GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 02/02/2025 15:15

SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Ipurúa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SD Eibar Deportivo La Coruña

Đội hình

SD Eibar 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

SD Eibar VS Deportivo La Coruña

4-2-3-1 Deportivo La Coruña

Huấn luyện viên:

17

José Corpas Serna

3

Cristian Gutiérrez Vizcaíno

3

Cristian Gutiérrez Vizcaíno

3

Cristian Gutiérrez Vizcaíno

3

Cristian Gutiérrez Vizcaíno

20

José Antonio Rodríguez Díaz

20

José Antonio Rodríguez Díaz

4

Álvaro Carrillo Alacid

4

Álvaro Carrillo Alacid

4

Álvaro Carrillo Alacid

8

Peru Nolaskoain Esnal

10

Y. Hernández Cubas

15

Pablo Vázquez Pérez

15

Pablo Vázquez Pérez

15

Pablo Vázquez Pérez

15

Pablo Vázquez Pérez

23

Joaquín Navarro Jiménez

23

Joaquín Navarro Jiménez

9

Iván Martínez Gonzálvez

9

Iván Martínez Gonzálvez

9

Iván Martínez Gonzálvez

17

David Mella Boullón

Đội hình xuất phát

SD Eibar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

José Corpas Serna Hậu vệ

68 9 5 11 1 Hậu vệ

8

Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ

44 4 1 6 0 Tiền vệ

20

José Antonio Rodríguez Díaz Tiền vệ

24 3 2 2 0 Tiền vệ

4

Álvaro Carrillo Alacid Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Cristian Gutiérrez Vizcaíno Hậu vệ

67 0 6 5 0 Hậu vệ

29

Ander Madariaga Susaeta Tiền vệ

50 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Jon Mikel Magunagoitia Blasco Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Aritz Aranbarri Murua Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

24

Javier Martínez Calvo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Iván Gil Calero Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Jorge Pascual Medina Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

Deportivo La Coruña

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Y. Hernández Cubas Tiền vệ

23 7 3 0 0 Tiền vệ

17

David Mella Boullón Tiền vệ

23 4 3 0 0 Tiền vệ

23

Joaquín Navarro Jiménez Hậu vệ

21 2 0 3 0 Hậu vệ

9

Iván Martínez Gonzálvez Tiền đạo

21 1 2 1 0 Tiền đạo

15

Pablo Vázquez Pérez Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Pablo Martinez Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

25

Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

33

Rafael Obrador Burguera Hậu vệ

21 0 0 4 0 Hậu vệ

12

Omenuke MFulu Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

20

José Ángel Jurado de la Torre Tiền vệ

15 0 0 3 1 Tiền vệ

21

Mario Soriano Carreño Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SD Eibar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Sergio Álvarez Díaz Tiền vệ

61 1 0 5 2 Tiền vệ

19

Laureano Antonio Villa Suárez Tiền đạo

22 0 0 3 0 Tiền đạo

7

Xeber Alkain Mitxelena Tiền đạo

22 1 1 0 0 Tiền đạo

23

Anaitz Arbilla Zabala Hậu vệ

59 1 1 9 1 Hậu vệ

1

Alejandro Domínguez Romero Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

José Manuel Rodríguez Benito Hậu vệ

21 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Hodei Arrillaga Elezgarai Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Sergio Cubero Ezcurra Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

32

Aitor Galarza Altuna Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Jon Guruzeta Tiền vệ

17 0 2 1 0 Tiền vệ

Deportivo La Coruña

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Juan Carlos Gauto Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Diego Villares Yáñez Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Mohamed Bouldini Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

13

Eric Puerto Huerta Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Daniel Barcia Rama Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

14

Cristian Ignacio Herrera Pérez Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

6

Álex Petxarroman Eizaguirre Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Jaime Sánchez Muñoz Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Hugo José Rama Calviño Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Germán Parreño Boix Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

32

Kevin Sánchez Rey Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Lucas Pérez Martínez Tiền đạo

23 2 4 2 0 Tiền đạo

SD Eibar

Deportivo La Coruña

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SD Eibar: 0T - 0H - 1B) (Deportivo La Coruña: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Deportivo La Coruña

1 : 0

(0-0)

SD Eibar

Phong độ gần nhất

SD Eibar

Phong độ

Deportivo La Coruña

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SD Eibar

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

24/01/2025

Elche

SD Eibar

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.0 0.97

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

SD Eibar

Albacete

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.0 0.88

B
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

13/01/2025

Eldense

SD Eibar

1 3

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

SD Eibar

Granada

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.0 0.96

B
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/12/2024

Córdoba

SD Eibar

2 1

(1) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.95 2.25 0.95

B
T

Deportivo La Coruña

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

29/01/2025

Tenerife

Deportivo La Coruña

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.79 2.0 0.95

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Deportivo La Coruña

Levante

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.83

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Burgos

Deportivo La Coruña

0 1

(0) (0)

0.82 +0 0.97

0.96 2.0 0.92

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Málaga

Deportivo La Coruña

1 1

(0) (0)

0.96 +0 0.96

0.92 2.25 0.83

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Deportivo La Coruña

Mirandés

0 4

(0) (2)

0.82 -0.5 1.02

1.02 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất