Hạng Hai Tây Ban Nha - 19/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio de los Juegos Mediterráneos
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.91 2.25 0.95
- - -
- - -
1.65 3.80 5.25
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
2.30 2.10 5.50
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Javier Hernandez
-
34’
Đang cập nhật
Diego González
-
Đang cập nhật
Léo Baptistão
43’ -
Lázaro
Arnau Puigmal
62’ -
66’
Sergi Enrich
Joaquín Muñoz
-
Gonzalo Melero
Lucas Robertone
73’ -
79’
Diego González
Hugo Vallejo
-
89’
Patrick Soko
Ayman Arguigue
-
Bruno Langa
Álex Centelles
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
69%
31%
1
8
15
11
590
268
23
3
8
1
0
2
Almería Huesca
Almería 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia
4-2-3-1 Huesca
Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo Morilla
11
Sergio Arribas Calvo
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
3
Edgar González Estrada
3
Edgar González Estrada
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
12
Leonardo Carrilho Baptistão
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
14
Jorge Pulido Mayoral
14
Jorge Pulido Mayoral
14
Jorge Pulido Mayoral
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
5
Miguel Loureiro Ameijeda
5
Miguel Loureiro Ameijeda
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ |
65 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Leonardo Carrilho Baptistão Tiền vệ |
56 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Edgar González Estrada Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 M. Pubill Pagès Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Julián Melero Manzanares Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Bruno Alberto Langa Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Alejandro Pozo Pozo Tiền vệ |
65 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Brandariz Movilla Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Luís Manuel Arantes Maximiano Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Lazaro Vinicius Marques Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ignasi Vilarrasa Palacios Tiền vệ |
70 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Canellada Tiền vệ |
66 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Loureiro Ameijeda Hậu vệ |
61 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Pulido Mayoral Hậu vệ |
65 | 3 | 3 | 11 | 2 | Hậu vệ |
9 Sergio Enrich Ametller Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Serge Patrick Njoh Soko Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Demian Blasco Hậu vệ |
71 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Sancho Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Diego González Cabanes Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Jiménez López Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Francisco Javier Hernandez Coarasa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Bruno Iribarne Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kaiky Fernandes Melo Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Lorenzo Sánchez Martinez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Rubén Quintanilla Rodríguez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Fernando Martínez Rubio Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Gastón Robertone Tiền vệ |
42 | 0 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Centelles Plaza Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicolás Melamed Ribaudo Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Arnau Puigmal Martínez Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Marko Perović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jaime Escario Bara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joaquín Muñoz Benavides Tiền đạo |
60 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Hugo Anglada Gutiérrez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 José Antonio Abad Martínez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayman Arguigue Safsafi Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jorge Martín Camuñas Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Álex Fita Vidal Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ruben Pulido Peñas Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Hugo Claudio Vallejo Avilés Tiền đạo |
50 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Juan Manuel Pérez Ruiz Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Almería
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
2 : 2
(1-0)
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
1 : 1
(1-1)
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
0 : 0
(0-0)
Huesca
Almería
Huesca
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Almería
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Almería Leganés |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Córdoba Almería |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Almería Cádiz |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Huesca
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Huesca Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Levante Huesca |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Huesca Tenerife |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.77 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Racing Santander Huesca |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 22