- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Castellón Huesca
Castellón 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Huesca
Huấn luyện viên:
4
Israel Suero Fernández
9
Jesús De Miguel Alameda
9
Jesús De Miguel Alameda
9
Jesús De Miguel Alameda
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
10
Raúl Sánchez Sánchez
8
Kenneth Obinna Mamah
8
Kenneth Obinna Mamah
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
14
Jorge Pulido Mayoral
14
Jorge Pulido Mayoral
14
Jorge Pulido Mayoral
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
5
Miguel Loureiro Ameijeda
5
Miguel Loureiro Ameijeda
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Israel Suero Fernández Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Raúl Sánchez Sánchez Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús De Miguel Alameda Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Jiménez Benítez Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas van den Belt Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Alejandro Crettaz Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Rodríguez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Josep Calavera Espinach Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Albert Nicolas Lottin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ignasi Vilarrasa Palacios Tiền vệ |
71 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Canellada Tiền vệ |
67 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Loureiro Ameijeda Hậu vệ |
62 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Pulido Mayoral Hậu vệ |
66 | 3 | 3 | 11 | 2 | Hậu vệ |
9 Sergio Enrich Ametller Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Serge Patrick Njoh Soko Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Demian Blasco Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Sancho Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Diego González Cabanes Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Jiménez López Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Francisco Javier Hernandez Coarasa Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ousmane Camara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jetro Willems Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jorge Giovani Zarfino Calandria Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicholas Markanich Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Mamadou Traore Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Brian Kibambe Cipenga Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Óscar Gil Osés Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 D. Chirino Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Álex Fita Vidal Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ruben Pulido Peñas Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Hugo Claudio Vallejo Avilés Tiền đạo |
51 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Juan Manuel Pérez Ruiz Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jaime Escario Bara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joaquín Muñoz Benavides Tiền đạo |
61 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 José Antonio Abad Martínez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayman Arguigue Safsafi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Hugo Anglada Gutiérrez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Martín Camuñas Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Castellón
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
1 : 1
(0-0)
Castellón
Castellón
Huesca
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Castellón
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Real Oviedo Castellón |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.83 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Castellón Córdoba |
1 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Tenerife Castellón |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Castellón Elche |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Huesca
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Huesca FC Cartagena |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.0 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Almería Huesca |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Huesca Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Levante Huesca |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16