Hạng Hai Tây Ban Nha - 02/02/2025 15:15
SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SD Eibar Deportivo La Coruña
SD Eibar 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Deportivo La Coruña
Huấn luyện viên:
17
José Corpas Serna
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
3
Cristian Gutiérrez Vizcaíno
20
José Antonio Rodríguez Díaz
20
José Antonio Rodríguez Díaz
4
Álvaro Carrillo Alacid
4
Álvaro Carrillo Alacid
4
Álvaro Carrillo Alacid
8
Peru Nolaskoain Esnal
10
Y. Hernández Cubas
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
23
Joaquín Navarro Jiménez
23
Joaquín Navarro Jiménez
9
Iván Martínez Gonzálvez
9
Iván Martínez Gonzálvez
9
Iván Martínez Gonzálvez
17
David Mella Boullón
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Serna Hậu vệ |
68 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 José Antonio Rodríguez Díaz Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Álvaro Carrillo Alacid Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Gutiérrez Vizcaíno Hậu vệ |
67 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Ander Madariaga Susaeta Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Blasco Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Aranbarri Murua Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Javier Martínez Calvo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Iván Gil Calero Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorge Pascual Medina Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Y. Hernández Cubas Tiền vệ |
23 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Mella Boullón Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joaquín Navarro Jiménez Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iván Martínez Gonzálvez Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Vázquez Pérez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Martinez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rafael Obrador Burguera Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Omenuke MFulu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 José Ángel Jurado de la Torre Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Mario Soriano Carreño Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sergio Álvarez Díaz Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
19 Laureano Antonio Villa Suárez Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Xeber Alkain Mitxelena Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Anaitz Arbilla Zabala Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Domínguez Romero Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 José Manuel Rodríguez Benito Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Hodei Arrillaga Elezgarai Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio Cubero Ezcurra Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Aitor Galarza Altuna Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Juan Carlos Gauto Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Villares Yáñez Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohamed Bouldini Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Eric Puerto Huerta Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Barcia Rama Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Cristian Ignacio Herrera Pérez Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Petxarroman Eizaguirre Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jaime Sánchez Muñoz Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hugo José Rama Calviño Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Germán Parreño Boix Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Kevin Sánchez Rey Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas Pérez Martínez Tiền đạo |
23 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
SD Eibar
Deportivo La Coruña
Hạng Hai Tây Ban Nha
Deportivo La Coruña
1 : 0
(0-0)
SD Eibar
SD Eibar
Deportivo La Coruña
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SD Eibar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Elche SD Eibar |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.0 0.97 |
|||
18/01/2025 |
SD Eibar Albacete |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
13/01/2025 |
Eldense SD Eibar |
1 3 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
17/12/2024 |
Córdoba SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Deportivo La Coruña
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Tenerife Deportivo La Coruña |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.79 2.0 0.95 |
H
|
X
|
|
25/01/2025 |
Deportivo La Coruña Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Burgos Deportivo La Coruña |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Málaga Deportivo La Coruña |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 14