Hạng Hai Tây Ban Nha - 08/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio Municipal de El Plantío
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.79 2.0 0.97
- - -
- - -
2.10 3.10 3.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.77 0.75 0.98
- - -
- - -
2.87 2.00 4.33
0.71 4.0 -0.89
- - -
- - -
-
-
50’
Đang cập nhật
David Timor
-
Florian Miguel
Mario Cantero
62’ -
65’
Alex Bernal
Joel Jorquera
-
Fernando Niño
Eduardo Espiau
75’ -
86’
Iván Chapela
Víctor Camarasa
-
87’
Sergio Ortuño
Christian Montes
-
Đang cập nhật
Eduardo Espiau
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
2
53%
47%
2
4
10
10
476
433
15
9
4
2
5
1
Burgos Eldense
Burgos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Miguel Ramis Monfort
4-2-3-1 Eldense
Huấn luyện viên: Daniel Ponz Folch
16
Curro
18
Aitor Córdoba Querejeta
18
Aitor Córdoba Querejeta
18
Aitor Córdoba Querejeta
18
Aitor Córdoba Querejeta
11
Álex Sancris
11
Álex Sancris
7
Daniel Ojeda
7
Daniel Ojeda
7
Daniel Ojeda
9
Fernando Niño
11
Juanto Ortuño
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
8
Sergio Ortuño
8
Sergio Ortuño
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Curro Tiền vệ |
62 | 18 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Fernando Niño Tiền đạo |
59 | 10 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Álex Sancris Tiền vệ |
60 | 7 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Daniel Ojeda Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Aitor Córdoba Querejeta Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 David López Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ander Cantero Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Pipa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Miguel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Morante Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Atienza Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juanto Ortuño Tiền đạo |
64 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Iván Chapela Tiền vệ |
62 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Sergio Ortuño Tiền vệ |
64 | 6 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Iñigo Sebastián Magana Hậu vệ |
58 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 David Timor Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Marc Mateu Hậu vệ |
56 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Alex Bernal Tiền đạo |
62 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Víctor García Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Nacho Quintana Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ian Mackay Abad Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Iván Martos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Borja Sánchez Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Marcelo Expósito Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Thomas Rodríguez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Loïc Badiashile Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Iñigo Cordoba Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Javi López-Pinto Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Ian Forns Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo Espiau Tiền đạo |
60 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Anderson Arroyo Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Mario Cantero Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 David González Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Unai Ropero Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ricardo Grigore Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Víctor Camarasa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Francisco Geraldes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Dani Martín Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Alan Godoy Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Christian Montes Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Joel Jorquera Tiền đạo |
61 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Alejandro Iniesta Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Youness Lachhab Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Burgos
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
1 : 2
(1-2)
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Eldense
2 : 0
(1-0)
Burgos
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Eldense
1 : 0
(1-0)
Burgos
Burgos
Eldense
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Burgos
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Marbella Burgos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Levante Burgos |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Burgos SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Racing Santander Burgos |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Burgos Sporting Gijón |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Eldense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Cádiz Eldense |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Eldense Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 1.75 1.01 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mirandés Eldense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Eldense Huesca |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Eldense Albacete |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 26