Hạng Hai Tây Ban Nha - 18/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio Municipal Nuevo Pepico Amat
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.77 1.75 0.95
- - -
- - -
2.30 2.87 3.40
0.94 8.75 0.81
- - -
- - -
0.71 0 -0.81
0.88 0.75 0.82
- - -
- - -
3.40 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Víctor Chust
Javier Ontiveros
-
Đang cập nhật
David Timor
23’ -
27’
Đang cập nhật
Fali
-
28’
Fali
Bojan Kovačević
-
43’
Đang cập nhật
Bojan Kovačević
-
44’
Đang cập nhật
Rubén Sobrino
-
45’
Javier Ontiveros
Rubén Alcaraz
-
David Timor
Alex Bernal
46’ -
Đang cập nhật
Sergio Ortuño
52’ -
55’
Đang cập nhật
Mario Climent
-
Fran Gámez
Raúl Parra
57’ -
70’
Iza Carcelén
Joseba Zaldúa
-
Víctor García
Juanto Ortuño
75’ -
79’
Carlos Fernández
Chris Ramos
-
Sergio Ortuño
Víctor Camarasa
84’ -
Víctor Camarasa
Simo
87’ -
Đang cập nhật
Diego Collado
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
56%
44%
2
4
23
8
417
350
16
14
5
5
1
1
Eldense Cádiz
Eldense 4-4-2
Huấn luyện viên: Daniel Ponz Folch
4-4-2 Cádiz
Huấn luyện viên: Gaizka Garitano Aguirre
8
Sergio Ortuño Díaz
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
5
Iñigo Sebastián Magaña
5
Iñigo Sebastián Magaña
4
Rubén Alcaraz Jiménez
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
7
Rubén Sobrino Pozuelo
7
Rubén Sobrino Pozuelo
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
22
Javier Ontiveros Parra
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sergio Ortuño Díaz Tiền vệ |
70 | 6 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Dario Dumić Hậu vệ |
52 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Iñigo Sebastián Magaña Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 David Timor Copoví Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Marc Mateu Sanjuán Hậu vệ |
62 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Víctor García Raja Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Gámez López Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Ignacio Quintana Navarro Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Juan Mackay Abad Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Diego Collado Raya Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Francisco Fumaça Mascarenhas Costa Pessoa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rubén Alcaraz Jiménez Tiền vệ |
54 | 5 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
22 Javier Ontiveros Parra Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Rubén Sobrino Pozuelo Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Brian Alexis Ocampo Ferreira Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Isaac Carcelén Valencia Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Víctor Chust García Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 Carlos Fernández Luna Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Gil Mohedano Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rafael Jiménez Jarque Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
37 Mario Climent Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Moussa Diakité Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Javier Llabrés Exposito Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Martín Fernández Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ignacio Monsalve Vicente Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Diego Méndez Molero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Unai Ropero Pérez Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Raúl Parra Artal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Víctor Camarasa Ferrando Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Joel Jorquera Romero Tiền đạo |
66 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Juan Tomás Ortuño Martínez Tiền đạo |
70 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Iván Martos Campillo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Bouzaidi Diouri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Alejandro Bernal Carreras Tiền vệ |
68 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bojan Kovačević Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 José Antonio de la Rosa Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alejandro Fernández Iglesias Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Mwepu Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Iker Recio Ortega Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Joseba Zaldúa Bengoetxea Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Christopher Ramos de la Flor Tiền đạo |
62 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico San Emeterio Díaz Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Victor Wehbi Aznar Ussen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tomás Alarcón Vergara Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 José Antonio Caro Díaz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Eldense
Cádiz
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Cádiz
0 : 1
(0-0)
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Cádiz
1 : 2
(0-1)
Eldense
Eldense
Cádiz
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Eldense
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Eldense SD Eibar |
1 3 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Eldense Valencia |
0 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Eldense Elche |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.0 0.95 |
H
|
X
|
Cádiz
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Cádiz Levante |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Almería Cádiz |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cádiz Burgos |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Elche Cádiz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.98 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 11
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 33