GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 02/02/2025 13:00

SVĐ: Nou Estadi Castalia

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Nou Estadi Castalia

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Castellón Huesca

Đội hình

Castellón 3-4-1-2

Huấn luyện viên:

Castellón VS Huesca

3-4-1-2 Huesca

Huấn luyện viên:

4

Israel Suero Fernández

9

Jesús De Miguel Alameda

9

Jesús De Miguel Alameda

9

Jesús De Miguel Alameda

5

Alberto Jiménez Benítez

5

Alberto Jiménez Benítez

5

Alberto Jiménez Benítez

5

Alberto Jiménez Benítez

10

Raúl Sánchez Sánchez

8

Kenneth Obinna Mamah

8

Kenneth Obinna Mamah

20

Ignasi Vilarrasa Palacios

14

Jorge Pulido Mayoral

14

Jorge Pulido Mayoral

14

Jorge Pulido Mayoral

19

Serge Patrick Njoh Soko

19

Serge Patrick Njoh Soko

19

Serge Patrick Njoh Soko

19

Serge Patrick Njoh Soko

19

Serge Patrick Njoh Soko

5

Miguel Loureiro Ameijeda

5

Miguel Loureiro Ameijeda

Đội hình xuất phát

Castellón

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Israel Suero Fernández Tiền đạo

28 7 0 1 0 Tiền đạo

10

Raúl Sánchez Sánchez Tiền vệ

25 4 1 4 0 Tiền vệ

8

Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ

23 3 0 0 0 Tiền vệ

9

Jesús De Miguel Alameda Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

5

Alberto Jiménez Benítez Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Thomas van den Belt Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Gonzalo Alejandro Crettaz Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

17

Salvador Ruiz Rodríguez Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Jozhua Vertrouwd Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Josep Calavera Espinach Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Albert Nicolas Lottin Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Huesca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ignasi Vilarrasa Palacios Tiền vệ

71 4 5 3 1 Tiền vệ

22

Iker Kortajarena Canellada Tiền vệ

67 4 2 10 0 Tiền vệ

5

Miguel Loureiro Ameijeda Hậu vệ

62 4 0 10 0 Hậu vệ

14

Jorge Pulido Mayoral Hậu vệ

66 3 3 11 2 Hậu vệ

9

Sergio Enrich Ametller Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Serge Patrick Njoh Soko Tiền đạo

25 1 1 2 0 Tiền đạo

15

Jérémy Demian Blasco Hậu vệ

72 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Gerard Valentín Sancho Tiền vệ

56 0 2 14 0 Tiền vệ

18

Diego González Cabanes Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Daniel Jiménez López Thủ môn

23 0 0 2 0 Thủ môn

27

Francisco Javier Hernandez Coarasa Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Castellón

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Amir Abedzadeh Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

24

Ousmane Camara Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Jetro Willems Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

2

Jorge Giovani Zarfino Calandria Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Nicholas Markanich Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Mamadou Traore Tiền đạo

5 1 1 0 0 Tiền đạo

16

Brian Kibambe Cipenga Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

14

Óscar Gil Osés Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

22

D. Chirino Hậu vệ

27 0 1 4 0 Hậu vệ

11

Douglas Aurélio Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

51

Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Huesca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Álex Fita Vidal Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ruben Pulido Peñas Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

10

Hugo Claudio Vallejo Avilés Tiền đạo

51 2 3 1 0 Tiền đạo

1

Juan Manuel Pérez Ruiz Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

29

Jaime Escario Bara Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Joaquín Muñoz Benavides Tiền đạo

61 2 4 5 0 Tiền đạo

2

José Antonio Abad Martínez Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

33

Ayman Arguigue Safsafi Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

26

Hugo Anglada Gutiérrez Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jorge Martín Camuñas Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

Castellón

Huesca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Castellón: 0T - 1H - 0B) (Huesca: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Huesca

1 : 1

(0-0)

Castellón

Phong độ gần nhất

Castellón

Phong độ

Huesca

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.4
2.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Castellón

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Real Oviedo

Castellón

0 0

(0) (0)

0.81 -0.5 0.83

0.85 2.5 0.83

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Castellón

Córdoba

1 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.75 0.81

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Tenerife

Castellón

2 0

(1) (0)

1.05 +0 0.77

0.93 2.25 0.95

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Castellón

Elche

0 2

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.94 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/12/2024

Deportivo La Coruña

Castellón

5 1

(3) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.84 2.75 0.91

B
T

Huesca

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Huesca

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.86 2.0 0.84

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Almería

Huesca

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.25 0.95

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Huesca

Mirandés

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.86 1.75 0.86

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

Huesca

Real Betis

0 1

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.90 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Levante

Huesca

1 1

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.5 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất