- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tenerife Albacete
Tenerife 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Albacete
Huấn luyện viên:
18
Enric Gallego Puigsech
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
5
Sergio González Martínez
5
Sergio González Martínez
8
Youssouf Diarra
8
Youssouf Diarra
8
Youssouf Diarra
22
Jérémy Mellot
7
Juan Manuel García García
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
10
Fidel Chaves de la Torre
10
Fidel Chaves de la Torre
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Enric Gallego Puigsech Tiền đạo |
64 | 8 | 2 | 16 | 0 | Tiền đạo |
22 Jérémy Mellot Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio González Martínez Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
8 Youssouf Diarra Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Waldo Rubio Martín Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Yann Bodiger Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 José León Bernal Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 David David Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Alejandro Cantero Sánchez Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Edgar Badía Guardiola Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aitor Sanz Martín Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Juan Manuel García García Tiền đạo |
64 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Agustín Medina Delgado Hậu vệ |
61 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Fidel Chaves de la Torre Tiền vệ |
37 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Javier Rueda García Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Pacheco Ruiz Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jon Morcillo Conesa Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Lizoáin Cruz Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Jon García Herrero Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 José Sánchez Martínez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Javier Villar del Fraile Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Christian Michel Kofane Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Fabio González Estupiñan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Maikel Mesa Piñero Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luis Miguel Cruz Hernández Tiền đạo |
56 | 5 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Fernando Medrano Gastañaga Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Aarón Martin Luis Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Rubén González Alves Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ángel Luis Rodríguez Díaz Tiền đạo |
64 | 12 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
1 Salvador Montañez Carrasco Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Josep Antoni Gayá Martínez Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marlos Moreno Durán Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Junior Ngangou Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Alberto Quiles Piosa Tiền đạo |
67 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ricardo Rodríguez Gil Carcedo Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Nabili Zoubdi Touaizi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Antonio Ros Martínez Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Cristian Rivero Sabater Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Raimon Marchán Vidal Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Juan María Alcedo Serrano Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Tenerife
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
2 : 1
(1-0)
Tenerife
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
1 : 0
(0-0)
Tenerife
Hạng Hai Tây Ban Nha
Tenerife
2 : 0
(2-0)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Tenerife
1 : 0
(1-0)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
1 : 1
(0-0)
Tenerife
Tenerife
Albacete
20% 60% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Tenerife
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Tenerife Deportivo La Coruña |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.79 2.0 0.95 |
H
|
X
|
|
25/01/2025 |
Tenerife Eldense |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.0 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Real Zaragoza Tenerife |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Tenerife Castellón |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Tenerife Levante |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Albacete
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Albacete Almería |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.92 2.5 0.92 |
|||
18/01/2025 |
SD Eibar Albacete |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Albacete Racing Santander |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Cartagena Albacete |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.89 |
0.75 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 24