Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 07/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio Municipal Nuevo Pepico Amat
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 0.95
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
3.80 3.60 1.95
0.83 8.75 0.91
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
-0.96 1.0 0.68
- - -
- - -
4.75 2.05 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Diego López
Sergi Canós
-
Đang cập nhật
Iñigo Sebastián Magana
33’ -
Đang cập nhật
Diego Collado
35’ -
37’
Đang cập nhật
Hugo Guillamón
-
39’
Sergi Canós
Diego López
-
58’
Javier Guerra
André Almeida
-
68’
Đang cập nhật
S. Dimitrievski
-
70’
Diego López
Luis Rioja
-
75’
Đang cập nhật
Umar Sadiq
-
Víctor García
Unai Ropero
84’ -
85’
Sergi Canós
Germán Valera
-
90’
Đang cập nhật
Umar Sadiq
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
43%
57%
4
2
9
7
389
524
11
16
2
6
0
3
Eldense Valencia
Eldense 4-4-2
Huấn luyện viên: Daniel Ponz Folch
4-4-2 Valencia
Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet
11
Juan Tomás Ortuño Martínez
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
5
Iñigo Sebastián Magaña
5
Iñigo Sebastián Magaña
9
Hugo Duro Perales
7
Sergi Canós Tenes
7
Sergi Canós Tenes
7
Sergi Canós Tenes
7
Sergi Canós Tenes
16
Diego López Noguerol
16
Diego López Noguerol
8
Javier Guerra Moreno
8
Javier Guerra Moreno
8
Javier Guerra Moreno
18
José Luis García Vayá
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan Tomás Ortuño Martínez Tiền đạo |
68 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sergio Ortuño Díaz Tiền vệ |
68 | 6 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Iñigo Sebastián Magaña Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Joel Jorquera Romero Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Marc Mateu Sanjuán Hậu vệ |
60 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Alejandro Bernal Carreras Tiền vệ |
66 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Víctor García Raja Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Gámez López Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Martín Fernández Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ignacio Monsalve Vicente Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Diego Collado Raya Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Perales Tiền đạo |
56 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 José Luis García Vayá Tiền vệ |
57 | 9 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Diego López Noguerol Tiền vệ |
59 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Javier Guerra Moreno Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Sergi Canós Tenes Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 César Tárrega Requeni Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Hugo Guillamón Sanmartín Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Stole Dimitrievski Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Juan Mackay Abad Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Ricardo Florin Grigore Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Iván Martos Campillo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Francisco Fumaça Mascarenhas Costa Pessoa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Bouzaidi Diouri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 David Timor Copoví Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
18 Unai Ropero Pérez Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nzubechi Sixtus Ogbuehi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ignacio Quintana Navarro Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Raúl Parra Artal Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 German Valera Karabinaite Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jaume Doménech Sánchez Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Daniel Gómez Alcón Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Iker Córdoba Sánchez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Jesús Rioja González Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Martín Tejón Fauli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Umar Sadiq Mesbah Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eldense
Valencia
Eldense
Valencia
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Eldense
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Eldense Elche |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.0 0.95 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Burgos Eldense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cádiz Eldense |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Valencia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Valencia Real Madrid |
1 2 (1) (0) |
0.93 1.25 0.99 |
0.88 2.75 1.04 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Valencia Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.83 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Real Valladolid Valencia |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 22