GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 02/02/2025 20:00

SVĐ: Estadio Heliodoro Rodríguez Lopéz

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Heliodoro Rodríguez Lopéz

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Tenerife Albacete

Đội hình

Tenerife 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Tenerife VS Albacete

4-2-3-1 Albacete

Huấn luyện viên:

18

Enric Gallego Puigsech

17

Waldo Rubio Martín

17

Waldo Rubio Martín

17

Waldo Rubio Martín

17

Waldo Rubio Martín

5

Sergio González Martínez

5

Sergio González Martínez

8

Youssouf Diarra

8

Youssouf Diarra

8

Youssouf Diarra

22

Jérémy Mellot

7

Juan Manuel García García

20

Antonio Pacheco Ruiz

20

Antonio Pacheco Ruiz

20

Antonio Pacheco Ruiz

20

Antonio Pacheco Ruiz

20

Antonio Pacheco Ruiz

20

Antonio Pacheco Ruiz

20

Antonio Pacheco Ruiz

20

Antonio Pacheco Ruiz

10

Fidel Chaves de la Torre

10

Fidel Chaves de la Torre

Đội hình xuất phát

Tenerife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Enric Gallego Puigsech Tiền đạo

64 8 2 16 0 Tiền đạo

22

Jérémy Mellot Hậu vệ

63 3 3 9 0 Hậu vệ

5

Sergio González Martínez Hậu vệ

66 3 1 16 2 Hậu vệ

8

Youssouf Diarra Tiền vệ

24 2 1 1 0 Tiền vệ

17

Waldo Rubio Martín Tiền vệ

49 1 4 6 0 Tiền vệ

15

Yann Bodiger Tiền vệ

59 1 1 5 0 Tiền vệ

4

José León Bernal Hậu vệ

56 1 0 5 2 Hậu vệ

2

David David Hậu vệ

26 1 0 4 0 Hậu vệ

19

Alejandro Cantero Sánchez Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Edgar Badía Guardiola Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

16

Aitor Sanz Martín Tiền vệ

35 0 0 10 0 Tiền vệ

Albacete

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Juan Manuel García García Tiền đạo

64 4 4 2 0 Tiền đạo

4

Agustín Medina Delgado Hậu vệ

61 4 2 11 1 Hậu vệ

10

Fidel Chaves de la Torre Tiền vệ

37 3 4 3 0 Tiền vệ

29

Javier Rueda García Hậu vệ

24 1 1 2 0 Hậu vệ

20

Antonio Pacheco Ruiz Tiền vệ

59 1 1 2 0 Tiền vệ

22

Jon Morcillo Conesa Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

13

Raúl Lizoáin Cruz Thủ môn

24 1 0 2 0 Thủ môn

14

Jon García Herrero Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

23

José Sánchez Martínez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Javier Villar del Fraile Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Christian Michel Kofane Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tenerife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Fabio González Estupiñan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Maikel Mesa Piñero Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Luis Miguel Cruz Hernández Tiền đạo

56 5 5 6 1 Tiền đạo

3

Fernando Medrano Gastañaga Hậu vệ

43 0 3 5 0 Hậu vệ

33

Aarón Martin Luis Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

12

Rubén González Alves Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Ángel Luis Rodríguez Díaz Tiền đạo

64 12 1 4 2 Tiền đạo

1

Salvador Montañez Carrasco Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

24

Josep Antoni Gayá Martínez Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

10

Marlos Moreno Durán Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Albacete

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Junior Ngangou Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Alberto Quiles Piosa Tiền đạo

67 13 5 5 0 Tiền đạo

8

Ricardo Rodríguez Gil Carcedo Tiền vệ

64 0 3 10 0 Tiền vệ

15

Nabili Zoubdi Touaizi Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Juan Antonio Ros Martínez Tiền vệ

61 1 0 7 1 Tiền vệ

1

Cristian Rivero Sabater Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

6

Raimon Marchán Vidal Tiền vệ

38 1 0 5 0 Tiền vệ

3

Juan María Alcedo Serrano Hậu vệ

26 1 0 4 0 Hậu vệ

Tenerife

Albacete

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tenerife: 2T - 1H - 2B) (Albacete: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Albacete

2 : 1

(1-0)

Tenerife

14/04/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Albacete

1 : 0

(0-0)

Tenerife

09/09/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Tenerife

2 : 0

(2-0)

Albacete

04/02/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Tenerife

1 : 0

(1-0)

Albacete

09/10/2022

Hạng Hai Tây Ban Nha

Albacete

1 : 1

(0-0)

Tenerife

Phong độ gần nhất

Tenerife

Phong độ

Albacete

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tenerife

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

29/01/2025

Tenerife

Deportivo La Coruña

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.79 2.0 0.95

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Tenerife

Eldense

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.92 2.0 0.78

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Zaragoza

Tenerife

2 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.0 0.86

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Tenerife

Castellón

2 0

(1) (0)

1.05 +0 0.77

0.93 2.25 0.95

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

07/01/2025

Tenerife

Levante

0 3

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.94 2.25 0.78

B
T

Albacete

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Albacete

Almería

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.92 2.5 0.92

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

SD Eibar

Albacete

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.0 0.88

T
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Albacete

Racing Santander

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

20/12/2024

FC Cartagena

Albacete

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.89

0.75 2.0 0.96

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/12/2024

Albacete

Levante

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.95 2.5 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất