Fernández
17
José Corpas Serna
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
20
José Antonio Rodríguez Díaz
20
José Antonio Rodríguez Díaz
4
Álvaro Carrillo Alacid
4
Álvaro Carrillo Alacid
4
Álvaro Carrillo Alacid
8
Peru Nolaskoain Esnal
7
Juan Manuel García García
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
10
Fidel Chaves de la Torre
10
Fidel Chaves de la Torre
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Serna Hậu vệ |
66 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
42 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 José Antonio Rodríguez Díaz Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Álvaro Carrillo Alacid Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Gutiérrez Vizcaíno Hậu vệ |
65 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Ander Madariaga Susaeta Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Blasco Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Aranbarri Murua Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Javier Martínez Calvo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Iván Gil Calero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorge Pascual Medina Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Juan Manuel García García Tiền đạo |
63 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Agustín Medina Delgado Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Fidel Chaves de la Torre Tiền vệ |
36 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Javier Rueda García Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Pacheco Ruiz Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jon Morcillo Conesa Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Lizoáin Cruz Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Jon García Herrero Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 José Sánchez Martínez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Javier Villar del Fraile Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Christian Michel Kofane Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sergio Álvarez Díaz Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
19 Laureano Antonio Villa Suárez Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Xeber Alkain Mitxelena Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Anaitz Arbilla Zabala Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Domínguez Romero Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hodei Arrillaga Elezgarai Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 José Manuel Rodríguez Benito Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Aitor Galarza Altuna Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Sergio Cubero Ezcurra Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Juan María Alcedo Serrano Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Junior Ngangou Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Alberto Quiles Piosa Tiền đạo |
66 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ricardo Rodríguez Gil Carcedo Tiền vệ |
63 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Nabili Zoubdi Touaizi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Antonio Ros Martínez Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Cristian Rivero Sabater Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Raimon Marchán Vidal Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
SD Eibar
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
0 : 1
(0-1)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
2 : 1
(1-1)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 1
(1-0)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
3 : 1
(2-0)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 1
(1-1)
Albacete
SD Eibar
Albacete
40% 20% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SD Eibar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Eldense SD Eibar |
1 3 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
17/12/2024 |
Córdoba SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
SD Eibar Real Zaragoza |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Huesca SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
Albacete
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Albacete Racing Santander |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Cartagena Albacete |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.89 |
0.75 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Albacete Castellón |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 19